Quang Ninh

Quang Ninh 25/08/2009 10:04:00 383

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                                  Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE                           Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

13,859,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

4,159,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

9,200,000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

500,000

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,284,983

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,868,904

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,197,880

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,171,024

 

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

500,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

416,079

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,284,983

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,633,454

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,338,074

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

5

Dự phòng - Contingencies

98,531

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

100,000

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                                            Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE                                          Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

13,859,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

13,359,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

4,159,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,787,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

875,850

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

560,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

500

 

Thuế môn bài - License tax

650

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

350,000

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

162,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

65,520

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

27,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

68,000

 

Thuế môn bài - License tax

260

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,200

 

Thu khác - Others

20

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

377,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

173,990

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

132,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

60,000

 

Thuế môn bài - License tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

10,000

 

Thu khác - Others

810

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

595,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

414,150

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

152,900

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,700

 

Thuế môn bài - License tax

18,050

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,600

 

Thu khác - Others

2,600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

190,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

124,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

200,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

160,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

501,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

25,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

75,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

400,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

7,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

55,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

9,200,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

4,300,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

4,900,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

0

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,284,983

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,784,983

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,197,880

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,171,024

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

416,079

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

500,000

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH                                                    Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE                             Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,284,983

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,633,454

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

151,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

30,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,338,074

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

983,617

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,830

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

10,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

76,150

VI

Dự phòng - Contingencies

98,531

VII

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

100,000

VIII

Chi bù lỗ, trợ giá, trợ cước các mặt hàng chính sách
Price support

37,174

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)