Thai Binh

Thai Binh 25/08/2009 09:19:00 254

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                            Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

  FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,106,965

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

844,624

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

262,341

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

2,882,737

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

862,794

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

463,657

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

399,137

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget

1,569,559

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

1,114,048

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

455,511

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

20,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

186,507

5

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

243,877

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

2,706,634

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

840,369

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,411,231

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

21,200

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,450

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

432,384

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                   Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                                Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 20
07

  FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,388,850

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

385,668

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

118,771

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

266,897

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,569,559

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

1,114,048

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

455,511

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

20,000

4

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

172,667

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

11,675

6

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

229,281

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,339,933

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,314,797

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

795,855

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

589,409

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

206,446

3

Các khoản chi bằng nguồn để lại quản lý qua NS
Unbalance expenditures

229,281

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

1,557,706

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

476,795

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

344,556

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

132,239

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

795,855

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

589,409

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

206,446

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

174,832

4

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

71,210

5

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenues from low- budget level

330

6

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

38,684

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

1,430,522

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE                            Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

  FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

1,597,350

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

884,625

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

22,813

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

47,724

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

4,440

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

320,678

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

46,884

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

2,035

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

2,452

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

11,871

10

Thu phí, lệ phí - Fees

33,489

11

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues 

309,172

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

10,919

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

10,713

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

21,442

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

265,315

 

Thu tiền thuê nhà, bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Lease and Sales of State-owned Houses Revenue

783

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

47,246

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

35,821

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, VAT tax on Imports

262,342

III

Thu vay đầu tư kiên cố hóa kênh mương
Concretization of canals

20,000

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

186,507

V

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

243,876

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

267,965

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,150,702

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,882,737

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

463,657

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

399,137

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

1,569,559

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

186,507

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

20,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

243,877

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

267,965

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)