Bắc Giang

Bắc Giang 25/08/2009 08:27:00 393

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                    Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                 Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,020,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

900,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

120,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,156,223

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

895,158

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,136,552

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

Bổ sung khác - other transfers

844,246

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

124,513

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,156,223

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

825,570

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,144,013

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Dự phòng - Contingencies

72,862

6

Bổ sung có mục tiêu từ NSTƯ- Target transfers by central

9,230

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

103,348

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                   Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                 Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,658,815

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

434,044

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,136,552

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

844,246

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

88,219

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,658,815

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,458,434

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,200,381

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

397,997

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,570,919

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

344,315

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,200,381

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

397,997

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

26,223

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,570,919

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                             Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

#REF!

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

#REF!

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

887,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

240,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

55,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

9,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

104,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

48,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

21,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

46,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

24,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

290,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

14,500

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

15,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

260,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

13,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

37,000

II

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

13,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

13,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,156,223

1

Thu điều tiết - Revenues enjoyed 100% by local budget

895,158

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,136,552

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

 

4

Nguồn làm lương
Salary reform resources

124,513

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

13,000

 

(Chi tiết xem file đính kèm / Please see attached file for details)