Thai Binh

Thai Binh 27/11/2008 10:39:00 427

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                                       Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                                  Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,229,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

899,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

330,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,468,180

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

880,100

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

412,612

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

467,488

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,521,080

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,114,048

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

381,593

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương NĐ 94
Salary reform transfers by Decree 94

25,439

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

51,000

6

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

16,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,468,180

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

852,797

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,397,374

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

19,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

5

Dự phòng - Contingencies

75,460

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

20,000

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

86,099

8

Chi từ nguồn xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries sourse

16,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                                Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                              Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ
, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,942,690

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

387,610

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

85,890

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

301,720

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,521,080

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,114,048

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

381,593

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương NĐ 94
Salary reform transfers by Decree 94

25,439

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

18,000

4

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

16,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,974,683

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,116,164

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

842,519

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

779,079

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

63,440

3

Chi từ nguồn xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries sourse

16,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,367,009

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

492,490

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

326,722

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

165,768

2

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

32,000

3

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

842,519

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

779,079

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

63,440

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,336,016

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                                     Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                                 Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,229,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

880,100

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

899,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

18,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

55,400

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

4,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

383,100

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

46,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

5,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

14,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

29,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

 

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

12,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

9,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

18,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

270,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

0

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

25,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

330,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

16,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,468,180

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,452,180

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

414,612

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

465,488

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,521,080

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

51,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

16,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                             Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                         Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,468,180

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,452,180

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

852,797

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,397,374

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

709,224

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,010

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

19,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

86,099

VI

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

20,000

VII

Dự phòng - Contingencies

75,460

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

16,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                               Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                             Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

 

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,116,164

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

528,737

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

423,330

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

105,407

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

425,985

1

Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security

14,340

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

137,103

3

Chi y tế - Health care

136,214

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

13,460

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

15,093

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

5,200

7

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

7,850

8

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

17,413

9

Chi quản lý hành chính - Administration

68,769

10

Chi khác ngân sách - Other expenditures

10,543

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

19,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

86,099

VI

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

 

VII

Dự phòng - Contingencies

54,893

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Triệu đồng - Millions of dong

 

Stt
No.

Tên cơ quan, Name of agency

Dự toán

Plan

2008

Chi thường xuyên - Recurent expenditures

Chi ch­¬ng tr×nh môc tiªu quèc gia
National target programs

Dù  ¸n 5 triÖu ha rõng
Five mil.ha of reforestationproject

 
 

Tæng sè
Total

Gåm - Including

 

GD- §T
Education

Y tÕ
Health

Khoa häc
Science

SN kh¸c
Other

QLHC
Administration

 
 

1

2

3

9

10

11

12

13

14

15

16

 

1

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

13,470

870

0

0

0

870

  -  

                    7,950

                     4,650

 

2

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

13,100

13,100

0

0

0

13,100

0

0

0

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

20,570

  900

900

0

0

0

0

                  19,670

0

 

4

Sở Y tế - Health department

8,544

  360

0

360

0

0

0

                    8,184

0

 

5

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

16,850

  900

0

0

0

900

0

                  15,950

0

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

6,900

  850

0

0

0

850

0

                    6,050

0

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

900

  900

0

0

0

900

0

0

0

 

8

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

4,724

           4,724

0

0

0

4,724

0

0

0

 

9

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

6,200

           6,200

0

0

0

6,200

0

0

0

 

10

Công an tỉnh
Public security office

2,410

           2,410

0

0

0

2,410

0

0

0

 

11

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

5,140

           5,140

0

0

0

0

5,140

0

0

 

12

VP HĐND tỉnh
Peoples council office

3,201

           3,201

0

0

0

0

3,201

0

0

 

13

Ban tôn giáo - Board of religion

584

  584

0

0

0

0

584

0

0

 

14

Sở Thương mại
Trade department

1,178

           1,178

0

0

0

0

1,178

0

0

 

15

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

2,113

           2,113

0

0

0

0

2,113

0

0

 

16

Sở Tư pháp - Justice department

1,275

           1,275

0

0

0

0

1,275

0

0

 

17

Sở Xây dựng - Construction dept.

1,586

           1,586

0

0

0

0

1,586

0

0

 

18

Sở Công nghiệp- Industry dept.

1,413

           1,413

0

0

0

0

1,413

0

0

 

19

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

1,856

           1,856

0

0

0

0

1,856

0

0

 

20

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

1,150

           1,150

0

0

0

0

1,150

0

0

 

21

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

1,833

           1,833

0

0

0

0

1,833

                          -  

0

 

22

Sở Nội vụ - Home affairs

1,663

           1,663

0

0

0

0

1,663

0

0

 

23

Sở Tài chính - Finance department

3,085

           3,085

0

0

0

0

3,085

0

0

 

24

Sở Thủy sản
Fisheries  department

1,485

           1,485

0

0

0

0

1,485

0

0

 

25

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

788

  788

0

0

0

0

788

0

0

 

26

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

9,634

           1,539

0

0

0

0

1,539

                    8,095

0

 

27

Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones

756

  756

0

0

0

0

756

0

0

 

28

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

1,153

           1,153

0

0

0

0

1,153

0

0

 

29

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

1,175

           1,175

0

0

0

0

1,175

0

0

 

30

Hội Nông dân
Farmers organization

1,165

           1,165

0

0

0

0

1,165

0

0

 

31

Hội Phụ nữ - Womens union

970

  970

0

0

0

0

970

0

0

 

32

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

621

  621

0

0

0

0

621

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH                                                       Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE                                       Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Dự toán
Plan

 
 

1

Đê biển số 5 K21-K26 Nam Thịnh
Coastal dyke # 5 K21-K26 at Nam Thịnh

10,000

 

2

Đối ứng đền bù hỗ trợ PTNT, RPBM cống Tân Đệ
Counterpartfunds for compensation of farming motivatives, Tan De drains

7,000

 

3

San lấp mặt bằng KCN Phúc Khánh (Trả nợ)
Site clearance at Phuc Khanh industrial zone (repayment of debts)

8,036

 

4

Công ty bia Hương Sen (Trả nợ)
Huong Sen beer company (repayment of debts)

20,000

 

5

Các khu Công nghiệp khác (Trả nợ)
Other Industrial zones (repayment of debts)

10,000

 

6

Đường 39 B - Road 39B

30,000

 

7

Cầu Hiệp - Bridge Hiep

30,000

 

8

Bệnh viện Đa khoa tỉnh (Nhà Nhi, khám + đ. hành)
Provincial General hospital (paediatric wards, surgery, offices)

7,000

 

9

Trường THPT Lê Quý Đôn (Trả nợ)
Le Quy Don high school (repayment of debts)

4,500

 

10

Trung tâm Thể dục - Thể thao Tỉnh
Provincial Center for sports

8,500

 

11

Đường Ngô Quyền
Ngo Quyen road

4,400

 

12

DA thoát nước thành phố (Vốn ODA)
Drainage project of city (ODA funds)

10,000

 

13

Đối ứng dự án thoát nước Thành Phố
Counterpart funds for the city drainage projects

9,000

 

14

Trụ sở II Công an tỉnh
2nd office of the provincial public security agency

10,000

 

15

Nhà làm việc HĐND, UBND, Đoàn ĐB Quốchội
Offices for Councils, committees, the National Assembly deputies delegation

8,000

 

16

Nhà Làm việc sở Tài nguyên Môi trường
offices for the Natural resources, environment department

5,000

 

17

Vốn Khoa học công nghệ
Science and technology funds

10,000

 

18

Hỗ trợ đầu tư XD trụ sở các xã
Support to erect offices for communes

7,000

 

19

Hỗ trợ hạ tầng Giao thông vùng khó khăn
Transport infrastructure at the hard regions

5,000

 

20

Xậy dựng điểm sản xuất hàng hoá tập trung
Constructa a centralled commodity production place

14,000

 

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

81,449

19,500

61,949

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,200

2,000

2,200

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

7,950

7,500

450

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

10,025

 

10,025

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

10,452

6,000

4,452

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

6,050

4,000

2,050

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

38,420

 

38,420

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

950

 

950

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

2,600

 

2,600

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

802

 

802

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

4,650

4,650

 

 

 

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

THAI BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008

 

 

 

 

 

   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh

Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Hưng Hà

                 40,956

               152,637

               83,257

            74,217

  9,040

2

Đông Hưng

                 46,198

               172,648

               90,241

            79,751

            10,490

3

Quỳnh Phụ

                 40,942

               160,189

               87,158

            78,248

  8,910

4

Thái Thuỵ

                 60,439

               177,808

               78,452

            68,542

  9,910

5

Tiền Hải

                 44,899

               144,448

               75,875

            67,585

  8,290

6

Kiến Xương

                 34,397

               156,529

               87,534

            78,394

  9,140

7

Vũ Thư

                 40,218

               151,456

               84,859

            77,199

  7,660

8

Thành phố

               422,351

               211,516

 

 

 

 

Tổng cộng - Total

730,400

1,327,231

587,376

523,936

63,440