UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,539,740 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 790,620 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 73,234 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 60,588 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 5,097 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 212,524 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 33,830 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 62 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 48,435 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 33,363 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 70,854 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 220,469 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,390 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 15,559 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,792 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 184,887 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 5,841 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 32,164 |
II | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 495,183 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 33,455 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 951 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 120,923 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 98,608 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 509,944 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 17,767 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 72,885 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 8,314 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 380,002 |
5 | Khác - Others | 30,976 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,739,542 |
| Trong đó - Of which: | |
I | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,630,752 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 403,164 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 938,755 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 428,637 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,512 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 287,833 |
II | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 682,061 |
III | Chi nộp ngân sách cấp trên | 2,775 |
IV | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 388,002 |