Tuyen Quang

Tuyen Quang 25/08/2009 10:39:00 674

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

402,538

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

283,918

2

Thu huy động đóng góp - Donations

10,493

3

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

513

4

Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue

101,125

5

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries

6,490

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,112,779

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

397,434

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

397,434

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,350,925

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

15,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

349,419

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,076,219

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

454,279

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,202,580

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

16,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

400,459

6

Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to the upperbudget level

1,700

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,821,259

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

126,172

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

110,449

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

15,724

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,350,925

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

866,430

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

484,496

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

15,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

265,892

5

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

25

6

Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues

56,755

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,046,474

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

732,754

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

495,383

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

260,309

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

312,019

4

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level

1,700

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN V
À NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,047,212

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

157,689

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

109,699

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

47,989

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

755,692

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

495,383

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

260,309

3

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

488

4

Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues

39,324

5

Thu huy động đóng góp - Donations

10,493

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

83,527

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,029,745

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

766,957

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

670,033

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

305,102

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

55,344

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

52,085

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,297

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

144

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

732

 

Thu khác - Others

86

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

21,846

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

17,578

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,883

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

97

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,255

 

Thu khác - Others

33

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

5,818

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

70,387

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

43,240

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

20,878

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

17

 

Thuế môn bài - License tax

4,031

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,543

 

Thu khác - Others

677

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

15,213

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,111

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

1,135

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,490

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

16,221

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

17,388

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

72,719

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

4,171

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,152

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,683

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

63,713

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

2,518

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

18,913

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

15,000

VI

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

513

VII

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

349,419

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

96,924

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,112,778

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,015,855

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

299,998

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,350,925

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

513

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

15,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

349,419

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

96,924

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/ Please see attached file for details: