UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,075,270 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,940,270 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 135,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,870,283 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,112,088 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 782,966 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,151,804 |
| Nguồn 50% tăng thu ƯTH 2008/DT 2008
50% excessive revenues estimate 2008/plan 2008 | 177,318 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 758,195 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 439,660 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 318,535 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,840,057 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 530,970 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,766,812 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,260 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 90,930 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,112,674 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,354,479 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 289,109 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 905,304 |
| Nguồn 50% tăng thu ƯTH 2008/DT 2008
50% excessive revenues estimate 2008/plan 2008 | 160,066 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 758,195 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 439,660 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 318,535 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,105,923 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,470,031 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 635,892 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 452,783 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 183,109 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,393,501 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 757,609 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 493,857 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 246,500 |
| Nguồn 50% tăng thu ƯTH 2008/DT 2008
50% excessive revenues estimate 2008/plan 2008 | 17,252 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 635,892 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 452,783 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 183,109 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,370,026 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,390,270 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,075,270 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,940,270 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 240,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 116,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,700 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 105,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 198 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thu khác - Others | 52 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 98,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 56,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 40,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 250 |
| Thuế môn bài - License tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 300 |
| Thu khác - Others | 150 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 255,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 133,700 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 115,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 700 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,600 |
| Thu khác - Others | 2,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 662,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 411,970 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 222,530 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,750 |
| Thuế môn bài - License tax | 21,450 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 450 |
| Thu khác - Others | 3,850 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 121,800 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,750 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 186,250 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 63,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 57,500 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 228,200 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 31,550 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rent, water surface rent | 5,150 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 191,500 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 5,770 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 20,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 135,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 55,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 80,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 315,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 315,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,870,283 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,870,283 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 782,966 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,151,804 |
3 | Nguồn 50% tăng thu ƯTH 2008/DT 2008
50% excessive revenues estimate 2008/plan 2008 | 177,318 |
4 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 758,195 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |