UBND TỈNH LÂM ĐỒNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LAM DONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,650,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,220,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 12,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 418,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,737,328 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,212,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,052,528 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 496,898 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 555,630 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform | 54,800 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 418,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,737,328 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 669,040 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,958,299 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 66,450 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 68,609 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 555,630 |
8 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý chi qua ngân sách
Unbalance revenues | 418,000 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LAM DONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,792,511 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,351,063 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,052,528 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 496,898 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 555,630 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues form salary reform | 54,800 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 334,120 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,792,511 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,217,115 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 575,396 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 289,907 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 285,489 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,520,213 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 860,937 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 575,396 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 289,907 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 285,489 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 83,880 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,520,213 |
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LAM DONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,650,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,232,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,220,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 214,400 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 144,120 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,874 |
| Thuế môn bài - License tax | 186 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 54,220 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 129,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 73,520 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16,269 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 14,279 |
| Thuế môn bài - License tax | 309 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 24,405 |
| Thu khác - Others | 218 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 33,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 18,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,980 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 270 |
| Thu khác - Others | 8,150 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,031,450 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 934,474 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 67,195 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6,096 |
| Thuế môn bài - License tax | 15,460 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,720 |
| Thu khác - Others | 3,505 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 96,310 |
6 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 69,200 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 36,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 59,390 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 481,250 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 31,250 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 16,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 400,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 33,500 |
10 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 70,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 12,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 6,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 6,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 418,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,737,328 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,319,328 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,212,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,052,528 |
3 | Thu chuyển nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform | 54,800 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 418,000 |