Tien Giang

Tien Giang 25/08/2009 09:47:00 470

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,353,531

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,328,180

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

25,351

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,097,993

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,317,431

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,317,431

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

680,598

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

298,458

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

130,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

49,934

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

202,133

6

Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

717,897

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,948,150

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

872,761

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,433,972

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

30,654

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Chi chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward expenditures

277,897

6

Chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

331,866

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,354,321

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

748,928

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

486,643

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

262,285

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

680,598

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

298,458

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

130,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

156,025

5

Thu kết dư ngân sách
Budget remainder revenue

7,618

6

Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

631,152

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,241,160

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,392,573

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

657,435

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

424,540

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

232,895

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

191,152

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,314,362

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

568,503

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

338,301

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

230,202

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

657,435

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

424,540

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

232,895

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

42,316

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

46,108

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,277,680

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,134,092

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

2,416,195

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,328,179

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

42,149

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

40,059

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,855

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

6

 

Thuế môn bài - License tax

224

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2

 

Thu khác - Others

3

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

60,709

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

35,385

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,989

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

217

 

Thuế môn bài - License tax

446

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

60

 

Thu khác - Others

8,612

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

112,850

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

45,847

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

70

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

66,897

 

Thuế môn bài - License tax

36

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

448,190

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

292,820

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

139,567

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,152

 

Thuế môn bài - License tax

13,568

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

76

 

Thu khác - Others

1,007

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

58,949

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

177

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

36,045

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

99,811

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

50,255

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

310,728

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,178

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

33,213

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

12,915

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

239,996

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

15,426

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

0

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

108,316

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

25,351

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

5,754

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

19,597

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

130,000

VI

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

49,934

VII

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

202,133

VIII

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

680,598

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

717,897

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,097,993

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,380,096

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,317,431

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

680,598

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

49,934

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

130,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

202,133

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

717,897

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,948,150

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,670,253

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

872,761

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

237,544

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

2,910

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,433,972

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

654,179

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,808

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

30,654

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

331,866

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

277,897

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,241,160

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

2,050,008

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

652,043

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

652,043

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

513,812

1

Chi quốc phòng - Defense 

9,863

2

Chi an ninh - Security 

8,225

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

191,024

4

Chi y tế - Health care

71,788

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

12,758

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

10,437

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

6,576

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,688

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

24,968

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

78,675

11

Chi quản lý hành chính - Administration

79,341

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

1,200

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

14,269

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

30,654

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

657,435

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

195,064

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

191,152

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

 Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE
BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Tổng mức đầu tư
Total investments

Đã thanh toán từ KC
Paid-up
till 2007

Quyết toán
Final accounts
2007

A

Nguồn trong cân đối ngân sách
Onbudget resources

 

 

128,908

72,781

 

Trong đó - Of these

 

 

 

 

I

Chuẩn bị đầu tư
Pre-investment 

 

 

 

 

1

Đường tỉnh 867 từ Mỹ Phước đến Bắc ĐỒng
Provincial road 867 from My Phuoc to Dac Dong

MP-BĐ

16,859

347

347

2

Đường tỉnh 866 từ Phú Mỹ đến Long An
Provincial road 866 from Phu My to Long An

Phú Mỹ

12,086

46

46

3

Cầu Phú An thuộc đường Phú An
Phu An bridge in Phu An road

Cai Lậy

11,311

174

174

4

Đường phục vụ XD khu công nghiệp tàu thuỷ Soài Rạp
Road for construction of Soai Rap shipbuilding yard 

 

17,500

37

37

II

Thực hiện dự án
Implementation of projects

 

 

 

 

1

Đường tỉnh 879B
Provincial road 879B

 

40,251

3,276

2,808

2

 Đường Lộ Giồng Tre- bến phà Hiệp Đức
Giong Tre road- Hiep Duc ferry park 

Cai Lậy

18,600

1,208

512

3

 Đường huyện 16A Gò Công Tây
District road 16A of Go Cong Tay

Gò Công Tây

65,000

2,000

1,461

4

 Đường Nguyễn Trọng Dân nối dài
Nguyen Trong Dan lengthened

 

16,510

5,710

68

5

 Đường tỉnh 861
Provincial road 861

 

70,000

154

154

6

Trường PTTH Thiên Hộ Dương
Thien Ho Duong high school

Cái Bè

 

7,820

4,485

7

Xây dựng trung tâm bảo trợ xã hội, gđ2
Construction of social security center, phase 2

 

 

1,286

71

8

Mở rộng khu di tích ấp Bắc
Widen Ap Bac tourism sector

Cai Lậy

 

7,737

7,737

9

Nhà máy xử lý rác Gò Công
Go Cong waste disposal factory

Gò Công

 

2,582

2,582

B

Nguồn chương trình mục tiêu
National target program transfers

 

 

 

 

1

Trường dạy nghề tỉnh Tiền Giang
Tien Giang vocational training school

Tiền Giang

29,575

8,248

2,013

2

Trường THCS Mỹ Trung
My Trung secondary school

 

 

2,718

1,574

3

Bảo tồn và xây dựng khu văn hoá Óc eo 2005-2007
Reservation and construction of Oc Eo culture section 2005-2007

Gò Công

7,828

6,518

1,547

4

Trung tâm dạy nghề khu vực Gò Công 2006-2009
Vocational training center at Go Cong area 2006-09

Thị xã Gò Công

23,242

2,837

1,436

5

Trung tâm dạy nghề khu vực Cai Lậy 2007-2008
Center for technical training at Cai Lay area 2007-08

Cai Lậy

20,339

1,850

1,850

C

Nguồn trung ương bổ sung
Central targeted transfers

 

 

 

 

1

Di dân phát triển vùng kinh tế mới -Tây Kênh lộ Mới 2004-2008
Moving out residents to develop a new economic zone - West New canal 2004-2008

Tp

27,701

5,969

3,140

2

Di dân phát triển vùng kinh tế mới -Đông Kênh lộ Mới 2006-2008
Moving out residents to develop a new economic zone - East New canal 2004-2008

Tp

24,820

3,796

3,268

3

Cơ sở hạ tầng khu du lịch Cù lao Thới Sơn 2007-10
Thoi Son islet tourism infrastructure 2007-10

CT

34,586

167

167

4

 Đường tỉnh 869, giai đoạn 2 (2004-2006)
Provincial road 869, phase 2(2004-06)

CB

26,369

12,797

6,291

5

Bệnh viện đa khoa trung tâm 2004-2007
Center general hospital 2004-2007

MT

129,938

8,459

422

D

Nguồn xổ số kiến thiết
Lottery resources

 

 

 

 

1

Nâng cấp hội trường ấp Bắc 
Improvement of Ap Bac halls

 

 

4,122

4,122

2

Cải tạo nẩng cấp nhà khách UBND tỉnh
Renovation of the provincial people's committee

 

 

14,477

12,942

3

 Đường tỉnh 864 (Cầu Bình Đức - ĐT870)
Provincial road 864 (Binh Duc bridge -road 870)

 

 

10,351

4,290

4

Trường mầm non sao sáng thành phố Mỹ Tho
Sao Sang kindergarten in My Tho city

 

 

3,525

1,035

5

Trường TH Mỹ Đức Tây A
My Duc Tay A high school

 

9,263

2,239

1,737

6

Trường THCS Mỹ Phước Tây
My Phuoc Tay secondary school

 

13,520

5,142

4,839

7

Trung tâm dạy nghề khu vực Gò Công
Center for vocational training in Go Cong area

GC

23,242

2,881

651

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

 Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

 

 Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁ
C DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Quyết toán
Final accounts

Chia ra - Including

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

74,727

35,873

38,854

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program 

1,789

1,038

751

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program 

4,948

4,943

5

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program 

7,168

980

6,188

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program 

8,044

2,488

5,556

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program 

3,754

2,687

1,067

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

43,560

20,597

22,963

7

Chương trình phòng chống tội phạm, ma tuý - Elimination of crime Program 

1,739

 

1,739

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

585

 

585

II

Chương trình 135 - Program 135

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

503

503

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

96,575

93,913

2,662

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

 

  Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

 

  Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF DISTRICT'S BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at district's area by decentralization 

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total district's budget balancing expenditure 

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

 

Tổng số - Total

575,599

1,274,680

657,435

424,540

232,895

1

Cái Bè

81,412

182,917

86,779

58,544

28,235

2

Cai Lậy

129,493

259,581

114,394

81,104

33,290

3

Châu Thành

45,488

154,140

81,807

57,027

24,780

4

Chợ Gạo

29,019

116,421

87,292

64,742

22,550

5

Gò Công Tây

23,556

117,505

91,685

56,840

34,845

6

Gò Công Đông

38,644

140,401

100,430

57,847

42,583

7

Tân Phước

16,684

64,594

45,984

31,682

14,302

8

Mỹ Tho

173,539

162,939

23,308

2,176

21,132

9

Gò Công

37,764

76,182

25,756

14,578

11,178

 

Please see attached file for details: