UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,835,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,845,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 1,960,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 30,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,754,478 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,378,200 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 690,150 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 688,050 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,014,678 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,016 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 522,662 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 200,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
7 | Thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 161,600 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,754,478 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 620,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,522,181 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 46,330 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 403,267 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Chi từ nguồn để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure | 161600 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,165,284 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 950,606 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 530,546 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 420,060 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,014,678 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,016 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 522,662 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 200,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,165,284 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,629,987 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 535,297 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 490,087 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 45,210 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,124,491 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 589,194 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 321,204 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 267,990 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 535,297 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 490,087 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 45,210 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,124,491 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,835,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 3,673,400 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,683,400 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 65,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 48,690 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 210 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,600 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 56,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 45,450 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,250 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 900 |
| Thuế môn bài - License tax | 750 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,650 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 347,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 110,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 231,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,700 |
| Thuế môn bài - License tax | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 650 |
| Thu khác - Others | 3,650 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 385,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 280,700 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 83,450 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,410 |
| Thuế môn bài - License tax | 11,380 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,130 |
| Thu khác - Others | 2,930 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 47,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 17,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 115,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 143,200 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 421,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 20,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 16,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 350,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 20,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 85,200 |
II | Thu từ dầu khí - Oil revenues | 1,960,000 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 30,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 161,600 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 71,200 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 23,000 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 50,000 |
6 | Khác - Others | 17,400 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,754,478 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,592,878 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 690,150 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 688,050 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,014,678 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 200,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 161,600 |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,754,478 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,189,611 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 620,000 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,522,181 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 681,113 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 15,718 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
V | Dự phòng - Contingencies | 46,330 |
B | Chi chương trình mục tiêu và một số nhiệm vụ khác
Target programs expenditures and other assignments | 403,267 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 161,600 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,165,284 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 469,380 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 456,380 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 13,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 618,080 |
| Chi quốc phòng - Defense | 11,470 |
| Chi an ninh - Security | 10,324 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 149,912 |
| Chi y tế - Health care | 117,693 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 15,718 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 12,061 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 10,000 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 6,136 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 45,997 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 105,048 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 103,056 |
| Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 17,656 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 13,009 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,100 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 535,297 |
VI | Chi chương trình mục tiêu và một số nhiệm vụ khác
Target programs expenditures and other assignments | 403,267 |
VIII | Dự phòng - Contingencies | 39,960 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 98,200 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BINH THUAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,280 | 3,280 | | | | | | 3,280 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 9,986 | 9,986 | | | | | | 9,986 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 121,201 | 121,201 | 119,151 | | | | | 2,050 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 120,358 | 120,358 | 3,420 | 115,342 | | | | 1,596 | | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 1,082 | 1,082 | | | | | | 1,082 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 12,642 | 12,642 | | | | | | 1,292 | 11,350 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 9,818 | 9,818 | 2,821 | | | | | 861 | 6,136 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 48,180 | 48,180 | | | | | 46,276 | 1,904 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 18,569 | 18,569 | 1,400 | | | 15,165 | | 2,004 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 19,359 | 19,359 | | | | | 16,757 | 2,602 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | - | - | | | | | | | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3,360 | 3,360 | | | | | | 3,360 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 11,281 | 11,281 | | | 10,338 | | | 943 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 15,954 | 15,954 | | | | | | 2,617 | 13,337 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 2,893 | 2,893 | | | | | | 2,893 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,366 | 2,366 | | | | | | 2,366 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 10,441 | 10,441 | 7,370 | | | | | 3,071 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,954 | 1,954 | | | | 388 | | 1,566 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 3,653 | 3,653 | | | | | 185 | 3,468 | | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 10,454 | 10,454 | | | | | 5,800 | 4,654 | | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 6,307 | 6,307 | | | 5,000 | | | 1,307 | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 2,158 | 2,158 | | | | | | 2,158 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 10,000 | 10,000 | | | | | | | 10,000 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 2,502 | 2,502 | | | | 1,579 | | 923 | | | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 685 | 685 | | | | | | 685 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,003 | 1,003 | | | | | | 1,003 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | - | - | | | | | | | | | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | - | - | | | | | | | | | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 836 | 836 | | | | | | 836 | | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,311 | 1,311 | | | | | | 1,311 | | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,676 | 1,676 | | | | | | 1,676 | | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,049 | 1,049 | | | | | | 1,049 | | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 633 | 633 | | | | | | 633 | | | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,571 | 1,571 | | | | 500 | | 1,071 | | | |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | % |
Stt
No | Nguồn thu được điều tiết ngân sách địa phương
Shared revenues of local budget | Tổng
Total | Tỷ lệ phần trăm (%) điều tiết nguồn thu giữa các cấp ngân sách
The percentage of shared revenues between budget levels |
Tỉnh
Province | Phan Thiết | Tuy Phong | Bắc Bình | Hàm Thuận Bắc | Hàm Thuận Nam | Hàm Tân | La Gi | Đức Linh | Tánh Linh | Phú Quý | Trong đó xã,
thị trấn
Of which:commune |
1 | Thuế GTGT hàng trong nước
VAT levied on domestic goods and services from | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
2 | Thuế TNDN - Corporate Income tax from | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
3 | Thuế TN đối với người có TN cao - Individual income tax | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Thuế chuyển LN ra nước ngoài, không kể từ lĩnh vực dầu, khí
Overseas profits transfer tax, excl.oil sector | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Thuế TTĐB thu từ hàng hoá, dịch vụ trong nước
Excise tax levied on domestic goods and services | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phí xăng, dầu - Gasoline fees | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Thuế nhà, đất (**) - Land and housing tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
8 | Thuế tài nguyên, không kể thuế tài nguyên từ dầu, khí
Loyalties tax, excl.oil sector | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
9 | Thuế môn bài - License tax | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Tổ chức cá nhân hộ kinh doanh (**) - Business Households | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
10 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (**)
Land user right transfer tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
11 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp (**)
Agricultural land use tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
12 | Tiền sử dụng đất - Land user right assignment revenue by | | | | | | | | | | | | | |
a | Do UBND Tỉnh giao - Provinces Peoples Committee | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Do UBND Huyện, Tphố giao - Districts Peoples committee | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
13 | Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước - Land, watersurface rental | | | | | | | | | | | | | |
a | Do UBND Tỉnh giao - Provinces Peoples Committee | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Do UBND Huyện, Tphố giao - Districts Peoples committee | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
14 | Tiền đền bù thiệt hại đất - Siteclearance compensation | 100 | 100 | | | | | | | | | | | |
15 | Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, leasing of state-owned houses revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lệ phí trước bạ - Registration fees on | | | | | | | | | | | | | |
a | Lệ phí trước bạ nhà, đất (**) - Land and housing | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
b | Lệ phí trước bạ khác - others | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
17 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết - Lotteries revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Thu hồi vốn - Refunds revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Viện trợ không hoàn lại (*) - Grants | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
20 | Các khoản phí, lệ phí (*) - Fees and charges | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
21 | Các khoản thu tại xã - Revenue at Communes | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
22 | Huy động từ các tổ chức, cá nhân (*)
Mobilizations from organizations, individuals | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
23 | Đóng góp tự nguyện (*) - Voluntary contributions | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
24 | Thu kết dư NSĐP (*) - Local budget remainder | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
25 | Các khoản thu khác (*) - Others | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
26 | Thu từ huy động đầu tư Khoản 3 điều 8 Luật NSNN
Investment mobilizations under Article3-Clause 8 of the state budget law | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |