UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4.013.169 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3.107.256 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 905.913 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3.393.272 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.997.357 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 824.405 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1.172.952 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 251.981 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 251.981 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 289.000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210.985 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 499.503 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 144.446 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3.094.145 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 907.344 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1.226.912 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 155.605 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1.170 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 658.668 |
6 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NS
Unbalance expenditures | 144.446 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2.551.935 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.453.618 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 521.759 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 931.859 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 251.981 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 251.981 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 289.000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 351.703 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 55.291 |
6 | Thu hồi vốn kiên cố hoá kênh mương
Recover funds of canal concretization | 20.729 |
7 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 129.613 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2.482.718 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1.663.401 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 689.704 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 495.093 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 194.611 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 129.613 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1.551.770 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 543.739 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 302.646 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 241.093 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 689.704 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 495.093 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 194.611 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 155.694 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 147.800 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 14.833 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1.321.860 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4.348.128 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 4.203.682 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3.008.769 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 95.330 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 78.641 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 14.926 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 308 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1.455 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 1.456.949 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 234.046 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 115.853 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1.093.694 |
| Thuế môn bài - License tax | 272 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 13.084 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 144.472 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 28.437 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 61.032 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 44.732 |
| Thuế môn bài - License tax | 138 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 236 |
| Thu khác - Others | 9.897 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 471.900 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 244.405 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 203.187 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6.619 |
| Thuế môn bài - License tax | 16.198 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1.319 |
| Thu khác - Others | 172 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 71.542 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1.091 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 42.097 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 69.539 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 45.448 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 41.722 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 409.697 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 14.024 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 32.339 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 20.197 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 317.960 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 25.177 |
12 | Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã)
Operating revenues at communes | 636 |
13 | Thu khác ngân sách xã
Other revenues at communes | 24.101 |
14 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 134.245 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 905.913 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 49.651 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 856.262 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 289.000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 144.446 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Khác - Others | 144.446 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3.393.272 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3.248.826 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 824.405 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1.172.952 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 251.981 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210.985 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 289.000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 499.503 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 144.446 |