Quang Ngai

Quang Ngai 25/08/2009 08:47:00 392

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2.121.000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2.053.000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

68.000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3.045.426

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.146.100

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

288.730

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

857.370

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1.738.971

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376.482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.362.489

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

20.495

4

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

139.860

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3.045.426

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

424.030

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1.542.123

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1.140

4

Dự phòng - Contingencies

74.520

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

21.109

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

842.644

7

Các khoản chi để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

139.860

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2.546.688

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

798.263

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

95.572

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

702.691

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1.738.971

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376.482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.362.489

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

9.454

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2.546.688

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1.776.598

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

770.090

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

530.954

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

239.136

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

1.128.968

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

347.837

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

193.158

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

154.679

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

770.090

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

530.954

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

239.136

3

Thu chuyển nguồn để thực hiện cải cách tiền lưong
Brought forward revenues for salary reform

11.041

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

1.128.968

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2.260.860

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2.121.000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2.053.000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1.217.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

149.600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

10.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1.055.000

 

Thuế môn bài - License tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2.000

 

Thu khác - Others

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

44.600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

31.250

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

12.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

600

 

Thu khác - Others

500

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

200.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

78.200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

121.720

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

50

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

30

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

196.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

158.000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

25.100

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1.500

 

Thuế môn bài - License tax

9.400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1.400

 

Thu khác - Others

600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

43.000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

400

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

62.000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

53.000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

20.000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

193.500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8.000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

5.500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

180.000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

11.000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

12.500

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

68.000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

3.000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

65.000

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

139.860

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3.045.426

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2.905.566

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

288.730

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

857.370

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1.738.971

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

20.495

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

139.860

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/ Please see attached file for details: