UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6.969.270 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4.561.000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2.100.000 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 308.270 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6.117.904 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4.249.965 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2.302.770 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1.947.195 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 293.633 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 710.000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 273.812 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 308.270 |
7 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 282.224 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6.117.904 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3.426.000 |
2 | Chi thường xuyên và trả nợ vay
Recurrent expenditure and debts repayment | 1.563.011 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 10.000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 177.405 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 298.576 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 47.545 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 282.224 |
10 | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 3.650 |
11 | Tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương (tại NSTP)
10% of savings to reform salary (by city budget) | 1.223 |
12 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 308.270 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TP - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 5.220.501 |
1 | Thu ngân sách thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3.797.838 |
| Các khoản thu ngân sách thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2.087.610 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1.710.228 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 293.633 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 293.633 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders | 860.000 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 269.030 |
II | Chi ngân sách thành phố - Expenditures | 5.220.501 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp TP theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 4.669.247 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện thuộc thành phố
Transfers to district's budget | 282.224 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 166.819 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 115.405 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 269.030 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 897.403 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 452.127 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 215.160 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 236.967 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 282.224 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 166.819 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 115.405 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 39.240 |
4 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders | 123.812 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 897.403 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6.969.270 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 6.661.000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4.561.000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 830.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 700.000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 128.000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 950 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 600 |
| Thu khác - Others | 450 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 90.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 61.050 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27.500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 120 |
| Thuế môn bài - License tax | 530 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 300 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 365.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 160.120 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 43.630 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 159.370 |
| Thuế môn bài - License tax | 430 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thu khác - Others | 1.400 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 607.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 467.390 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 108.400 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6.970 |
| Thuế môn bài - License tax | 18.670 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1.050 |
| Thu khác - Others | 4.520 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 185.000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 176.000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 170.000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 101.000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 2.014.000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 22.000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 0 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 42.000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1.800.000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 150.000 |
11 | Thu khác và thu cố định tại xã - Other revenues | 23.000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2.100.000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 600.000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 1.500.000 |
IV | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 308.270 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 6.117.904 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 5.809.634 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 2.302.770 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1.947.195 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 293.633 |
4 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 282.224 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders | 983.812 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 308.270 |