Ha Noi

Ha Noi 25/08/2009 10:01:00 338

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TP HÀ NỘI                                                        Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE                                     Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

70,542,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

57,105,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

6,300,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

7,137,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

24,493,893

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

22,921,600

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

9,965,650

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

12,955,950

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

553,293

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

553,293

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,019,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

24,453,893

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

11,847,530

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

11,259,772

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

 

5

Dự phòng - Contingencies

781,591

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

 

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

565,000

 

UBND TP HÀ NỘI                                                           Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE                                    Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

24,462,645

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

19,056,522

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

5,228,474

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

13,828,048

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

4,387,123

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,833,830

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

553,293

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,019,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

20,628,815

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

15,847,788

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

4,781,027

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,833,830

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

947,197

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

8,646,105

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,865,078

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,359,160

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,505,918

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

4,781,027

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,833,830

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

947,197

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

8,646,105

 

UBND TỈNH HÀ NAM                                                        Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE                                       Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,727,423

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures

1,664,550

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

202,490

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

890,518

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

407,480

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

11,610

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

32,850

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers

534,592

VII

Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues

3,100

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

62,873

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)