Hà Giang

Hà Giang 25/08/2009 08:27:00 357

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                              Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

420,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

229,500

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

165,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

4

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues

19,700

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,801,719

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

229,340

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

229,340

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,540,027

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,262,580

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,277,447

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

6,852

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

25,500

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,801,719

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

184,582

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,531,674

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Dự phòng - Contingencies

70,930

6

Ghi chi - Unbalance expenditures

25,500

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

987,833

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                       Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                   Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

420,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

414,200

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

229,500

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

5,810

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,045

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

505

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

107

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

153

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

6,170

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,646

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

489

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

35

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

3

DNNQD, CTCP, DN ngoài tỉnh
Non-state sector revenue

119,940

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

96,512

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

13,693

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

975

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,760

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

24,150

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

19,160

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

175

 

Thuế môn bài - License tax

3,045

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,532

 

Thu khác - Others

238

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

10,820

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,520

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

2,500

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

12,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

11,230

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

25,360

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

6,610

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,700

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

17,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

50

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,000

II

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenues

19,700

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

165,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

5,800

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                  Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                               Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,801,719

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,808,086

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

184,582

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,531,674

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

796,285

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,963

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Dự phòng - Contingencies

70,930

VI

Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditures

19,700

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

987,833

C

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

 

 

(Chi tiết xem file đính kèm / Please see attached file for details)