Hue

Hue 22/10/2008 10:55:00 519

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HUẾ                                                       Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HUE PEOPLES COMMITTEE                                          Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,865,091

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,670,485

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,615,485

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

65,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

174,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

786,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

191,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

42,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

390

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

16,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

46,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

20,350

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

240,980

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

10,560

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

19,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

9,420

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

200,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,000

11

Thu thường xuyên của xã
Recurrent revenues at communes

9,250

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

24,515

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

55,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

25,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

30,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

0

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

0

B

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

65,091

C

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

129,515

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

7,600

2

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

3

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

17,515

4

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

 

5

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

24,000

6

Khác - Others

80,400

 

 

UBND TỈNH HUẾ                                                                    Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HUE PEOPLES COMMITTEE                                                 Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008

 

 

                                             Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,115,284

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,985,769

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

430,820

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,358,510

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

643,864

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,160

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

0

IV

Chi dự phòng - Contingencies

196,439

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

B

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget

577,238

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

129,515

 

 

UBND TỈNH HUẾ

HUE PEOPLES COMMITTEE

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,683,593

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

998,940

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

282,720

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

180,320

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

102,400

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

540,099

 

Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense

15,050

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

190,594

 

Chi y tế - Health care

118,400

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

13,160

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

16,790

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

4,950

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

6,700

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

8,150

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

67,640

 

Chi quản lý hành chính - Administration

75,600

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

7,250

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

15,815

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

0

IV

Chi dự phòng - Contingencies

176,121

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

 

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget

577,238

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

107,415

 

 

UBND TỈNH HUẾ

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 

HUE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

 

Tổng số
Total

Gồm - Include

 

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH
Social relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office

           5,150

 

 

 

 

 

5,150

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
HUE PEOPLES COMMITTEE office

           7,475

 

 

 

 

 

6,373

1,102

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

       127,161

          124,467

 

 

 

 

2,694

 

 

 

4

Sở Y tế - Health department

       110,704

                 225

      109,094

 

 

 

1,385

 

 

 

5

Sở Du lịch - Tourism department

           2,241

 

 

 

 

            1,125

1,116

 

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

         13,479

  2,707

 

 

 

 

1,013

9,759

 

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

         10,194

  2,838

 

 

 

 

979

6,377

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

         32,839

                 162

 

 

 

          28,785

1,816

2,076

 

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

         11,911

  1,905

 

 

            7,708

 

1,428

870

 

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

         24,904

                 990

 

 

 

          21,600

2,314

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

           2,185

 

 

 

 

               990

1,195

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

           2,505

 

 

 

 

 

2,305

200

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

         12,071

 

 

            10,247

 

 

1,524

300

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

         16,361

 

 

 

 

            2,059

1,550

12,752

 

 

15

Sở Thương mại
Trade department

           4,781

 

 

 

 

               315

3,942

524

 

 

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

           2,353

 

 

 

 

               235

2,118

 

 

 

17

Sở Nội vụ - Home affairs

           1,748

                 135

 

 

 

 

1,513

100

 

 

18

Sở Tư pháp - Justice department

           2,704

                 459

 

 

 

 

1,563

682

 

 

19

Sở Tài chính - Finance department

           5,609

                 180

 

 

 

               100

2,568

2,761

 

 

20

Sở Thủy sản
Fisheries  department

           5,599

 

 

 

 

            3,292

2,207

100

 

 

21

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

           1,392

 

 

 

 

               423

969

 

 

 

22

Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department

 

 

 

 

 

 

1,569

 

 

 

23

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

           1,931

 

 

 

 

 

1,781

150

 

 

24

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

           8,035

 

 

 

 

 

 

8,035

 

 

25

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

           5,845

  1,335

          3,795

 

 

 

 

715

 

 

26

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

  571

 

 

 

 

 

463

108

 

 

27

Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones

           1,309

                 450

 

 

 

               859

 

 

 

 

28

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

           8,335

 

 

 

 

 

 

8,335

 

 

29

Công an tỉnh
Public security office

           4,772

                 675

 

 

 

 

 

4,097

 

 

30

Ban tôn giáo - Board of religion

  995

 

 

 

 

 

635

360

 

 

31

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

           1,453

 

 

 

 

 

1,453

 

 

 

32

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

1,670

462

 

 

 

 

1,208

 

 

 

33

Hội Phụ nữ - Womens union

1,014

 

 

 

 

 

978

36

 

 

34

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

509

 

 

 

 

 

509

 

 

 

35

Hội Nông dân
Farmers organization

1,117

90

 

 

 

 

927

100

 

 

 

 

UBND TỈNH HUẾ                                                                                            Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

HUE PEOPLES COMMITTEE                                                                         Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Tổng dự toán
plan 2008

 
 

 

Công nghiệp
Industry sector

 

 

 

 

1

DA năng lượng điện nông thôn 2
Project Rural electricity 2

tỉnh

2006-2009

3,000

 

2

Khu công nghiệp Phú Bài (gđ1)
Phu Bai industrial zone (phase 1)

H.Thuỷ

2005-2008

14,000

 

 

Nông nghiệp và hạ tầng nông thôn
Agricultural sector

 

 

 

 

1

Dự án giảm nghèo miền trung TTH (ADB)VIE -3372
Project Poor reduction in Central region (by ADB)VIE -3372

các huyện

2002-2009

7,000

 

2

DA trạm quan trắc môi trường đầm phá tỉnh TTH
Project A Observatory station of lagoons environment

P.Điền

2008-2009

3,500

 

3

Chống sói lở bờ biển Thuận An - Hoà Duân
Prevention of erosion in Thuan An- Hoa Duan

 

 

50,000

 

4

Các công trình thuỷ lợi miền núi (thuỷ lợi vùng cao)
Irrigation works (highland mountain)

các huyện

2007-2010

10,000

 

5

Nâng cấp tuyến đê Đông Tây sông Ô Lâu
Improvement of Westeastern of O Lau river

P.Điền

2005-2009

7,000

 

 

Giao thông
Transportation sector

 

 

 

 

1

Đường ven biển Cảnh Dương
Coastal road at Canh Duong

P.Lộc

2003-2010

10,000

 

2

Đường Trường Chinh nối dài (từ Bệnh viện Nguyễn Văn Thái, Đài liệt sỹ Thuỷ An)
 Truong Chinh road lengthened (from Nguyen Van Thai hospital, Thuy An monument)

Huế

2006-2007

8,000

 

3

Đường vào khu quy hoạch Đại học Huế
Road to the planned section of Hue University

Huế

2008-2009

8,000

 

4

DA đường S3 - Koutai và trạm kiểm soát cửa khẩu
Project road S3 - Koutai and control station

Huế

2003-2004

8,000

 

 

Công trình công cộng
Public works sector

 

 

 

 

1

DA mở rộng khu tái định cư Lộc Tiến
Project Widenning Loc Tien resettlement section

P.Lộc

2007-2009

5,000

 

2

DA mở rộng khu tái định cư Lộc Vĩnh
Project Widenning Loc Vinh resettlement section

P.Lộc

2007-2009

5,000

 

3

Các dự án đền bù, giải phóng mặt bằng Khu kinh tế Chân Mây , Lăng Cô
Projects for compensation of site clearance at Chan May, Lang Co economic zones

P.Lộc

2008-2010

5,000

 

 

Văn hoá
Culture sector

 

 

 

 

1

Khu tưởng niệm anh hùng dân tộc Quang Trung tại núi bân, thành phố Huế (giai đoạn 1)
Quang Trung Heroic monument (phase 1)

Huế

2008-2010

5,000

 

2

Trùng tu di tích Huế
Improvement of Hue vestiges complex

Huế

1996-2010

54,500

 

 

Y tế xã hội
Health and social affairs

 

 

 

 

1

Bệnh viện Hương Thuỷ
Huong Thuy hospital

H.Thuỷ

2006-2008

5000

 

2

Bệnh viện Quảng Điền
Quang Dien hospital

Quảng Điền

2007-2009

5000

 

3

Bệnh  viện đa khoa Thừa Thiên Huế
Thua Thien Hue general hospital

P.Điền

2007-2010

6500

 

4

Trung tâm bảo trợ xã hội
Center for social protection

H.Trà

2005-2008

5000

 

 

Giáo dục và đào tạo
Education sector

 

 

 

 

1

Trường THPT Hương Vinh (gđ1)
Huong Vinh high school (phase 1)

H.Trà

2006-2008

5000

 

2

Trường THPT Vinh Lộc
Vinh Loc high school

P.Lộc

2007-2010

5000

 

3

CT kiên cố hoá trường học
Innovation of schools classrooms

 

 

13000

 

 

 

UBND TỈNH HUẾ

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HUE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

122,587

66,300

56,287

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

30,642

28,800

1,842

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

4,850

4,500

350

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

6,074

 

6,074

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

10,967

6,000

4,967

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

29,070

27,000

2,070

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

38,360

 

38,360

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

950

 

950

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

800

 

800

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

874

 

874

 

II

Chương trình 135 - Program 135

14,376

12,000

2,376

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

13,270

13,270

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

0

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HUẾ

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 

HUE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008

 

 

 

 

 

             Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 
 

1

Phong Điền

13,175

84,701

72,977

 

2

Quảng Điền

14,965

74,449

60,589

 

3

Hương Trà

24,085

83,227

62,943

 

4

Hương Thuỷ

43,200

89,994

53,314

 

5

Phú Vang

29,560

112,616

86,842

 

6

Phú Lộc

23,405

98,923

78,173

 

7

Nam Đông

4,015

51,230

47,531

 

8

A Lưới

3,895

77,376

73,574

 

9

Thành phố Huế

257,240

312,611

103,311