UBND TP HÀ NỘI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 70,542,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 57,105,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 6,300,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 7,137,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 24,493,893 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 22,921,600 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 9,965,650 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 12,955,950 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 553,293 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 553,293 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,019,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 24,453,893 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 11,847,530 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 11,259,772 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 781,591 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 565,000 |
UBND TP HÀ NỘI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 24,462,645 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 19,056,522 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 5,228,474 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 13,828,048 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 4,387,123 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,833,830 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 553,293 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,019,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 20,628,815 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 15,847,788 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 4,781,027 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,833,830 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 947,197 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 8,646,105 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,865,078 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,359,160 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,505,918 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 4,781,027 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,833,830 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 947,197 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 8,646,105 |
UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HANAM PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,727,423 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,664,550 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 202,490 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 890,518 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 407,480 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,610 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 32,850 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers | 534,592 |
VII | Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues | 3,100 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 62,873 |