THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |||
STATE BUDGET REVENUES | |||
Đơn vị: Tỷ đồng |
|||
TT | 6 tháng | ||
No | Chỉ tiêu | Items | năm 2015 |
(6m.2015) | |||
Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues and grants (I+II+III) | 446.120 | |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 417.747 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 369.247 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 101.993 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Personal income tax | 30.065 |
3 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Land and housing tax | 768 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1.837 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 10.155 |
6 | Thuế giá trị gia tăng | Value added tax | 121.008 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Excise tax on domestic goods and services | 30.860 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 15.778 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land-use tax | 26 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 47.700 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environmental protection tax | 9.057 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 48.500 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 7.030 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 6.037 |
14 | Các khoản thu khác | Miscellaneous revenues | 35.433 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 26.833 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 1.540 |