UBND TỈNH QUẢNG NAM Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1.570.099 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 970.537 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 331.384 |
3 | Thu để lại quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 268.178 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4.567.171 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 963.951 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 456.555 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 507.396 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2.348.107 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.180.926 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.167.181 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25.000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 81.116 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 880.819 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 268.178 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4.458.479 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1.236.704 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1.782.313 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25.812 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1.450 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1.196.607 |
6 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 215.593 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3.617.799 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 417.056 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 81.196 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 335.860 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2.348.107 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.180.926 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.167.181 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 25.000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 653.564 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 4.499 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 169.573 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3.602.587 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1.150.375 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1.541.159 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 788.020 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 712.313 |
| Bổ sung khác - Other | 40.826 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 767.622 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 143.431 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2.332.821 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 470.971 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 323.291 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 147.680 |
2 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 37.560 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 203.859 |
4 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1.541.159 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 788.020 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 753.139 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 79.272 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2.275.733 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2.557.015 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2.312.608 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 994.290 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 71.785 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 65.084 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4.328 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 264 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2.109 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 88.353 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 50.416 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 22.918 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1.147 |
| Thuế môn bài - License tax | 380 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 13.444 |
| Thu khác - Others | 48 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 94.968 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41.695 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16.525 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 33.173 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3.415 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 234.551 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 168.311 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 52.608 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1.433 |
| Thuế môn bài - License tax | 9.336 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2.863 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 34.652 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 892 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 14.517 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 23.771 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 35.242 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 48.188 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 270.852 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6.348 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10.835 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 10.569 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 235.584 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 7.516 |
12 | Thu sự nghiệp - Operating revenues | 2.699 |
13 | Các khoản thu do xã thu - Revenues at commune | 23.725 |
14 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 50.095 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 331.384 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 224.287 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 107.097 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 25.000 |
V | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 81.115 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 880.819 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 244.407 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 99.027 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 138.990 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grant | 6.390 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4.567.171 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4.298.993 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 456.555 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 507.396 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2.348.107 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 81.116 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 25.000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 880.819 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 268.178 |