UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,316,220 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,386,220 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 930,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,951,983 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,156,006 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 841,010 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,314,996 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 441,526 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 441,526 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 230,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 70,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 54,451 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,951,983 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,174,480 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,402,538 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 297,500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 62,100 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 14,195 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,403,025 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,586,783 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 565,325 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,021,458 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 441,526 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 441,526 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 230,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 49,716 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 70,000 |
6 | Thu cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 25,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,403,025 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,748,118 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 654,907 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 518,796 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 136,111 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,228,865 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 569,223 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 275,685 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 293,538 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 654,907 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 518,796 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 136,111 |
3 | Nguồn cải cách tiền lương - Salary reform resource | 4,735 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,228,865 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,616,220 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 4,546,220 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,386,220 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 130,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 101,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 28,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 320 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 180 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 1,550,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 268,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 143,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,125,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 13,000 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 157,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 50,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 52,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 52,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
| Thu khác - Others | 2,050 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 571,900 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 309,065 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 234,720 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 8,040 |
| Thuế môn bài - License tax | 18,521 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,554 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 80,530 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 965 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 59,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 75,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 50,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 104,040 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 535,655 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,090 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 36,290 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 19,155 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 453,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 12,120 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 15,440 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 56,690 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 930,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 90,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 840,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 230,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 70,000 |
| Khác - Others | 70,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,021,983 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,951,983 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 841,010 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,314,996 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 441,526 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 70,000 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 230,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 54,451 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 70,000 |
1 | Khác - Others | 70,000 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,021,983 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,951,983 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,174,480 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 120,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 19,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,402,538 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 591,473 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,460 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 297,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
V | Dự phòng - Contingencies | 62,100 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 14,195 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 70,000 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ Mẫu số 14/CKNS-NSĐP KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,403,025 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 2,403,025 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 833,560 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 833,560 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 526,433 |
| Chi quốc phòng - Defense | 12,400 |
| Chi an ninh - Security | 6,500 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 149,362 |
| Chi y tế - Health care | 100,189 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,460 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 14,342 |
| Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 12,132 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 12,504 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 31,069 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 60,374 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 91,361 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 5,250 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 21,490 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 297,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 654,907 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 37,000 |
VII | Chi chương trình MTQG - National target programs | 52,455 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,913 | | | | | | 2,913 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 8,246 | | | | | 3,004 | 5,242 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 103,986 | 101,256 | | | | | 2,730 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 101,982 | 150 | 100,189 | | | | 1,643 | | | |
5 | Sở Du lịch và Thương mại
Tourism and Trade department | 3,370 | | | | | 2,224 | 1,146 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 14,818 | | | | | | 1,445 | 13,373 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 13,371 | | | | | | 867 | 12,504 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 19,348 | | | | | | 2,452 | 16,896 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 37,216 | 4,468 | | | 30,673 | | 2,075 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 12,096 | | | | | | 3,096 | 9,000 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 2,598 | | | | | 1,412 | 1,186 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3,384 | | | | | 556 | 2,828 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 11,197 | | | 9,460 | | | 1,737 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 17,836 | | | | | 5,266 | 2,070 | 10,500 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 2,547 | | | | | 389 | 2,158 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,506 | | | | | | 1,506 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,530 | | | | | 323 | 2,207 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,013 | | | | | | 3,013 | | | |
19 | Sở Thủy sản - Fisheries department | 6,121 | | | | | | 3,117 | 3,004 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,981 | | | | | | 1,981 | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 1,391 | | | | 396 | | 995 | | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 524 | | | | | | 524 | | | |
24 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 8,000 | | | | | | | 8,000 | | |
25 | Công an tỉnh - Public security office | 6,500 | | | | | | | 6,500 | | |
26 | Ban tôn giáo - Board of religion | 496 | | | | | | | 496 | | |
27 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,171 | | | | | | | 1,171 | | |
28 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 3,655 | | | | | | | 3,655 | | |
29 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,040 | | | | | | | 1,040 | | |
30 | Hội Cựu chiến binh - Veterants organization | 597 | | | | | | | 597 | | |
31 | Hội Nông dân - Farmers organization | 1,003 | | | | | | | 1,003 | | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 60,955 | 8,500 | 52,455 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,425 | | 1,425 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,850 | 4,500 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,624 | | 4,624 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,310 | 4,000 | 4,310 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,600 | | 1,600 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 36,550 | | 36,550 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,500 | | 1,500 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 596 | | 596 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 9,450 | 9,450 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 178,110 | 178,110 | | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
KHANH HOA PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | |
| | | | Đơn vị - Units: % |
| Huyện, thị xã
Name of districts | Nha Trang | Cam Ranh | Vạn Ninh | Ninh Hoà | Diên Khánh | Cam Lâm | Khánh Vĩnh | Khánh Sơn |
Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province | Thuế GTGT DNĐP
Value added tax derived from local enterprises | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế TNDN DNĐP
Corporate income tax derived from local enterprises | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế TTĐB DNĐP
Special consumption tax derived from local enterprises | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế tài nguyên Thuế môn bài, thu khác DNĐP
Natural resource tax License tax derived from local enterprises | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thuế GTGT NQD
Non- state sectors Value added tax | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế TNDN NQD
Non- state sectors Corporate income tax | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế TTĐB NQD
Non- state sectors Special consumption tax | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
Thuế tài nguyên Thuế môn bài, thu khác
Natural resource and License tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Lệ phí trước bạ - Registration fees | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thuế SD đất NN - Agricultural land use tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thuế nhà đất - Land and housing tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thuế CQ SD đất - Land use right transfer tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Phí, lệ phí do cấp huyện thu - Fees managed districts level | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Tiền thuê đất do huyện quyết định - Land rental | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thu giao quyền sử dụng đất do huyện quyết định
Land use right assignment revenue | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thu bán nhà và thuê nhà thuộc sở hữu Nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Thu khác NS - Other revenues | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |