UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 641,025 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 641,025 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,861,429 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 634,472 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 234,782 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 399,690 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 978,207 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 427,576 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 | |
4 | Thu viện trợ - Grant | 3,573 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 166,226 | |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,951 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,792,181 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 301,558 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,329,877 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,042 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 139,704 | |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,541,047 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 423,965 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 125,621 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 298,344 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 978,207 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 427,576 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 558 |
5 | Thu viện trợ - Grant | 3,573 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 114,744 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,283,921 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 343,681 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 271,505 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 210,507 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 109,161 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 101,346 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 343,682 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 271,506 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,393 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,482 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 508,260 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,515,693 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 889,775 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 641,025 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 90,880 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 22,617 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,083 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 66,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 180 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 50,232 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 33,680 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 15,358 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 834 |
| Thuế môn bài - License Tax | 180 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,106 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 867 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 194 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land Rental Revenue | 20 |
| Thuế môn bài - License Tax | 25 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 208,248 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 121,003 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 74,894 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 389 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,615 |
| Thuế môn bài - License Tax | 9,819 |
| Thu khác - Others | 528 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 31,687 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,667 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 28,179 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 25,616 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 34,246 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 131,328 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,099 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 14,936 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 10,655 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 100,078 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 1,560 |
11 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 29,561 |
12 | Các khoản thu tại xã | 8,275 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,573 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 58,951 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 166,226 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 625,918 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,487,347 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,861,429 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 234,782 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 399,690 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 978,207 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 20,000 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 58,951 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,573 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 166,226 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 625,918 |