UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,345,634 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,213,895 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 29,586 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 469,500 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 632,653 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,904,103 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,204,393 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 445,111 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 759,282 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,125,781 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 621,071 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 504,710 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 469,500 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 116,495 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 355,281 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 632,653 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,694,027 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 984,970 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,630,097 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 581,137 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 |
5 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget levels | 66 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 229,506 |
7 | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance Expenditure | 266,251 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,305,051 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 821,303 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,125,781 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 621,071 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 504,710 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 469,500 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,142 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 326,247 |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 549,078 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,228,405 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,251,388 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 786,463 |
3 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 190,554 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,254,188 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 282,635 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 786,463 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 579,507 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 206,956 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 76,777 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 27,780 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 80,533 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,146,270 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP KIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,817,411 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,184,758 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,213,897 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 98,939 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 77,696 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,677 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 70 |
| Thuế môn bài - License tax | 139 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,357 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 101,903 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 82,733 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,656 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 342 |
| Thuế môn bài - License tax | 279 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 893 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 91,371 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 88,025 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 118 |
| Thuế môn bài - License tax | 23 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,193 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 379,287 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 229,440 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 134,302 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,640 |
| Thuế môn bài - License tax | 13,221 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 684 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 53,219 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,283 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 35,749 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 72,822 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 46,305 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 284,055 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,847 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 30,368 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,012 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 212,807 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 26,021 |
12 | Thu tại xã - Revenue at communes | 3,947 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 45,017 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 29,585 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 7,009 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 22,576 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 469,500 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 116,495 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 355,281 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 632,653 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Khác - Others | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,904,103 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,271,450 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 445,111 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 759,282 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,125,781 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 116,495 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 469,500 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 355,281 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 632,653 |