Hai Dương

Hai Dương 25/08/2009 09:11:00 279

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG                                                    Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE                               Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,268,322

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,509,075

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

471,388

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

5

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenue

287,859

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,550,704

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,490,488

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,490,488

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

295,665

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

78,068

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

217,597

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

129,999

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

10,493

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

336,200

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

287,859

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,535,548

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

759,977

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,621,419

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,230

4

Chi chương trình mục tiêu - Target program expenditure

164,186

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

666,627

6

Chi trả các khoản vay - Repayment of loans

34,250

7

Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

       287,859

 

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG                                                               Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE                                           Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,024,756

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,075,648

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,075,648

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

295,665

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

78,068

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

217,597

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

129,999

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

267,921

5

Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

254,387

6

Thu kết dư ngân sách - Budget remaiders

1,136

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,024,298

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,872,676

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

346,360

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

550,875

4

Chi bằng nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

254,387

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

872,308

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

414,840

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

414,840

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

346,360

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

230,982

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

115,378

3

Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

33,472

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remaiders

9,357

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

68,279

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

857,610

 

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG                                                               Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE                                             Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,268,322

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

2,980,463

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,509,075

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

733,530

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

530,967

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

121,909

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

74,500

 

Thuế môn bài - License tax

301

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,806

 

Thu khác - Others

47

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

21,962

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

14,746

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

6,067

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

138

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

582

 

Thu khác - Others

429

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

859,925

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

305,644

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

23,291

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

528,789

 

Thuế môn bài - License tax

464

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

1,737

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

182,607

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

113,975

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

54,473

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,543

 

Thuế môn bài - License tax

9,386

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,354

 

Thu khác - Others

876

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

58,306

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,531

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

64,044

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

39,943

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

46,480

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

414,369

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

15,280

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

19,302

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

26,852

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

341,402

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

11,533

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

66,207

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

19,171

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

471,388

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

219,228

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

252,160

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

287,859

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

32,923

2

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

14,507

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

6,940

4

Khác - Others

233,489

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,550,704

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

3,262,845

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

2,490,488

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

295,665

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

10,493

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

129,999

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues

336,200

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

287,859

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)