UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,353,531 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,328,180 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 25,351 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,097,993 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,317,431 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,317,431 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 680,598 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 298,458 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 130,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,934 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 202,133 |
6 | Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 717,897 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,948,150 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 872,761 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,433,972 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,654 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward expenditures | 277,897 |
6 | Chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 331,866 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,354,321 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 748,928 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 486,643 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 262,285 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 680,598 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 298,458 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 130,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 156,025 |
5 | Thu kết dư ngân sách
Budget remainder revenue | 7,618 |
6 | Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 631,152 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,241,160 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,392,573 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 657,435 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 424,540 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 232,895 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 191,152 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,314,362 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 568,503 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 338,301 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 230,202 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 657,435 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 424,540 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 232,895 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 42,316 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 46,108 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,277,680 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,134,092 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,416,195 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,328,179 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 42,149 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 40,059 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,855 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6 |
| Thuế môn bài - License tax | 224 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2 |
| Thu khác - Others | 3 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 60,709 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 35,385 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,989 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 217 |
| Thuế môn bài - License tax | 446 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 60 |
| Thu khác - Others | 8,612 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 112,850 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 45,847 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 70 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 66,897 |
| Thuế môn bài - License tax | 36 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 448,190 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 292,820 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 139,567 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,152 |
| Thuế môn bài - License tax | 13,568 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 76 |
| Thu khác - Others | 1,007 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 58,949 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 177 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 36,045 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 99,811 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 50,255 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 310,728 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,178 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 33,213 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 12,915 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 239,996 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 15,426 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 0 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 108,316 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 25,351 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 5,754 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 19,597 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 130,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,934 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 202,133 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 680,598 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 717,897 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,097,993 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,380,096 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,317,431 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 680,598 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,934 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 130,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 202,133 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 717,897 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,948,150 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,670,253 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 872,761 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 237,544 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,910 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,433,972 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 654,179 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,808 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,654 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 331,866 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 277,897 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,241,160 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,050,008 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 652,043 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 652,043 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 513,812 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 9,863 |
2 | Chi an ninh - Security | 8,225 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 191,024 |
4 | Chi y tế - Health care | 71,788 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,758 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 10,437 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,576 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,688 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 24,968 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 78,675 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 79,341 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,200 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 14,269 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,654 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 657,435 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 195,064 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 191,152 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | | Table 16/CKNS-NSDP |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURE
BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 |
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Tổng mức đầu tư
Total investments | Đã thanh toán từ KC
Paid-up
till 2007 | Quyết toán
Final accounts
2007 |
A | Nguồn trong cân đối ngân sách
Onbudget resources | | | 128,908 | 72,781 |
| Trong đó - Of these | | | | |
I | Chuẩn bị đầu tư
Pre-investment | | | | |
1 | Đường tỉnh 867 từ Mỹ Phước đến Bắc ĐỒng
Provincial road 867 from My Phuoc to Dac Dong | MP-BĐ | 16,859 | 347 | 347 |
2 | Đường tỉnh 866 từ Phú Mỹ đến Long An
Provincial road 866 from Phu My to Long An | Phú Mỹ | 12,086 | 46 | 46 |
3 | Cầu Phú An thuộc đường Phú An
Phu An bridge in Phu An road | Cai Lậy | 11,311 | 174 | 174 |
4 | Đường phục vụ XD khu công nghiệp tàu thuỷ Soài Rạp
Road for construction of Soai Rap shipbuilding yard | | 17,500 | 37 | 37 |
II | Thực hiện dự án
Implementation of projects | | | | |
1 | Đường tỉnh 879B
Provincial road 879B | | 40,251 | 3,276 | 2,808 |
2 | Đường Lộ Giồng Tre- bến phà Hiệp Đức
Giong Tre road- Hiep Duc ferry park | Cai Lậy | 18,600 | 1,208 | 512 |
3 | Đường huyện 16A Gò Công Tây
District road 16A of Go Cong Tay | Gò Công Tây | 65,000 | 2,000 | 1,461 |
4 | Đường Nguyễn Trọng Dân nối dài
Nguyen Trong Dan lengthened | | 16,510 | 5,710 | 68 |
5 | Đường tỉnh 861
Provincial road 861 | | 70,000 | 154 | 154 |
6 | Trường PTTH Thiên Hộ Dương
Thien Ho Duong high school | Cái Bè | | 7,820 | 4,485 |
7 | Xây dựng trung tâm bảo trợ xã hội, gđ2
Construction of social security center, phase 2 | | | 1,286 | 71 |
8 | Mở rộng khu di tích ấp Bắc
Widen Ap Bac tourism sector | Cai Lậy | | 7,737 | 7,737 |
9 | Nhà máy xử lý rác Gò Công
Go Cong waste disposal factory | Gò Công | | 2,582 | 2,582 |
B | Nguồn chương trình mục tiêu
National target program transfers | | | | |
1 | Trường dạy nghề tỉnh Tiền Giang
Tien Giang vocational training school | Tiền Giang | 29,575 | 8,248 | 2,013 |
2 | Trường THCS Mỹ Trung
My Trung secondary school | | | 2,718 | 1,574 |
3 | Bảo tồn và xây dựng khu văn hoá Óc eo 2005-2007
Reservation and construction of Oc Eo culture section 2005-2007 | Gò Công | 7,828 | 6,518 | 1,547 |
4 | Trung tâm dạy nghề khu vực Gò Công 2006-2009
Vocational training center at Go Cong area 2006-09 | Thị xã Gò Công | 23,242 | 2,837 | 1,436 |
5 | Trung tâm dạy nghề khu vực Cai Lậy 2007-2008
Center for technical training at Cai Lay area 2007-08 | Cai Lậy | 20,339 | 1,850 | 1,850 |
C | Nguồn trung ương bổ sung
Central targeted transfers | | | | |
1 | Di dân phát triển vùng kinh tế mới -Tây Kênh lộ Mới 2004-2008
Moving out residents to develop a new economic zone - West New canal 2004-2008 | Tp | 27,701 | 5,969 | 3,140 |
2 | Di dân phát triển vùng kinh tế mới -Đông Kênh lộ Mới 2006-2008
Moving out residents to develop a new economic zone - East New canal 2004-2008 | Tp | 24,820 | 3,796 | 3,268 |
3 | Cơ sở hạ tầng khu du lịch Cù lao Thới Sơn 2007-10
Thoi Son islet tourism infrastructure 2007-10 | CT | 34,586 | 167 | 167 |
4 | Đường tỉnh 869, giai đoạn 2 (2004-2006)
Provincial road 869, phase 2(2004-06) | CB | 26,369 | 12,797 | 6,291 |
5 | Bệnh viện đa khoa trung tâm 2004-2007
Center general hospital 2004-2007 | MT | 129,938 | 8,459 | 422 |
D | Nguồn xổ số kiến thiết
Lottery resources | | | | |
1 | Nâng cấp hội trường ấp Bắc
Improvement of Ap Bac halls | | | 4,122 | 4,122 |
2 | Cải tạo nẩng cấp nhà khách UBND tỉnh
Renovation of the provincial people's committee | | | 14,477 | 12,942 |
3 | Đường tỉnh 864 (Cầu Bình Đức - ĐT870)
Provincial road 864 (Binh Duc bridge -road 870) | | | 10,351 | 4,290 |
4 | Trường mầm non sao sáng thành phố Mỹ Tho
Sao Sang kindergarten in My Tho city | | | 3,525 | 1,035 |
5 | Trường TH Mỹ Đức Tây A
My Duc Tay A high school | | 9,263 | 2,239 | 1,737 |
6 | Trường THCS Mỹ Phước Tây
My Phuoc Tay secondary school | | 13,520 | 5,142 | 4,839 |
7 | Trung tâm dạy nghề khu vực Gò Công
Center for vocational training in Go Cong area | GC | 23,242 | 2,881 | 651 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 |
| | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 74,727 | 35,873 | 38,854 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,789 | 1,038 | 751 |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,948 | 4,943 | 5 |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,168 | 980 | 6,188 |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,044 | 2,488 | 5,556 |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 3,754 | 2,687 | 1,067 |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 43,560 | 20,597 | 22,963 |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm, ma tuý - Elimination of crime Program | 1,739 | | 1,739 |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 585 | | 585 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 503 | 503 | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 96,575 | 93,913 | 2,662 |