UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP DA NANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,722,744 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,048,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,620,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,498,270 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,811,111 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,133,780 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,677,331 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 242,881 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 800,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 149,000 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 254,744 |
7 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 240,534 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,498,270 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3,387,260 |
2 | Chi thường xuyên và trả nợ vay
Recurrent expenditure and debts repayment | 1,185,317 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 – The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 5,000 |
5 | Dự phòng – Contingencies | 136,581 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 237,738 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 38,400 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 240,534 |
10 | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 4,100 |
11 | Tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương (tại NSTP)
10% of savings to reform salary (by city budget) | 1,016 |
12 | Tiết kiệm 5% chi thường xuyên để xây dựng Bệnh viện ung bướu
Save 5% of recurrent expenditures to construct a cancer clinic | 7,580 |
13 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 254,744 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TP - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 4,814,346 |
1 | Thu ngân sách thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,403,024 |
| Các khoản thu ngân sách thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,933,853 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,469,171 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 242,881 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 242,881 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 800,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 149,000 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 219,441 |
II | Chi ngân sách thành phố - Expenditures | 4,814,346 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp TP theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 4,354,371 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện thuộc thành phố
Transfers to districts budget | 240,534 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 166,819 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 73,715 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 219,441 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 683,924 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 408,087 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 199,927 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 208,160 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 240,534 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 166,819 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 73,715 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 35,303 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 683,924 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP DA NANG PEOPLES COMMITTEs Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,871,744 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 6,617,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,048,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 890,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 796,360 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 75,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 16,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 840 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 700 |
| Thu khác - Others | 600 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 80,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 63,150 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 120 |
| Thuế môn bài - License tax | 510 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 220 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 320,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 157,350 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 28,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 130,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 30 |
| Thu khác - Others | 4,320 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 470,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 279,220 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 161,100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 17,280 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,200 |
| Thu khác - Others | 4,800 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 90,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 45,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 110,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 90,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 1,933,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 16,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 63,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 34,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,700,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 120,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 20,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,620,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 400,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 1,220,000 |
IV | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 149,000 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 800,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 254,744 |
1 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 187,609 |
2 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 12,974 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 52,000 |
4 | Khác - Others | 2,161 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,498,270 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 5,243,526 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 2,133,780 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,677,331 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 242,881 |
4 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 240,534 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 800,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 149,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 254,744 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP DA NANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 5,498,270 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 5,243,526 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3,387,260 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,193,913 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 415,714 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 15,150 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 5,000 |
V | Chi thực hiện CTMTQG và 5 triệu ha rừng
National target program and five-million hectare reforestation project | 38,400 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 4,100 |
VII | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 136,581 |
VIII | Chi bổ sung ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 240,534 |
IX | Thực hiện cải cách tiền lương - Salary reforms | 237,738 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 254,744 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 242,881 | 204,260 | 38,621 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 38,400 | 5,000 | 33,400 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 940 | | 940 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,350 | 3,000 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 2,743 | | 2,743 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,199 | | 3,199 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 3,750 | 2,000 | 1,750 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 20,850 | | 20,850 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,500 | | 1,500 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,400 | | 1,400 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 668 | | 668 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 204,481 | 199,260 | 5,221 | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | | 3,586 | | | | | | 3,586 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | | | | | 16,450 | | | 926 | | 467 | 15,057 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 30,200 | 30,200 | 30,200 | | 56,415 | 54,057 | | | | | 2,358 | | 8,329 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 6,120 | 6,120 | 6,120 | | 93,320 | 1,040 | 90,682 | | | | 1,598 | | 3,867 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 20,300 | 20,300 | 20,300 | | 5,407 | | | | | 4,067 | 1,340 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 28,500 | 28,500 | 28,500 | | 14,904 | 2,905 | | | | | 1,793 | 10,206 | 3,750 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 10,000 | 10,000 | 10,000 | | 15,326 | 8,395 | | | | | 1,036 | 5,895 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 35,600 | 35,600 | 35,600 | | 15,895 | | | | | 6,970 | 8,925 | | 3,120 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 1,600 | 1,600 | 1,600 | | 22,810 | 162 | | | 19,940 | | 2,708 | | 5,290 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 902,900 | 902,900 | 902,900 | | 44,805 | | | | | 41,528 | 3,277 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | | | | | 2,118 | | | | | 415 | 1,703 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 254,500 | 254,500 | 254,500 | | 4,862 | | | | | 1,956 | 2,906 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 900 | 900 | 900 | | 9,410 | | | 7,603 | | | 1,807 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 37,200 | 37,200 | 37,200 | | 12,674 | | | | | 4,162 | 2,861 | 5,651 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 5,300 | 5,300 | 5,300 | | 5,555 | | | | | 56 | 5,499 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | | | | | 2,487 | | | | | | 2,487 | | 80 | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | | 1,852 | | | | | | 1,852 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 50 | 50 | 50 | | 3,077 | | | | | 1,432 | 1,645 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | | | | | 3,984 | | | | | 200 | 3,784 | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 28,000 | 28,000 | 28,000 | | 6,704 | | | 5,384 | | | 1,320 | | | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | 3,145 | 156 | | | | 184 | 2,805 | | | |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | | | | 1,778 | | | | | | 1,778 | | | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 7,200 | 7,200 | 7,200 | | 5,033 | | | | | | | 5,033 | | |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | | 1,932 | | | | 940 | | 992 | | 2,456 | |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | | | | 382 | | | | | | 382 | | | |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | | | | | 3,921 | 205 | | | | 2,232 | 1,484 | | | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | | | | | 955 | | | | | | 955 | | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 350 | 350 | 350 | | 1,622 | | | | | | 1,622 | | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | | | | | 2,951 | 732 | | | | | 2,219 | | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | | 1,189 | | | | | | 1,189 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 300 | 300 | 300 | | 717 | | | | | | 717 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | | | | | 1,329 | | | | | | 1,329 | | | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY 2008 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2007
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2007
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Cầu Thuận Phước
Thuan Phuoc bridge | Hải Châu - Sơn Trà | 2004-2008 | 2.2km | 836,171 | 570,000 | 538,000 | 250,000 | |
2 | Đường Bạch Đằng (GĐ 2)
Bach Dang road, phase2 | Hải Châu | 2007-2008 | 1500m | 216,774 | 20,000 | 7,000 | 80,000 | |
II | Ngành Văn hoá - Thể thao
Culture and information sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Trung tâm Phát thanh Truyền hình Đà Nẵng
Danang TV and voice broadcasting center | Sơn Trà | 2006-2008 | 5,096m2 | 43,500 | 6,000 | 4,000 | 5,000 | |
2 | Bảo tàng Lịch sử Thành phố
Citys historical museum | Hải Châu | 2007-2008 | 5,500m2 | 20,000 | 5,400 | 4,000 | 10,000 | |
3 | Công viên Khuê Trung
Khue Trung park | Cẩm Lệ | 2006-2008 | 35ha | 60,048 | 51,000 | 47,000 | 5,000 | |
4 | Trung tâm Huấn luyện bóng đá (GĐ 1)
Center for football training, phase 1 | Liên Chiểu | 2006-2008 | 7,000m2 | 15,882 | 2,500 | 1,500 | 1,000 | |
III | Ngành Công cộng - Public sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Khu dân cư Khuê Trung - Đò Xu - Hoà Cường
Residential section of Khue Trung, Do Xu, Hoa Cuong | Cẩm Lệ - Hải Châu | 2002-2007 | 63,42ha | 235,447 | 274,683 | 268,065 | 4,000 | |
2 | Khu dân cư An Cư 5
An Cu 5 residential section | Sơn Trà | 2003-2009 | 41.96ha | 258,142 | 54,626 | 53,095 | 12,000 | |
3 | Khu tái định cư đầu tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc (GĐ 1)
Resettlement section at Son Tra, Dien Ngoc, phase 1 | Sơn Trà | 2004-2008 | 69ha | 232,922 | 100,235 | 95,502 | 10,000 | |
4 | Khu tái định cư Tân Trà
Tan Tras resettlement section | Ngũ Hành Sơn | 2005-2009 | 70.2ha | 201,742 | 74,478 | 43,113 | 8,000 | |
5 | Khu tái định cư Đông Hải
Dong Hais resettlement section | Ngũ Hành Sơn | 2004-2010 | 73.1ha | 295,179 | 18,807 | 17,645 | 9,000 | |
IV | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
| Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | | |
1 | Trung tâm hành chính Thành phố Đà Nẵng
Center for Danang citys administration | Hải Châu | 2008-2010 | 34 tầng | 879,843 | 10,000 | 10,000 | 150,000 | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Trường Kinh tế - Kỹ thuật (GĐ 2)
Technical, economic school, phase 2 | Sơn Trà | 2005-2007 | 8,000m2 | 17,758 | 12,000 | 10,000 | 2,000 | |
2 | Bệnh viện Đa khoa
General hospital | Ngũ Hành Sơn | 2005-2008 | 600 giường | 412,511 | 90,000 | 86,000 | 40,000 | |
3 | Chợ đầu mối thuỷ sản Thọ Quang
Tho Quang fisheriess wholesale market | Sơn Trà | 2008-2009 | 15,000m2 | 45,200 | 400 | 300 | 5,000 | |
4 | Đường du lịch ra Bãi Bắc
Road to Bai Bac tourism park | Sơn Trà | 2007-2008 | 3 km | 70,800 | 27,700 | 26,300 | 7,000 | |
5 | Trụ sở Trung tâm Hành chính Huyện Hoà Vang
Offices for Hoa Vang districts administration center | Hoà Vang | 2006-2008 | 180,000m2 | 64,000 | 23,000 | 10,000 | 25,000 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Cầu mới Nguyễn Văn Trỗi
Nguyen Van Trois new bridge | Hải Châu - Sơn Trà | | | 560,000 | | | 100,000 | |
2 | Đường Đà Nẵng - Hội An
Đà Nẵng - Hội An road | Ngũ Hành Sơn | 2008-2009 | 6km | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |
3 | Khu dịch vụ hậu cần cảng địa phương
Logistics services section at local port | Sơn Trà | | 40.5ha | 350,419 | | | 2,000 | |
II | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Trường THPT Phan Chu Trinh (GĐ 2)
Phan Chu Trinh high school, phase 2 | Hải Châu | 2007-2009 | | 50,000 | | | 10,000 | |
2 | Trường THCS Nguyễn Khuyến
Nguyen Khuyen secondary school | Cẩm Lệ | 2007-2009 | 44 lớp | 48,800 | | | 20,000 | |
3 | Đê kè Liên Chiểu - Thuận Phước (K7+608 - K9+641)
Lien Chieu, Thuan Phuocs dikes (K7+608 - K9+641) | Liên Chiểu | 2008 | 2km | 58,482 | | | 10,000 | |
4 | Trung tâm chăm sóc bệnh nhân Bệnh viện Mắt
Center for caring patients of the eyeology hospital | Hải Châu | | 6 tầng | 48,000 | | | 900 | |
5 | Khu dân cư Hoà Phát 5
Residential section Hoa Phat 5 | Cẩm Lệ | 2007-2008 | 10.9ha | 46,094 | 12,059 | 4,575 | 2,000 | |
| Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | | |
6 | Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên
Optional infrastructure investment project | Thành phố | 2007-2017 | | 2,656,000 | 8,000 | 7,000 | 10,000 | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 242,881 | 204,260 | 38,621 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 38,400 | 5,000 | 33,400 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 940 | | 940 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 3,350 | 3,000 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 2,743 | | 2,743 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,199 | | 3,199 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 3,750 | 2,000 | 1,750 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 20,850 | | 20,850 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,500 | | 1,500 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,400 | | 1,400 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 668 | | 668 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 204,481 | 199,260 | 5,221 | |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate income tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports |
Trung ương
Central | Địa phương
Local | Trong đó - of which | Trung ương
Central | Địa phương
Local | Trong đó - of which | Trung ương
Central | Địa phương
Local | Trong đó - of which |
Ngân sách thành phố
Citys budget | Ngân sách quận, huyện
Districts budget | Ngân sách thành phố
Citys budget | Ngân sách quận, huyện
Districts budget | Ngân sách thành phố
Citys budget | Ngân sách quận, huyện
Districts budget |
1 | Hải Châu | 10 | 90 | 53 | 37 | 10 | 90 | 53 | 37 | 10 | 90 | 53 | 37 |
2 | Thanh Khê | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
3 | Sơn Trà | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
4 | Ngũ Hành Sơn | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
5 | Liên Chiểu | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
6 | Cẩm Lệ | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
7 | Hoà Vang | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 | 10 | 90 | | 90 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
DA NANG PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | |
| | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate income tax | Thuế TTĐB
Special consumption tax | Thuế môn bài
License tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing registration fees | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax |
I | Quận Hải Châu | | | | | | | | |
1 | Hải Châu 2 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | | | |
2 | Hải Châu 1 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | | |
3 | Phước Ninh | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | | | |
4 | Thạch Thang | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | | | |
5 | Nam Dương | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | | | |
6 | Hoà Cường Bắc | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | | | |
7 | Hoà Cường Nam | 37 | |