UBND TỈNH HUẾ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HUE PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,865,091 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,670,485 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,615,485 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 65,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 174,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 786,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 191,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 42,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 390 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 16,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 46,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 20,350 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 240,980 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 10,560 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 19,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 9,420 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 200,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,000 |
11 | Thu thường xuyên của xã
Recurrent revenues at communes | 9,250 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 24,515 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 55,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 25,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 30,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 0 |
B | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 65,091 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 129,515 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 7,600 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 17,515 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 24,000 |
6 | Khác - Others | 80,400 |
UBND TỈNH HUẾ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HUE PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,115,284 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,985,769 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 430,820 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,358,510 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 643,864 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,160 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi dự phòng - Contingencies | 196,439 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 577,238 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 129,515 |
UBND TỈNH HUẾ HUE PEOPLES COMMITTEE Mẫu số 14/CKNS-NSĐP Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,683,593 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 998,940 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 282,720 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 180,320 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 102,400 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 540,099 |
| Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense | 15,050 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 190,594 |
| Chi y tế - Health care | 118,400 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 13,160 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 16,790 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,950 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 6,700 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 8,150 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 67,640 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 75,600 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 7,250 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 15,815 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi dự phòng - Contingencies | 176,121 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 577,238 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 107,415 |
UBND TỈNH HUẾ | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
HUE PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 5,150 | | | | | | 5,150 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
HUE PEOPLES COMMITTEE office | 7,475 | | | | | | 6,373 | 1,102 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 127,161 | 124,467 | | | | | 2,694 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 110,704 | 225 | 109,094 | | | | 1,385 | | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 2,241 | | | | | 1,125 | 1,116 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 13,479 | 2,707 | | | | | 1,013 | 9,759 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 10,194 | 2,838 | | | | | 979 | 6,377 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 32,839 | 162 | | | | 28,785 | 1,816 | 2,076 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 11,911 | 1,905 | | | 7,708 | | 1,428 | 870 | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 24,904 | 990 | | | | 21,600 | 2,314 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 2,185 | | | | | 990 | 1,195 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,505 | | | | | | 2,305 | 200 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 12,071 | | | 10,247 | | | 1,524 | 300 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 16,361 | | | | | 2,059 | 1,550 | 12,752 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 4,781 | | | | | 315 | 3,942 | 524 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,353 | | | | | 235 | 2,118 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,748 | 135 | | | | | 1,513 | 100 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,704 | 459 | | | | | 1,563 | 682 | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 5,609 | 180 | | | | 100 | 2,568 | 2,761 | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 5,599 | | | | | 3,292 | 2,207 | 100 | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,392 | | | | | 423 | 969 | | | |
22 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | | | 1,569 | | | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,931 | | | | | | 1,781 | 150 | | |
24 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 8,035 | | | | | | | 8,035 | | |
25 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 5,845 | 1,335 | 3,795 | | | | | 715 | | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 571 | | | | | | 463 | 108 | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,309 | 450 | | | | 859 | | | | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 8,335 | | | | | | | 8,335 | | |
29 | Công an tỉnh
Public security office | 4,772 | 675 | | | | | | 4,097 | | |
30 | Ban tôn giáo - Board of religion | 995 | | | | | | 635 | 360 | | |
31 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,453 | | | | | | 1,453 | | | |
32 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,670 | 462 | | | | | 1,208 | | | |
33 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,014 | | | | | | 978 | 36 | | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 509 | | | | | | 509 | | | |
35 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,117 | 90 | | | | | 927 | 100 | | |
UBND TỈNH HUẾ Mẫu số 16/CKNS-NSĐP HUE PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán
plan 2008 | |
|
| Công nghiệp
Industry sector | | | | |
1 | DA năng lượng điện nông thôn 2
Project Rural electricity 2 | tỉnh | 2006-2009 | 3,000 | |
2 | Khu công nghiệp Phú Bài (gđ1)
Phu Bai industrial zone (phase 1) | H.Thuỷ | 2005-2008 | 14,000 | |
| Nông nghiệp và hạ tầng nông thôn
Agricultural sector | | | | |
1 | Dự án giảm nghèo miền trung TTH (ADB)VIE -3372
Project Poor reduction in Central region (by ADB)VIE -3372 | các huyện | 2002-2009 | 7,000 | |
2 | DA trạm quan trắc môi trường đầm phá tỉnh TTH
Project A Observatory station of lagoons environment | P.Điền | 2008-2009 | 3,500 | |
3 | Chống sói lở bờ biển Thuận An - Hoà Duân
Prevention of erosion in Thuan An- Hoa Duan | | | 50,000 | |
4 | Các công trình thuỷ lợi miền núi (thuỷ lợi vùng cao)
Irrigation works (highland mountain) | các huyện | 2007-2010 | 10,000 | |
5 | Nâng cấp tuyến đê Đông Tây sông Ô Lâu
Improvement of Westeastern of O Lau river | P.Điền | 2005-2009 | 7,000 | |
| Giao thông
Transportation sector | | | | |
1 | Đường ven biển Cảnh Dương
Coastal road at Canh Duong | P.Lộc | 2003-2010 | 10,000 | |
2 | Đường Trường Chinh nối dài (từ Bệnh viện Nguyễn Văn Thái, Đài liệt sỹ Thuỷ An)
Truong Chinh road lengthened (from Nguyen Van Thai hospital, Thuy An monument) | Huế | 2006-2007 | 8,000 | |
3 | Đường vào khu quy hoạch Đại học Huế
Road to the planned section of Hue University | Huế | 2008-2009 | 8,000 | |
4 | DA đường S3 - Koutai và trạm kiểm soát cửa khẩu
Project road S3 - Koutai and control station | Huế | 2003-2004 | 8,000 | |
| Công trình công cộng
Public works sector | | | | |
1 | DA mở rộng khu tái định cư Lộc Tiến
Project Widenning Loc Tien resettlement section | P.Lộc | 2007-2009 | 5,000 | |
2 | DA mở rộng khu tái định cư Lộc Vĩnh
Project Widenning Loc Vinh resettlement section | P.Lộc | 2007-2009 | 5,000 | |
3 | Các dự án đền bù, giải phóng mặt bằng Khu kinh tế Chân Mây , Lăng Cô
Projects for compensation of site clearance at Chan May, Lang Co economic zones | P.Lộc | 2008-2010 | 5,000 | |
| Văn hoá
Culture sector | | | | |
1 | Khu tưởng niệm anh hùng dân tộc Quang Trung tại núi bân, thành phố Huế (giai đoạn 1)
Quang Trung Heroic monument (phase 1) | Huế | 2008-2010 | 5,000 | |
2 | Trùng tu di tích Huế
Improvement of Hue vestiges complex | Huế | 1996-2010 | 54,500 | |
| Y tế xã hội
Health and social affairs | | | | |
1 | Bệnh viện Hương Thuỷ
Huong Thuy hospital | H.Thuỷ | 2006-2008 | 5000 | |
2 | Bệnh viện Quảng Điền
Quang Dien hospital | Quảng Điền | 2007-2009 | 5000 | |
3 | Bệnh viện đa khoa Thừa Thiên Huế
Thua Thien Hue general hospital | P.Điền | 2007-2010 | 6500 | |
4 | Trung tâm bảo trợ xã hội
Center for social protection | H.Trà | 2005-2008 | 5000 | |
| Giáo dục và đào tạo
Education sector | | | | |
1 | Trường THPT Hương Vinh (gđ1)
Huong Vinh high school (phase 1) | H.Trà | 2006-2008 | 5000 | |
2 | Trường THPT Vinh Lộc
Vinh Loc high school | P.Lộc | 2007-2010 | 5000 | |
3 | CT kiên cố hoá trường học
Innovation of schools classrooms | | | 13000 | |
UBND TỈNH HUẾ | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HUE PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 122,587 | 66,300 | 56,287 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 30,642 | 28,800 | 1,842 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,850 | 4,500 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,074 | | 6,074 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 10,967 | 6,000 | 4,967 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 29,070 | 27,000 | 2,070 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 38,360 | | 38,360 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 950 | | 950 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 800 | | 800 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 874 | | 874 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 14,376 | 12,000 | 2,376 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 13,270 | 13,270 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 0 | | | |
UBND TỈNH HUẾ | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP | |
HUE PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 | |
| |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget | |
|
1 | Phong Điền | 13,175 | 84,701 | 72,977 | |
2 | Quảng Điền | 14,965 | 74,449 | 60,589 | |
3 | Hương Trà | 24,085 | 83,227 | 62,943 | |
4 | Hương Thuỷ | 43,200 | 89,994 | 53,314 | |
5 | Phú Vang | 29,560 | 112,616 | 86,842 | |
6 | Phú Lộc | 23,405 | 98,923 | 78,173 | |
7 | Nam Đông | 4,015 | 51,230 | 47,531 | |
8 | A Lưới | 3,895 | 77,376 | 73,574 | |
9 | Thành phố Huế | 257,240 | 312,611 | 103,311 | |