UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KON TUM PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,794,687 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 314,955 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,347,594 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 553,104 |
| Thu bổ sung tiền lương tăng thêm NĐ 93,94
Tranfer for salary reform | 46,265 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 748,225 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 43,338 |
5 | Thu từ nguồn giao , cho thuê rừng tự nhiên ( dự kiến) | 30,000 |
6 | Thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 58,800 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,794,687 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,153,005 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 552,882 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 401,806 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 151,076 |
3 | Chi từ nguồn quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditure | 58,800 |
4 | Chi từ nguồn giao cho thuê rừng tự nhiên | 30,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 774,435 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 208,645 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 552,882 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 401,806 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 151,076 |
3 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenue | 4,800 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,108 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 774,435 |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 12/CKNS-NSĐP KON TUM PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 603,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 603,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 527,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 170,100 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 81,100 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 33,450 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 55,000 |
| Thu khác - Others | 400 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 25,649 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,854 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 90 |
| Thuế môn bài - License tax | 80 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 8,125 |
| Thu khác - Others | 500 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 3,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,497 |
| Thuế môn bài - License tax | 3 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 132,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 112,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 8,772 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 670 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,485 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,920 |
| Thu khác - Others | 2,653 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 24,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,415 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 15,500 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 19,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 26,730 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 94,935 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 10,085 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 82,200 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 150 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 812 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 13,359 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 46,000 |
IV | Thu qua đề án cho thuê rừng | 30,000 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,970,640 |
1 | Thu trên địa bàn địa phương hưởng
Revenues entitled by local budget | 523,600 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 599,369 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,446 |
4 | Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW
Targeted transfers by central budget | 748,225 |
5 | Thu XSKT quản lý qua ngân sách
Lotteries | 18,000 |
6 | Tăng thu bố trí chi khi có nguồn thu
Excessive revenues | 30,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 45,600 |
1 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 40,600 |
2 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 5,000 |
UBND TỈNH KON TUM Mẫu số 13/CKNS-NSĐP KON TUM PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,970,640 |
I | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,174,415 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 210,960 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 922,773 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 431,830 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,552 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 33,780 |
5 | 50% tăng thu cân đối lương
Excessive revenues | 5,902 |
II | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 748,225 |
III | Chi nguồn xổ số kiến thiết
Spending from lotteries revenues | 18,000 |
IV | Chi từ nguồn giao cho thuê rừng tự nhiên | 30,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 45,600 |