UBND TỈNH QUẢNG NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 11,835,023 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,133,052 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6,286,406 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,295,235 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,487,338 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,949,410 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,537,928 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 392,333 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 392,333 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 10,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 137,548 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,267,966 |
6 | Thu viện trợ - Grants | 50 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,965,655 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,947,511 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,052,074 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 964,470 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 11,835,022 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,133,052 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 1,173,424 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 426,727 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 536,255 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 234 |
| Thuế môn bài - License tax | 630 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 209,481 |
| Thu khác - Others | 97 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 126,073 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 53,169 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12,743 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 59,204 |
| Thuế môn bài - License tax | 250 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 621 |
| Thu khác - Others | 86 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 339,540 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 164,905 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 107,754 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 60,808 |
| Thuế môn bài - License tax | 190 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,231 |
| Thu khác - Others | 1,652 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 406,230 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 233,718 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 141,369 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,068 |
| Thuế môn bài - License tax | 14,591 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,460 |
| Thu khác - Others | 2,024 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 113,209 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,255 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 67,432 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 26,452 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 157,202 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 557,133 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 694,144 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 18,627 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 35,382 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 60,309 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 577,808 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,018 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 470,958 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 6,286,406 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 3,372,209 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 2,914,167 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | 30 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 10,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 137,548 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,267,966 |
VI | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 50 |
B | TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,295,235 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,949,410 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,537,928 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 392,333 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 137,548 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 10,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,267,966 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 50 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,965,655 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,947,511 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 172,928 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,227 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,052,074 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 778,399 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,921 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 964,470 |