UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,066,708 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 973,726 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 88,987 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 222 |
5 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,235,734 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 92,276 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 484,603 |
8 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,160 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,956,080 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 952,085 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 570,537 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 381,548 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,235,734 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,354,872 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 880,862 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 92,276 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 484,603 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,160 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 222 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,833,603 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 783,059 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,086,675 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
4 | Ghi chi hàng viện trợ- Expenditure from Grands | 222 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 96,684 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 674,203 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 191,160 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,244,045 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 436,563 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 172,834 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 263,729 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,235,734 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,354,872 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 880,862 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 222 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 5,039 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 437,134 |
7 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 129,353 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,235,297 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,420,397 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,208,190 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 818,657 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 389,533 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 606,710 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,920,224 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 515,522 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 397,703 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 117,819 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,208,189 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 818,657 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 389,532 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 87,237 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 47,469 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 61,807 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,806,495 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,561,916 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,639,814 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 973,726 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 88,216 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 73,119 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,131 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,559 |
| Thuế môn bài - License tax | 395 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 12 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 85,051 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 29,593 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,989 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 48,147 |
| Thuế môn bài - License tax | 231 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 51 |
| Thu khác - Others | 40 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,731 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,275 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,368 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 68 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 20 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 170,868 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 113,955 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 43,729 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,117 |
| Thuế môn bài - License tax | 10,003 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 64 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 47,410 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 3,755 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 7,659 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 35,907 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 32,653 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 372,821 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 16,476 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 19,639 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 16,026 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 317,599 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 3,081 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 91,552 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 33,103 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 88,987 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 51,352 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 37,635 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 222 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 92,276 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 484,603 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,730,942 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,160 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,956,080 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,764,920 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 570,537 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 381,548 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,235,734 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 92,276 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 222 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 484,603 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 191,160 |