UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 420,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 229,500 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 165,000 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,800 |
4 | Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues | 19,700 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,801,719 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 229,340 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 229,340 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,540,027 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,262,580 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,277,447 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,852 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 25,500 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,801,719 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 184,582 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,531,674 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 70,930 |
6 | Ghi chi - Unbalance expenditures | 25,500 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 987,833 |
UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 420,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 414,200 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 229,500 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 5,810 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,045 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 505 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 107 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 153 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 6,170 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,646 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 489 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 35 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
3 | DNNQD, CTCP, DN ngoài tỉnh
Non-state sector revenue | 119,940 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 96,512 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 13,693 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 975 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 8,760 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 24,150 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 19,160 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 175 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,045 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,532 |
| Thu khác - Others | 238 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 10,820 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,520 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 2,500 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 12,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 11,230 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 25,360 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,610 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,700 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 17,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 50 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,000 |
II | Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues | 19,700 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 165,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 5,800 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,800 |
UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,801,719 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,808,086 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 184,582 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,531,674 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 796,285 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,963 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Dự phòng - Contingencies | 70,930 |
VI | Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditures | 19,700 |
B | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 987,833 |
C | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,800 |