Hau Giang

Hau Giang 25/08/2009 03:39:00 394

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG                                   Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                 Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

315,600

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

315,600

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,965,086

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

313,990

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

313,990

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,137,504

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

517,284

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

620,220

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

100,000

4

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

160,092

5

Thu chuyển nguồn- Brought forward

56,000

6

Thu viện trợ ODA - ODA finances

17,500

7

Thu vay tín dụng Nhà nước - State loans

80,000

8

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

100,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,965,086

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

662,872

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

813,674

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

225,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

28,080

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

68,052

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

166,408

 

UBND TỈNH HẬU GIANG                                   Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,859,781

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

208,685

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,137,504

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

517,284

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

620,220

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

100,000

4

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

160,092

5

Thu chuyển nguồn- Brought forward

56,000

6

Thu viện trợ ODA - ODA finances

17,500

7

Thu vay tín dụng Nhà nước - State loans

80,000

8

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

100,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,859,781

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

471,872

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

376,424

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

225,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

19,285

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

166,408

7

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

599,792

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

705,097

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

105,305

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

599,792

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

598,192

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,600

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

705,097

 

UBND TỈNH HẬU GIANG                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE               Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,966,696

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

315,600

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

18,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

30,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

800

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

115,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

24,000

6

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

25,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

32,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

16,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

44,700

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

4,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

700

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

40,000

10

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,100

II

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

100,000

III

Thu trợ cấp trung ương- State transfers

1,137,504

IV

Thu tạo nguồn làm lương
Sources for salary

160,092

V

Thu chuyển nguồn- Brought forward

56,000

VI

Thu viện trợ ODA - ODA finances

17,500

VII

Thu vay tín dụng Nhà nước - State loans

80,000

VIII

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

100,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,965,086

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

313,990

2

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

100,000

3

Thu trợ cấp trung ương- State transfers

1,137,504

4

Thu tạo nguồn làm lương
Sources for salary

160,092

5

Thu chuyển nguồn- Brought forward

56,000

6

Thu viện trợ ODA - ODA finances

17,500

7

Thu vay tín dụng Nhà nước - State loans

80,000

8

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

100,000

 

 

(Please see attached file for details)