UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,000,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,486,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 325,000 |
3 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
4 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,802,930 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,468,213 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 584,768 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 883,445 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 998,717 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 480,092 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 483,244 |
| Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương tối thiểu 450.000đ/tháng
Targeted transfers to salary reforms | 35,381 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 20,000 |
5 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
6 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
7 | Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets | 127,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,802,930 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 673,922 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,351,572 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 90,186 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 489,890 |
8 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
9 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
10 | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 7,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,276,735 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 952,018 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 631,273 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 320,745 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 998,717 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 480,092 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 483,244 |
| Bổ sung thực hiện chế độ tiền lương tối thiểu 450.000đ/tháng
Targeted transfers to salary reforms | 35,381 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 20,000 |
5 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
6 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 134,000 |
7 | Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets | 127,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,276,735 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,072,865 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 542,426 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 469,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 72,920 |
3 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 475,444 |
4 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
5 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 134,000 |
6 | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 7,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,068,621 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 516,195 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 241,940 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 274,255 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 542,426 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 469,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 72,920 |
3 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 10,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,068,621 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,000,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,856,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,486,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 94,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 80,080 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12,900 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 200 |
| Thuế môn bài - License tax | 275 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 270 |
| Thu khác - Others | 275 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 152,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 102,410 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 34,455 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 600 |
| Thuế môn bài - License tax | 355 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 14,000 |
| Thu khác - Others | 180 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 17,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 8,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 300 |
| Thuế môn bài - License tax | 62 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 600 |
| Thu khác - Others | 1,538 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 595,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 279,470 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 144,030 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 145,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 15,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,000 |
| Thu khác - Others | 6,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 46,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 16,500 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 53,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 33,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 419,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 14,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 15,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 26,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 360,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 21,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 37,500 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 325,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 115,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 210,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
VI | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
1 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 144,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,802,930 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,757,930 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 584,768 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 883,445 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 998,717 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 20,000 |
6 | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
7 | Thu vay, tạm ứng ngân sách tỉnh và Trung ương
Loans, advance from provincial and central budgets | 127,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 45,000 |
1 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,802,930 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,606,930 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 673,922 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 84,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,351,572 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 623,073 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 15,053 |
III | Dự phòng - Contingencies | 90,186 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
V | Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures | 489,890 |
B | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 144,000 |
C | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
D | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 7,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,734,309 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,548,309 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 497,822 |
1 | Chi đầu tư xây dựng vốn trong nước
Funded by domestic resources | 114,152 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 383,670 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 510,116 |
| Chi quốc phòng - Defense | 10,070 |
| Chi an ninh - Security | 9,820 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 133,452 |
| Chi y tế - Health care | 142,766 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,763 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 20,842 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,200 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 13,499 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 14,197 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 33,965 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 93,512 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 9,900 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 12,130 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
V | Dự phòng - Contingencies | 63,567 |
VI | Chi theo mục tiêu - Target programs expenditures | 475,444 |
B | Các khoản ghi thu - ghi chi NSNN
Unbalance revenues | 134,000 |
C | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Lottery revenues | 45,000 |
D | Chi đầu tư từ nguồn vốn vay và tạm ứng
Investment from loans and advances | 7,000 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,335 | | | | | | 2,335 | | | |
2 | Văn phòng UBND TỈNH
Peoples committtee office | 10,170 | | | | | 1,832 | 8,338 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 88,809 | 86,662 | | | | | 2,147 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 126,643 | 2,314 | 122,819 | | | | 1,510 | | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 1,276 | | | | | 479 | 797 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 24,856 | 2,405 | | | | | 1,277 | 21,174 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 16,275 | 1,980 | | | | | 796 | 13,499 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 25,173 | 4,543 | | | | 10,595 | 9,585 | 450 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 16,804 | 5,171 | | | 9,757 | | 1,876 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 7,032 | | | | | 4,500 | 2,532 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,786 | | | | | 593 | 1,193 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,051 | | | | | 262 | 1,789 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 10,577 | | | 9,113 | | | 1,464 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 5,557 | | | | | 3,968 | 1,589 | | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 4,724 | | | | | 487 | 4,237 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,736 | | | | | 348 | 1,388 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,561 | 1,350 | | | | | 1,211 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,298 | | | | | 979 | 1,319 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 4,724 | | | | | 487 | 4,237 | | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 4,611 | | | | | 2,577 | 2,034 | | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,261 | | | | | 200 | 1,061 | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,602 | | | | | | 1,602 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 3,200 | | | | | | | 3,200 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 1,482 | | 513 | | | | 969 | | | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 472 | | | | | | 472 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,928 | | | | | 748 | 1,180 | | | |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 9,013 | 1,013 | | | | | | 8,000 | | |
28 | Công an tỉnh
Public security office | 10,325 | 175 | | | 330 | | | 9,820 | | |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 671 | | | | | | | 671 | | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,166 | | | | | | | 1,166 | | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 2,278 | | | | | | | 2,278 | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,128 | | | | | | | 1,128 | | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 505 | | | | | | | 505 | | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 988 | | | | | | | 988 | | |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH Mẫu số 16/CKNS-NSĐP BINH DINH PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Dự toán
Plan
2008 | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | |
I | Thuỷ lợi - Irrigation prọjects | | | |
1 | Sửa chữa hồ Hòn Lập - Restoration of Hon Lap Lake | Vĩnh Thạnh | 4,000 | |
2 | Hồ chứa nước Cẩn Hậu - Can Hau lake | Hoài Nhơn | 21,000 | |
3 | Sửa chữa hồ Long mỹ - Reparation of Long My lake | Tuy Phước | 4,000 | |
4 | Sửa chữa, nâng cấp hồ Suối Đuốc - Reparation of Suoi Duoc lake | Vân Canh | 8,000 | |
5 | Công trình thuỷ lợi, chống sạt lở đê, kè cấp bách - Kè Thuận Hoá
Irrigation works, prevention of erosion of dikes, at Thuan Hoa | An Lão | 2,500 | |
6 | Cải thiện hệ thống thủy lợi tại Phù Mỹ
Improvement of irrigationworks at Phu My | Phù Mỹ | 1,500 | |
II | Giao thông - Transport sector | | | |
1 | Đường giao thông đến xã An Toàn - Roads to An Toan commnune | An Lão | 2,500 | |
2 | Đường Quốc lộ 1A - Khu công nghiệp Long Mỹ
High way 1A - to Long My industrial zone | Quy Nhơn | 3,000 | |
III | Môi trường - Environmental sector | | | |
1 | Dự án vệ sinh môi trường thành phố Quy Nhơn
Project Environment sanitation for Quy Nhon city | Quy Nhơn | 6,000 | |
2 | Dự án hạ tầng cơ sở nông thôn dựa vào cộng đồng
Project Public-based rural infrastructure | 28 xã | 1,500 | |
IV | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản
Agriculture, forestry, fisheries sector | | | |
1 | Trồng rừng cảnh quan môi trường thành phố Quy Nhơn
Urban greenning for Quy Nhon city | Quy Nhơn | 500 | |
2 | Trồng rừng phòng hộ ven biển Nhơn Lý - Trung Lương
Protective forest plantation at coastal areas of Nhon Ly - Trung Luong | Quy Nhơn | 700 | |
3 | Hỗ trợ mua tàu khai thác Yến sào
Support to purchase ships for Yen birds nest | Quy Nhơn | 450 | |
V | Khoa học - Công nghệ - Science and technology | | | |
1 | Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm
Center for assessment and testing | Quy Nhơn | 2,000 | |
2 | Dự án tăng cường quan trắc môi trường
Project Strengthen the environmental observatory activities | Quy Nhơn | 2,000 | |
3 | Dự án tăng cường tiềm lực trung tâm ứng dụng tiến bộ KHKT
Project strengthen capacity of the center for Application of technological advances | Tuy Phước | 2,000 | |
VI | Y tế - Giáo dục - Đào tạo - Health care, education sectors | | | |
1 | Trường THPT Hoà Bình - Hoa Binh high school | An Nhơn | 2,100 | |
2 | Trường THPT Hùng Vương - Hung Vuong high school | Quy Nhơn | 2,500 | |
3 | Trường THPT Hoài Ân - Hoai An high school | Hoài Ân | 2,000 | |
4 | Khoa nhi - Bệnh viện Đa khoa Tuy Phước
Pediatric wards of Tuy Phuoc general hospital | Tuy Phước | 2,000 | |
VII | Quản lý Nhà nước - ANQP
State administration, national defense and security | | | |
1 | Đồn Công an PCCC khu CN Phú Tài - Long Mỹ
Fire protection station for Phu Tai- Long My industrial zone | Quy Nhơn | 3,000 | |
2 | Trụ sở làm việc UBND thị trấn Vĩnh Thạnh
Offices for Vinh Thanh districts peoples committee | Vĩnh Thạnh | 1,300 | |
VIII | Các ngành khác - Other sectors | | | |
1 | Đối ứng dự án cấp nước 9 thị trấn
Counterpart funds for Project of Water supplies at 9 towns | 9 huyện/thành phố | 1,000 | |
2 | Nâng cấp sân vận động Vĩnh Thạnh
Improvement of Vinh Thanhs stadium | Vĩnh Thạnh | 600 | |
3 | Di dân vùng ngập lũ Quảng Vân, Phước Thuận
Moving the residents in the flooded area of Quang Van, Phuoc Thuan | Tuy Phước | 1,000 | |
B | Khởi công mới - New Contructing Projects | | | |
I | Thuỷ lợi - Irrigation prọjects | | | |
1 | Chống sạt lờ bờ nam sông Hà Thanh
Prevention of erosion of Ha Thanh rivers banks | Quy Nhơn | 2,400 | |
2 | Tràn xả lũ hồ Hóc Ké - Prevention of Hoc Ke lake | Tuy Phước | 2,300 | |
3 | Hồ chứa nước Trong Thượng - Trong Thuong lake | An Lão | 10,000 | |
II | Giao thông - Transport sector | | | |
1 | Đường từ Làng O5 đến Kon Trú
Road from O5 village road to Kon Tru | Vĩnh Thạnh | 2,500 | |
2 | Cầu Bến Đò - Ben Do bridge | Phù Mỹ - Phù Cát | 2,250 | |
III | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản
Agriculture, forestry, fisheries sector | | | |
1 | Hỗ trợ trồng rừng sản xuất (QĐ147-TTg)
Support to forestry production (by decision 147-TTg) | Toàn tỉnh | 600 | |
IV | Y tế - Giáo dục - Đào tạo - Health and education sectors | | | |
1 | Nhà điều trị phạm nhân phía Bắc tỉnh
House for medical treatment for criminals at the North province | Hoài Nhơn | 500 | |
2 | Trường THPT Phù Mỹ 2 - Phu My 2 high school | Phù Mỹ | 1000 | |
3 | Trường THPT Phù Cát 1 - Phu Cat 1 high school | Phù Cát | 1000 | |
VI | Quản lý Nhà nước - ANQP
Administration - National defense and security | | | |
1 | Trụ sở làm việc xã Ân Hảo Tây
Offices for AN Hao Tay commune | Hoài Ân | 1500 | |
2 | Trụ sở làm việc UBND thị trấn An Lão
Office for An Lao towns people committee | An Lão | 1300 | |
VII | Các ngành khác - Other sectors | | | |
1 | Công trình phòng cháy tại Đài phát Núi Vũng Chua
Works for fire protection of Nui Vung Chua broadcasting station | Quy Nhơn | 1200 | |
2 | Hỗ trợ kéo điện cho đồng bào dân tộc - hộ nghèo
Supports to power grids for the ethnic -poor households | 6 huyện | 800 | |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BINH DINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 483,244 | 390,510 | 92,734 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 101,669 | 30,000 | 71,669 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 17,667 | 15,500 | 2,167 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 10,900 | 10,500 | 400 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,702 | | 6,702 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,807 | 4,000 | 4,807 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,195 | | 2,195 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 53,290 | | 53,290 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 700 | | 700 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 600 | | 600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 808 | | 808 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 17,088 | 14,250 | 2,838 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 20,020 | 20,020 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 344,467 | 326,240 | 18,227 | |