UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,510,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,472,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 38,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,736,535 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,467,250 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 253,850 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,213,400 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,087,625 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 711,143 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 181,660 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,736,535 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 403,530 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,327,545 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,140 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 73,670 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 219,507 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 711,143 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,350,558 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,100,172 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 190,912 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 909,260 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,087,625 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 711,143 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 162,761 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,350,558 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,674,694 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 675,864 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 530,954 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 144,910 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 1,061,841 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 367,078 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 62,938 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 304,140 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 675,864 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 530,954 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 144,910 |
3 | Thu chuyển nguồn để thực hiện cải cách tiền lưong
Brought forward revenues for salary reform | 18,899 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 1,061,841 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,532,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,510,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,472,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 319,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 184,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 125,700 |
| Thuế môn bài - License tax | 250 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
| Thu khác - Others | 50 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 32,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 25,050 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 700 |
| Thu khác - Others | 50 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 600,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 283,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 316,450 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 30 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 20 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 190,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 120,300 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 58,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 8,300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,100 |
| Thu khác - Others | 400 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 30,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 35,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 50,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,500 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 181,300 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,200 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 5,100 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 160,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 9,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,200 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 38,000 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 22,000 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 22,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,758,535 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,736,535 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 253,850 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,213,400 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,087,625 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 181,660 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 22,000 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 22,000 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,758,535 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,736,535 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 403,530 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 59,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,327,545 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 653,464 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,589 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,140 |
V | Dự phòng - Contingencies | 73,670 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 219,507 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 711,143 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 22,000 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 14/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,350,558 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 2,350,558 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 191,035 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 186,805 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 4,230 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 534,694 |
| Chi quốc phòng - Defense | 13,700 |
| Chi an ninh - Security | 3,493 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 171,617 |
| Chi y tế - Health care | 158,173 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,589 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,187 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,534 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,575 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 16,242 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 40,935 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 72,327 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,970 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 18,352 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,140 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 675,864 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 39,836 |
VII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 196,846 |
VIII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 711,143 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 |
| | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Dự toán
Plan 2008 | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure |
Trong đó - Of which: |
Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
Others |
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,194 | 2,194 | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,478 | 4,713 | 1,765 |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 173,946 | 2,329 | 171,617 |
4 | Sở Y tế - Health department | 158,379 | 1,478 | 156,901 |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 3,462 | 3,462 | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 9,303 | 1,116 | 8,187 |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 5,387 | 812 | 4,575 |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 18,999 | 9,073 | 9,926 |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 14,568 | 1,576 | 12,992 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 8,098 | 2,338 | 5,760 |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,916 | 1,080 | 836 |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,658 | 1,658 | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 14,094 | 1,505 | 12,589 |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 7,487 | 1,729 | 5,758 |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,717 | 1,717 | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 119 | 119 | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,974 | 1,217 | 757 |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 2,478 | 2,478 | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 5,188 | 1,905 | 3,283 |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,002 | 1,002 | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 1,458 | 996 | 462 |
22 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,562 | 1,562 | |
23 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 5,534 | | 5,534 |
24 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 1,448 | 968 | 480 |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 498 | | 498 |
26 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 1,956 | 1,261 | 695 |
27 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 12,400 | | 12,400 |
28 | Công an tỉnh
Public security office | 3,493 | | 3,493 |
29 | Ban tôn giáo - Board of religion | 884 | 884 | |
30 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,294 | 1,294 | |
31 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,875 | 1,775 | 100 |
32 | Hội Phụ nữ - Womens union | 974 | 974 | |
33 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 1,115 | 1,115 | |
34 | Hội Nông dân
Farmers organization | 711 | 711 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2007
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2007
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Agriculture, forestry and fisheries | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Hồ chứa nước Lỗ Ô - Lo O Lake | Bình Sơn | 2007-2008 | Tưới 56 ha | 6,481 | 6,481 | 2,000 | 2,500 | |
2 | Sửa chữa kênh tưới Hồ chứa nước Hố Vàng
Reparation of irrigating canal at Ho Vang lake | Sơn Tịnh | 2007-2008 | Tưới 130 ha | 3,124 | 3,214 | 1,622 | 1,000 | |
3 | Tái định cư vùng sạt lở ven biển xã Bình Châu (GĐ II)
Resettlement at eroding coastal areas at Binh Chau commune, phase2 | Bình Sơn | | | 3,158 | | 200 | 1,200 | |
II | Ngành Giao thông - Vận tải - Transport sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Đường Phan Đình Phùng nối dài
Phan Dinh Phung road prolonged | Thành phố | 2007-2009 | 1.435km | 34,849 | 34,849 | 10,400 | 12,000 | |
2 | Đường Nguyễn Tự Tân - Nguyen Tu Tan road | Thành phố | 2007-2009 | 2403km | 30,248 | 30,248 | 3,700 | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
3 | Đường Quốc lộ 1A - Mỹ Á
Highway 1A to My A | Đức Phổ | 2006-2007 | 1635km | 19,883 | 19,883 | 8,300 | 8,000 | |
4 | Đường Trung tâm huyện lỵ Mộ Đức
Central road at Mo Duc district | Mộ Đức | 2007-2008 | 1284m | 23,373 | 23,373 | 4,500 | 4,800 | |
5 | Đường Bình Minh - Trà Giang
Bình Minh - Trà Giang road | Bình Sơn | 2007-2008 | 9.67km | 19,504 | 19,464 | 5,000 | 6,000 | |
6 | Đường Vĩnh Tuy - Hàng Gia nối dài
Road Vĩnh Tuy - Hàng Gia lengthened | Sơn Tịnh | 2007-2008 | 8.3km | 16,816 | 16,796 | 4,000 | 4,000 | |
III | Ngành Thương Mại - Trade sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Chợ Trà Bồng - Tra Bong market | Trà Bồng | 2006-2007 | 585m2 | 3,576 | 3,576 | 1,833 | 100 | |
2 | Chợ thị trấn Ba Tơ - Ba To towns market | Ba Tơ | 2008-2009 | 10,080m2 | 4,870 | 4,780 | 50 | 1,000 | |
B | Khởi công mới - New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Agriculture, forestry and fisheries | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Lâm viên Thiên Ân - Thien An forestry park | Sơn Tịnh | | | 7,570 | | | 1,000 | |
2 | Cửa điều tiết cưỡng bức đập ngăn mặn Hiền Lương
Waterbreak at Hien Luong river | Tư Nghĩa | 2,007 | 2 cửa van điều tiết | 718 | 718 | 400 | 200 | |
II | Văn hoá - Thông tin - Phát thanh truyền hình
Culture, information, broadcasting sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Tượng đài chiến thắng Mõ Cày
Mo Cay Victory statue | Mộ Đức | 2007-2008 | | 2,671 | 2,671 | 100 | 1,000 | |
2 | Cải tạo khán đài A, các phòng phục vụ và sửa chữa tạm thời mặt sân vận động Quảng Ngãi
Improvement of grandstand A, service rooms, surface of the stadium of Quang Ngai | Thành phố | 2,008 | | 1,533 | 1,533 | | 900 | |
III | Quản lý Nhà nước - State administration | | | | | | | | |
1 | Trung tâm sát hạch lái xe tỉnh
Center for testing and licensing permits | Thành phố | 2008-2009 | | 16,628 | 16,628 | | 2,200 | |
2 | Nhà làm việc Sở Xây dựng
Works for the department of construction | Thành phố | 2008-2009 | 851m2 | 3,765 | 3,765 | | | |
3 | Nhà làm việc UBND huyện Đức Phổ
Works for Duc Pho peoples committee | Đức Phổ | 2007-2008 | 5,040m2 | 3,765 | 2,855 | 1,770 | 500 | |
4 | Nhà công vụ Tỉnh uỷ
Offices for the provincial party committee | Thành phố | 2007-2008 | 1169m2 | 2,713 | 2,713 | 700 | 1,300 | |
IV | Các ngành khác - Other sector | | | | | | | | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | | |
1 | Khu tái định cư IV - A2
Resettlement section IV-A2 | Thành phố | 2007-2008 | | 6,870 | 6,870 | 2,900 | 2,000 | |
2 | Tuyến đường vào Khu sản xuất Vĩnh Tuy
Road to Vinh Tuy manufacturing park | Sơn Tịnh | 2007-2008 | 7584km | 13,422 | 12,892 | 4,000 | 5,000 | |
3 | Trường THPT số 1 Sơn Tịnh (GĐ 3a)
High school 1 of Son Tinh, phase 3a | Sơn Tịnh | 2006-2007 | 2274m2 | 4,184 | 4,184 | 3,900 | | |
4 | Mở rộng Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh
Widening the center for social security | Thành phố | 2007-2008 | | 1,134 | | 400 | 400 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 105,267 | 29,200 | 76,067 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 19,979 | 17,200 | 2,779 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 7,900 | 7,500 | 400 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,544 | | 7,544 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 8,069 | 4,000 | 4,069 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,075 | 500 | 1,575 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 57,470 | | 57,470 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 670 | | 670 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 700 | | 700 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 860 | | 860 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 38,644 | 32,250 | 6,394 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 21,910 | 21,910 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 |
|
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
1 | Quảng Ngãi | 161,598 | 180,655 | 9,455 | | 9,455 |
2 | Lý Sơn | 1,301 | 23,152 | 21,845 | 17,496 | 4,349 |
3 | Bình Sơn | 45,120 | 123,532 | 75,452 | 67,722 | 7,730 |
4 | Trà Bồng | 3,230 | 40,513 | 37,117 | 27,482 | 9,635 |
5 | Tây Trà | 520 | 31,789 | 31,187 | 22,465 | 8,722 |
6 | Sơn Tịnh | 47,340 | 126,499 | 76,281 | 66,376 | 9,905 |
7 | Sơn Tây | 740 | 27,473 | 26,710 | 19,233 | 7,477 |
8 | Sơn Hà | 3,090 | 64,482 | 61,161 | 44,680 | 16,481 |
9 | Tư Nghĩa | 34,940 | 105,199 | 68,401 | 58,104 | 10,297 |
10 | Nghĩa Hành | 9,200 | 62,122 | 52,712 | 41,948 | 10,764 |
11 | Minh Long | 1,235 | 29,385 | 28,065 | 20,159 | 7,906 |
12 | Mộ Đức | 23,060 | 87,627 | 64,218 | 51,794 | 12,424 |
13 | Đức Phổ | 31,980 | 95,813 | 63,562 | 48,884 | 14,678 |
14 | Ba Tơ | 3,724 | 63,605 | 59,699 | 44,611 | 15,088 |
| Tổng cộng - Total | 367,078 | 1,061,846 | 675,865 | 530,954 | 144,911 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate income tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế môn bài
License tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế TN
cá nhân
Income tax on high earner | Phí, lệ phí
Fees | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Tiền SD đất
Land use revenue | Tiền cho thuê mặt nước
Water surface rental | Thu khác NS
Other revenues |
1 | Quảng Ngãi | 80 | 80 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Lý Sơn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Bình Sơn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Trà Bồng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Tây Trà | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Sơn Tịnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Sơn Tây | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Sơn Hà | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
9 | Tư Nghĩa | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
10 | Nghĩa Hành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
11 | Minh Long | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
12 | Mộ Đức | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
13 | Đức Phổ | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
14 | Ba Tơ | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI QUANG NGAI PEOPLES COMMITTEE | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
| | |
| | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Tiền SD đất
Land use revenue | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune | Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household | Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thuế nhà đất Land and housing tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing registration fees | Thuế GTGT thu từ khu vực NQD
VAT derive from
Non-state sector | Thuế TNDN thu từ khu vực NQD
Corporate income tax
derive from
Non-state sector | Thuế tài nguyên (trừ TN rừng)
Natural resource tax (excluding forest natural resource) | Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes |
1 | Xã - Communes | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | | | 50 | 100 |
| - Địa bàn Thành phố
City sector | | | | | | | | 30 | 100 | | |
| - Khu vực còn lại
Others sector | 30 | | | | | | | 50 | 20 | | |
2 | Phường - Wards | | 100 | 30 | 20 | 20 | 100 | 20 | 10 | 10 | 50 | 100 |
3 | Thị trấn - Towns | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 20 | 20 | 50 | 100 |