UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 402,538 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 283,918 |
2 | Thu huy động đóng góp - Donations | 10,493 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 513 |
4 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 101,125 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 6,490 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,112,779 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 397,434 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 397,434 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,350,925 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 349,419 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,076,219 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 454,279 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,202,580 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 400,459 |
6 | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to the upperbudget level | 1,700 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,821,259 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 126,172 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 110,449 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 15,724 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,350,925 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,430 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 484,496 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 265,892 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 25 |
6 | Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues | 56,755 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,046,474 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 732,754 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 495,383 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 260,309 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 312,019 |
4 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level | 1,700 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,047,212 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 157,689 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 109,699 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 47,989 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 755,692 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 495,383 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 260,309 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 488 |
4 | Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues | 39,324 |
5 | Thu huy động đóng góp - Donations | 10,493 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 83,527 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,029,745 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 766,957 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 670,033 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 305,102 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 55,344 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 52,085 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,297 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 144 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 732 |
| Thu khác - Others | 86 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 21,846 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 17,578 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,883 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 97 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,255 |
| Thu khác - Others | 33 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 5,818 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 70,387 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 43,240 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 20,878 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 17 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,031 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,543 |
| Thu khác - Others | 677 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 15,213 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,111 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,135 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,490 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 16,221 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 17,388 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 72,719 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,171 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,152 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,683 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 63,713 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,518 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,913 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 15,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 513 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 349,419 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 96,924 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,112,778 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,015,855 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 299,998 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,350,925 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 513 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 15,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 349,419 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 96,924 |