UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 10/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 7,632,640 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,505,639 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,123,200 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 392 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,033,813 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 351,245 |
6 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 210,000 |
7 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from upper level budget | 168,259 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 240,092 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,175,655 |
| Trong đó- Of which | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,155,552 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 464,676 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,690,876 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 168,259 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 168,259 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 210,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 351,245 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,033,813 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 240,092 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 392 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,643,436 |
| Trong đó- Of which | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,663,437 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,579,897 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 14,851 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,510 |
5 | Chương trình mục tiêu bổ sung từ NSTW
Target programs | 89,297 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,290,444 |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 11/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,590,525 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,781,725 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 27,210 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,754,515 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 168,259 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 168,259 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 210,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,021,804 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 392 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 235,296 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 172,834 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,212,072 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,837,292 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 374,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 189,515 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 185,265 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 744,967 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 243,156 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 5,648 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 237,508 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 374,780 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 189,515 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 185,265 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 89,054 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 11,944 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 24,133 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 657,610 |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 12/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 7,632,640 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 7,392,548 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,505,639 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 48,191 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 45,503 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,268 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 196 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 202 |
| Thu khác - Others | 22 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 23,599 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 19,643 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,766 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 8 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 26 |
| Thu khác - Others | 36 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 3,641,330 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 968,687 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 184,216 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,487,903 |
| Thuế môn bài - License tax | 379 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land rent | 110 |
| Thu khác - Others | 35 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 218,629 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 146,129 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 53,340 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 12,886 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,092 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 822 |
| Thu khác - Others | 360 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 31,626 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 659 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 69,262 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 23,092 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 19,963 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 384,757 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,374 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 9,287 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 14,576 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 356,520 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu tại xã | 29,049 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 15,482 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,123,200 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 500,294 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 622,906 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 392 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 210,000 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,033,813 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 351,245 |
VII | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from the central budget | 168,259 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 240,092 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 67,258 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,600 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 154,234 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 9,082 |
5 | Khác - Others | 1,918 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,175,655 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,935,563 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 480,978 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,690,876 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 168,259 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 351,245 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 210,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,033,813 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 392 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 240,092 |