UBND TỈNH HOÀ BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HOA BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 800,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 705,500 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 94,500 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,781,495 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 593,880 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 593,880 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,905 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 981,848 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 984,057 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues | 21,710 |
6 | Thu ngoài cân đối - Unbalance revenues | 200,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,781,495 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 373,983 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,555,628 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 51,790 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 598,794 |
7 | Chi ngoài cân đối - Unbalance expenditures | 200,000 |
UBND TỈNH HOÀ BÌNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HOA BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,539,199 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 560,723 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,905 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 981,848 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 984,057 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues | 12,571 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,539,199 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,574,521 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 964,678 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 619,632 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 345,046 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 1,206,974 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 233,157 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 964,678 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 619,632 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 345,046 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues | 9,139 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,206,974 |
UBND TỈNH HOÀ BÌNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HOA BINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 800,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 600,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 600,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 141,600 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 67,870 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 8,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 65,500 |
| Thu khác - Others | 50 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 13,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,099 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,460 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 210 |
| Thuế môn bài - License tax | 161 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 60 |
| Thu khác - Others | 10 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 10,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,100 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 55 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land rent, water surface rent | 175 |
| Thu khác - Others | 70 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 150,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 131,480 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 11,620 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 980 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
| Thu khác - Others | 220 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 19,230 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 10,600 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 16,500 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 11,300 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 218,510 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,110 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 204,400 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 9,260 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 200,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 4,890 |
2 | Khác - Others | 195,110 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,781,495 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,581,495 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 593,880 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,905 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 21,710 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 200,000 |