UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 751,595 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 751,595 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,869,512 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 745,595 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 176,785 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 568,810 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,123,917 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 573,286 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
III | 50% tăng thu NSNN so DT 2008 để tăng lương
50% of excessive revenue beyond the 2008 plan arranged for salary reform | 604 |
VI | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,870,116 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 186,900 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,284,515 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 42,730 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 10,293 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 344,678 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,595,396 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 470,875 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 41,432 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 429,443 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,123,917 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 573,286 |
3 | 50% tăng thu NSNN so DT 2008 để tăng lương
50% of excessive revenue beyond the 2008 plan arranged for salary reform | 604 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,595,395 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,464,969 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 130,426 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 58,250 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 405,146 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 274,720 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 47,832 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 226,888 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 130,426 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 58,250 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 405,146 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,031,595 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 751,595 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 751,595 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 132,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 28,236 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 100,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 264 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 96,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 61,664 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 33,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 250 |
| Thuế môn bài - License tax | 186 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 900 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 2,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,825 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 35 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 40 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 240,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 184,955 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 40,915 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 860 |
| Thuế môn bài - License tax | 10,830 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,890 |
| Thu khác - Others | 550 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 44,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,228 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 72,505 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 41,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 24,930 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 71,842 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,700 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,142 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 60,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 7,510 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,580 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 280,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 280,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,150,116 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,870,116 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 176,785 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 568,810 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,123,917 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | 50% tăng thu NSNN so DT 2008 để tăng lương
50% of excessive revenue beyond the 2008 plan arranged for salary reform | 604 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 280,000 |