Quang Ninh

Quang Ninh 25/08/2009 09:18:00 262

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                         Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE                  Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

11,835,023

 

Trong đó - Of which:

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

4,133,052

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

6,286,406

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,295,235

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,487,338

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,949,410

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,537,928

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

392,333

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

392,333

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

10,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

137,548

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,267,966

6

Thu viện trợ - Grants

50

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,965,655

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,947,511

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,052,074

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

964,470

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                             Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE                      Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

11,835,022

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

4,133,052

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,173,424

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

426,727

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

536,255

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

234

 

Thuế môn bài - License tax

630

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

209,481

 

Thu khác - Others

97

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

126,073

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

53,169

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

12,743

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

59,204

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

621

 

Thu khác - Others

86

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

339,540

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

164,905

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

107,754

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

60,808

 

Thuế môn bài - License tax

190

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,231

 

Thu khác - Others

1,652

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

406,230

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

233,718

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

141,369

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,068

 

Thuế môn bài - License tax

14,591

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

12,460

 

Thu khác - Others

2,024

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

113,209

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,255

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

67,432

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

26,452

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

157,202

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

557,133

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

694,144

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

18,627

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

35,382

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

60,309

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

577,808

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,018

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

470,958

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

6,286,406

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

3,372,209

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

2,914,167

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

30

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

10,000

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

137,548

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,267,966

VI

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

50

B

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,295,235

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,949,410

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,537,928

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

392,333

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

137,548

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

10,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,267,966

7

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

50

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                           Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE                        Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,965,655

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,947,511

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

172,928

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,227

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,052,074

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

778,399

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

3,921

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

964,470

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)