UBND TỈNH THANH HOÁ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2.450.921 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1.898.650 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 33.321 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 518.950 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 7.344.518 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.851.678 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1.850.946 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 732 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 4.074.251 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2.438.754 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.635.497 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 182.307 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 687.332 |
6 | Thu vay (ngân sách cấp tỉnh vay) - Borrowings | 30.000 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 518.950 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6.977.875 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1.717.649 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3.907.752 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 35.762 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 3.230 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 847.711 |
6 | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to upper budget level | 2.120 |
7 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 463.651 |
UBND TỈNH THANH HOÁ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 6.144.553 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.105.828 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1.056.136 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 49.692 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 4.074.251 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2.438.754 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.635.497 |
3 | Thu vay - Borrowings | 30.000 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 20.705 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 628.360 |
6 | Nguồn thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 285.409 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 6.017.416 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2.465.161 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2.537.642 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.687.845 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 849.797 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 723.854 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 3.230 |
5 | Chi nộp ngân sách trung ương
Contributions to upper budget level | 2.120 |
6 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 285.409 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 3.737.607 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 745.850 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 688.008 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 57.842 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2.537.642 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.687.845 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 849.797 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 161.602 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 58.972 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 233.541 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 3.498.101 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2.480.921 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1.961.971 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1.898.650 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 655.191 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 254.437 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 35.615 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 362.465 |
| Thuế môn bài - License tax | 433 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2.241 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 82.717 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 67.687 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 13.045 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 105 |
| Thuế môn bài - License tax | 441 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1.439 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 121.642 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 94.251 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27.113 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 63 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 215 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 211.454 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 130.425 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 61.985 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 661 |
| Thuế môn bài - License tax | 14.115 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3.490 |
| Thu khác - Others | 778 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 60.827 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 4.091 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 11.041 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 4.058 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 54.724 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 85.012 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 479.269 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 17.536 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 22.161 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 13.225 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 426.347 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 71.033 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 57.591 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 33.321 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 10.545 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 22.776 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu vay - Borrowings | 30.000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 518.950 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 198.118 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 317.837 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2.995 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 7.344.518 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 6.825.568 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1.850.946 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 732 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 4.074.251 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 182.307 |
5 | Thu vay - Borrowings | 30.000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 687.332 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 518.950 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 198.118 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 317.837 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 2.995 |