Bac Ninh

Bac Ninh 25/08/2009 09:52:00 420

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC NINH                                                       Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,750,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,300,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

150,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

5

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

300,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,197,214

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,295,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,027,063

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,267,937

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

501,384

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

208,195

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

100,830

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

300,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,197,214

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,025,340

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,250,493

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

80,000

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

280,057

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

164,919

8

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

95,405

9

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

               300,000

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,703,179

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,966,390

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,966,390

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

501,384

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

208,195

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

140,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

95,405

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,703,179

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,197,698

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

505,481

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

260,361

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

245,120

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

999,516

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

328,610

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

505,481

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

260,361

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

245,120

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

5,425

4

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

160,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

999,516

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)