UBND TỈNH NINH THUẬN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 418.040 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenues (excl.oil) | 344.000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net | |
4 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74.040 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1.485.524 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 344.000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 344.000 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1.067.484 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 398.976 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 668.508 |
3 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74.040 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1.485.524 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 530.924 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 784.950 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 50.000 |
4 | Chi tạo nguồn tăng lương - Salary reform | 9.500 |
5 | Chi quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures | 74.040 |
6 | Hỗ trợ vốn doanh nghiệp - Subsidies to SOEs | |
7 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1.000 |
8 | Dự phòng - Contingencies | 35.110 |
UBND TỈNH NINH THUẬN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1.485.524 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 344.000 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 344.000 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1.067.484 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 398.976 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 668.508 |
3 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74.040 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1.317.591 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 930.642 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 386.949 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 250.640 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 120.309 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 554.882 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 167.933 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 167.933 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 386.949 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 250.640 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 120.309 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 554.882 |
UBND TỈNH NINH THUẬN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 418.040 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues | 344.000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 344.000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 34.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29.999 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3.588 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 158 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 155 |
| Thu khác - Others | 100 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 42.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29.400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7.680 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 210 |
| Thuế môn bài - License Tax | 210 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2.500 |
| Thu khác - Others | 2.000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 3.500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 2.170 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 700 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 200 |
| Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước Land rental, water surface rental Revenue | 400 |
| Thuế môn bài - License Tax | 30 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 94.000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 69.601 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 17.140 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 690 |
| Thuế môn bài - License Tax | 4.726 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 858 |
| Thu khác - Others | 985 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 19.500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 550 |
7 | Thuế thu nhập cá nhâ
Individual income tax | 16.000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 22.000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 15.500 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 77.300 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 5.600 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 0 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 9.700 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 50.000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 12.000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | 2.600 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 17.050 |
B | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74.040 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1.485.524 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 344.000 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 1.067.484 |
4 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74.040 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |