UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,785,122 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,650,004 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 135,118 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,896,818 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,639,716 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 753,260 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 886,456 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 800,238 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 800,238 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 58,182 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,404,579 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 748,221 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,461,118 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 88,592 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,260 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 8,263 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 97,125 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,154,767 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 994,505 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 306,575 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 687,930 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 800,238 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 800,238 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 47,527 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,922,418 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 885,781 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 950,072 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 476,348 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 473,724 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 86,564 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,692,124 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 645,211 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 446,685 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 198,526 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 950,072 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 476,348 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 473,724 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,432,233 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,627,123 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,040,619 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,650,004 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 185,408 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 84,870 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,441 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 90,773 |
| Thuế môn bài - License tax | 183 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 18 |
| Thu khác - Others | 123 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 44,146 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 23,893 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 19,531 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 157 |
| Thuế môn bài - License tax | 296 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 116 |
| Thu khác - Others | 154 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 122,941 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 87,822 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 31,189 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 429 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,061 |
| Thu khác - Others | 440 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 450,144 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 267,975 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 156,807 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,917 |
| Thuế môn bài - License tax | 18,087 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 458 |
| Thu khác - Others | 3,901 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 73,296 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 3,030 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 66,408 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 44,673 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 52,685 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 502,221 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 22,913 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 55,245 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,335 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 421,720 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,009 |
12 | Thu tại xã
Revenue at communes | 16,736 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 88,316 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 135,615 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 27,462 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 107,656 |
3 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 497 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 255,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 586,504 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,483,256 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,896,752 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 753,260 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 886,456 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 800,238 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 143,616 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 255,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 58,182 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 586,504 |
|