UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 10/CKNS-NSĐP DONG THAP PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,931,230 |
I | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,681,230 |
II | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 250,000 |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,258,756 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues | 2,471,873 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,672,390 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 502,805 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,169,585 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,084,576 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 658,310 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 426,266 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 101,790 |
II | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 400,000 |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,258,756 |
I | Chi cân đối NSĐP - Local budget balance expenditure | 2,471,873 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 565,240 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,739,193 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 93,750 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 72,290 |
II | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 386,883 |
III | Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Investments from lottery revenues | 400,000 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 12/CKNS-NSĐP DONG THAP PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,931,230 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,681,230 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 160,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 91,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 800 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 561,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 65,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 95,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 280,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 74,200 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 318,330 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 13,830 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 300,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 9,400 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 26,500 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 250,000 |
B | Thu chuyển nguồn làm lương từ nguồn tăng thu
Exceeding revenues for salary reform | 101,790 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 400,000 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 400,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,258,756 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,471,873 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 502,805 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,169,585 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,084,576 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 101,790 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 400,000 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 13/CKNS-NSĐP DONG THAP PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,258,756 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,471,873 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 565,240 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 45,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,739,193 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 869,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,230 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
IV | Dự phòng - Contingencies | 93,750 |
V | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu
Salary reforms expenditures | 72,290 |
B | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 386,883 |
C | Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Investments from lottery revenues | 400,000 |