Tra Vinh

Tra Vinh 25/08/2009 09:47:00 407

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêuItems

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,236,310

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,233,279

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

3,031

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,231,221

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

373,808

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

161,048

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

212,760

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,260,987

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

692,279

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

568,708

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

25,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

96,682

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

229,658

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

242,055

7

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

3,031

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,019,441

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

387,336

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,139,107

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

55,453

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

425,545

6

Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund

11,000

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, CẤP TỈNH THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,937,576

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

192,994

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

82,971

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

110,023

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,260,987

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

692,279

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

568,708

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

25,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

223,014

5

Thu kết dư ngân sách - budget remainders

2,256

6

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

7

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

233,325

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

1,808,293

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

957,027

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

455,489

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

305,015

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

150,474

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

395,777

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, cấp tỉnh THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

810,919

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

180,814

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

78,077

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

102,737

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

517,274

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

345,105

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

172,169

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

6,644

4

Thu kết dư ngân sách - budget remainders

94,426

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

3,031

6

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

8,730

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

728,422

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

975,323

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

733,268

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

705,237

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

23,734

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

20,524

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,064

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

146

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

15,683

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

9,055

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

6,352

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

175

 

Thuế môn bài - License tax

96

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,015

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

989

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

25

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

145,852

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

83,843

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

54,622

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

292

 

Thuế môn bài - License tax

5,964

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

18

 

Thu khác - Others

1,113

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

20,825

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

31

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

17,745

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

16,098

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

26,285

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

51,157

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

2,894

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

10,006

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,579

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

33,713

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,965

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

35,378

13

Thu sự nghiệp - Operating revenues

1,133

14

Thu tại xã - Revenues at communes

870

15

Thu đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng (053)
Contributions for infrastructure construction

316

16

Thu đóng góp tự nguyện (054) - Donations

11,405

17

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

96,682

18

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

229,658

19

Thu khấu hao cơ bản - Depreciation

370

20

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenue from Financial reserve fund

11,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

3,031

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

25,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

242,055

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

177,372

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

61,665

3

Khác - Others

3,018

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,231,221

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

1,989,166

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

161,048

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

212,760

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,260,987

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

96,682

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

25,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

229,658

7

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

3,031

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

242,055

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,019,441

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,883,187

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

343,096

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

37,225

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,222

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,047,093

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

509,261

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,214

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

55,453

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

425,545

VI

Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund

11,000

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

136,254

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,808,293

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,808,293

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

336,628

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

333,819

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

2,809

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

552,946

 

Chi quốc phòng - Defense 

22,790

 

Chi an ninh - Security 

3,617

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

151,103

 

Chi y tế - Health care

168,287

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,649

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

10,697

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

7,785

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

3,434

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

36,702

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

54,880

 

Chi quản lý hành chính - Administration

69,228

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

3,652

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

13,122

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

55,453

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi trả quỹ dự trữ tài chính
Repayments to the financial reserves fund

11,000

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to lower budget level

455,489

VII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

395,777

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Quyết toán
Final accounts

I

Nguồn vốn cân đối ngân sách địa phương
Projects funded by local budget 

46,538

1

Ngành Nông nghiệp, thủy lợi
Agriculture  sector

3,597

2

Ngành Thủy sản
Fisheries sector

671

3

Ngành Giao thông vận tại
 Transport sector

13,607

4

Văn hóa thông tin
Culture and information sectors

397

5

Ngành khoa học công nghệ
Science and technology sectors

1,696

6

Ngành Giáo dục đào tạo và dạy nghề
Education sector

12,606

7

Ngành Y tế - Xã hội 
Health care and social affairs

1,265

9

Quản lý Nhà nước - State adminsitration

10,196

10

An ninh quốc phòng
Security and defense sector

2,503

II

Nguồn hỗ trợ theo mục tiêu
Funded by target transfers

127,774

1

Chương trình mục tiêu quốc gia
 National target programs

16,411

2

Chương trình 135
Program 135

25,934

3

Dự án trông mới 5 triệu ha rừng
Five-million hectare reforestation project

1,508

4

Nguồn mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments

83,921

III

Nguồn vốn khác
Funded by others

13,717

2

Vốn vay Ngân hàng phát triển Trà Vinh
Borrowings from the development bank

5,516

3

Nguồn khác
Other sources

8,201

IV

Nguồn năm 2006 chuyển sang 2007
brought forward revenues

52,959

 

UBND TỈNH TRÀ VINH

 Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE

 Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

Tổng cộng - Total

151,037

127,773

23,264

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

38,028

16,411

21,617

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program 

1,389

675

714

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program 

4,149

3,189

960

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program 

5,260

1,099

4,161

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program 

5,810

2,275

3,535

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program 

1,450

516

934

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

18,725

8,657

10,068

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program 

497

 

497

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

468

 

468

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

280

 

280

II

Chương trình 135 - Program 135

27,456

25,934

1,522

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

1,508

1,508

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

84,045

83,920

125

 

Please see attached file for details: