Long An

Long An 25/08/2009 09:47:00 613

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LONG AN                                   Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE                Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,785,122

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,650,004

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

135,118

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,896,818

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,639,716

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

753,260

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

886,456

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

800,238

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

800,238

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

255,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

58,182

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,404,579

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

748,221

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,461,118

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

88,592

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,260

5

Dự phòng - Contingencies

8,263

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

97,125

 

UBND TỈNH LONG AN                                 Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE              Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,154,767

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

994,505

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

306,575

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

687,930

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

800,238

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

800,238

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

255,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

47,527

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,922,418

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

885,781

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

950,072

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

476,348

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

473,724

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

86,564

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,692,124

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

645,211

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

446,685

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

198,526

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

950,072

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

476,348

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

473,724

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,432,233

 

UBND TỈNH LONG AN                                   Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE               Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,627,123

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

2,040,619

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,650,004

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

185,408

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

84,870

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,441

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

90,773

 

Thuế môn bài - License tax

183

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

18

 

Thu khác - Others

123

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

44,146

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

23,893

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

19,531

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

157

 

Thuế môn bài - License tax

296

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

116

 

Thu khác - Others

154

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

122,941

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

87,822

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

31,189

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

429

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,061

 

Thu khác - Others

440

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

450,144

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

267,975

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

156,807

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,917

 

Thuế môn bài - License tax

18,087

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

458

 

Thu khác - Others

3,901

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

73,296

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

3,030

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

66,408

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

44,673

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

52,685

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

502,221

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

22,913

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

55,245

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,335

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

421,720

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,009

12

Thu tại xã
Revenue at communes

16,736

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

88,316

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

135,615

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

27,462

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

107,656

3

Thu khác ngân sách - Other revenues

497

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

0

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

255,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

586,504

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,483,256

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,896,752

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

753,260

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

886,456

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

800,238

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

143,616

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

255,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

58,182

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

586,504

 

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,785,122

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,650,004

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

135,118

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,896,818

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,639,716

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

753,260

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

886,456

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

800,238

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

800,238

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

255,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

58,182

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,404,579

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

748,221

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,461,118

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

88,592

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,260

5

Dự phòng - Contingencies

8,263

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

97,125

 

 

 (Xem chi tiết trong file đính kèm)