Tien Giang

Tien Giang 25/08/2009 09:47:00 319

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,467,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,437,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

30,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,833,543

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,431,435

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,431,435

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

902,108

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

519,968

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

500,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,833,543

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

287,388

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,590,112

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

316,613

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

57,910

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

80,520

7

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

500,000

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,313,462

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

911,354

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

603,430

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

307,924

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

902,108

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

519,968

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

500,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,313,462

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,024,983

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

788,479

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

457,348

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

331,131

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

500,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,308,560

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

520,081

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

306,555

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

213,526

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

788,479

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

457,348

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

331,131

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,308,560

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,967,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,467,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,437,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

56,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

54,375

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,400

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

225

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

86,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

52,520

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

31,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

200

 

Thuế môn bài - License tax

450

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

60

 

Thu khác - Others

970

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

200,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

53,450

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,100

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

145,000

 

Thuế môn bài - License tax

50

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

400

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

510,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

400,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

92,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,500

 

Thuế môn bài - License tax

15,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thu khác - Others

1,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

90,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

115,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

120,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

38,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

193,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

11,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

10,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

170,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

29,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

30,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

8,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

22,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

1

Thu từ xổ số kiến thiết - State-run lotteries revenues

500,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,833,543

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,333,543

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,431,435

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

902,108

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,833,543

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,333,543

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

287,388

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

73,500

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

15,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,590,112

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

787,300

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

18,370

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

316,613

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng - Contingencies

57,910

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

80,520

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

500,000

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2009

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,313,462

A

Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures

2,313,462

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

529,361

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

529,361

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

558,320

 

Chi quốc phòng - Defense 

9,521

 

Chi an ninh - Security 

3,794

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

202,185

 

Chi y tế - Health care

141,671

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

18,370

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

9,695

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

5,743

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

3,991

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

38,543

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

41,184

 

Chi quản lý hành chính - Administration

80,203

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

1,200

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

2,220

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

316,613

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

788,479

VI

Dự phòng - Contingencies

39,169

VII

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

80,520

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 Please see attached file for details: