An Giang

An Giang 25/08/2009 03:43:00 922

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH AN GIANG                                              Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

AN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                             Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,293,258

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,650,536

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

43,546

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

599,176

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,820,670

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,241,154

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

966,105

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

492,643

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

473,462

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

100,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

104,483

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

408,928

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,696,253

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

716,493

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,877,241

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

25,075

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,170

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

477,098

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

599,176

 

 

UBND TỈNH AN GIANG                                              Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

AN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                          Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,636,169

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,269,109

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

966,105

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

492,643

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

473,462

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

100,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

300,879

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

76

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,635,829

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,965,712

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

670,117

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

386,027

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

284,090

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒ
M NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,854,618

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

972,045

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

670,117

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

386,027

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

284,090

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

104,407

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

108,049

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,730,541

 

UBND TỈNH AN GIANG                                              Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

AN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                           Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,293,258

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,694,082

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,650,536

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

108,216

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

121,972

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

7,125

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

570,957

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

78,727

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

816

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

68,992

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

88,231

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

105,901

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

400,722

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

12,195

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

53,665

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

10,459

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

313,787

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

10,616

11

Thu tại xã - Revenues at communes

3,856

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

95,021

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

43,546

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

599,176

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,820,670

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

3,221,494

1

Các khoản thu hưởng 100% và phân chia theo tỉ lệ %
Revenue with 100% entitlementand shared revenues in percentage

1,641,978

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

966,105

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

104,483

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

100,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

408,928

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

599,176

 

(Please see attached file for details)