BỘ TÀI CHÍNH Phụ lục 01/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE Table 01/CKTC-NSNN |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET BALANCE FY 2008 |
| Tỷ đồng - In billions of dong |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan 2008 |
A | Tổng thu cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing revenues | 323,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil revenues) | 189,300 |
2 | Thu dầu thô - Oil revenues | 65,600 |
3 | Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export, net | 64,500 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,600 |
B | Thu kết chuyển từ năm trước sang
Brought forward revenues | 9,080 |
C | Tổng chi cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing expenditures | 398,980 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 99,730 |
2 | Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids | 51,200 |
3 | Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions | 208,850 |
4 | Chi thực hiện chính sách đối với lao động dôi dư
Payment for residual labours under state policy | 28,400 |
5 | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 100 |
6 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 10,700 |
D | Dự phòng - Contingencies | 66,900 |
| Bội chi ngân sách nhà nước - State budget deficit | 5% |
| Tỷ lệ bội chi so GDP - Budget deficit as share of GDP | |
1 | Nguồn bù đắp bội chi - Deficit financing | 51,900 |
2 | Vay trong nước - Domestic borrowings | 15,000 |
| Vay ngoài nước - External borrowings | |