Ninh Thuan

Ninh Thuan 25/08/2009 08:46:00 368

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

418.040

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenues (excl.oil)

344.000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net

 

4

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

74.040

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1.485.524

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

344.000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

344.000

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1.067.484

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

398.976

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

668.508

3

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

74.040

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1.485.524

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

530.924

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

784.950

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50.000

4

Chi tạo nguồn tăng lương - Salary reform

9.500

5

Chi quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures

74.040

6

Hỗ trợ vốn doanh nghiệp - Subsidies to SOEs

 

7

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1.000

8

Dự phòng - Contingencies

35.110

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂ
N SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1.485.524

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

344.000

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

344.000

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1.067.484

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

398.976

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

668.508

3

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

74.040

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1.317.591

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

930.642

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

386.949

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

250.640

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

120.309

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

554.882

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

167.933

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

167.933

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

386.949

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

250.640

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

120.309

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

554.882

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

418.040

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

344.000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

344.000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

34.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29.999

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

3.588

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

158

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

155

 

Thu khác - Others

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

42.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29.400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

7.680

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

210

 

Thuế môn bài - License Tax

210

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2.500

 

Thu khác - Others

2.000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

3.500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

2.170

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

700

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

200

 

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                                Land rental, water surface rental Revenue

400

 

Thuế môn bài - License Tax

30

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

94.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

69.601

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

17.140

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

690

 

Thuế môn bài - License Tax

4.726

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

858

 

Thu khác - Others

985

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

19.500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

550

7

Thuế thu nhập cá nhâ
Individual income tax

16.000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

22.000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

15.500

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

77.300

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

5.600

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

0

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

9.700

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

50.000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

12.000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes

2.600

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

17.050

B

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

74.040

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1.485.524

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

344.000

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

1.067.484

4

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

74.040

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/ Please see attached file for details: