UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,229,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 899,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 330,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,468,180 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 880,100 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 412,612 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 467,488 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,521,080 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,114,048 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 381,593 |
| Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương NĐ 94
Salary reform transfers by Decree 94 | 25,439 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,000 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 16,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,468,180 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 852,797 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,397,374 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,450 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 75,460 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 20,000 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 86,099 |
8 | Chi từ nguồn xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries sourse | 16,000 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,942,690 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 387,610 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 85,890 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 301,720 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,521,080 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,114,048 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 381,593 |
| Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương NĐ 94
Salary reform transfers by Decree 94 | 25,439 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 18,000 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 16,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,974,683 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,116,164 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 842,519 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 779,079 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 63,440 |
3 | Chi từ nguồn xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries sourse | 16,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,367,009 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 492,490 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 326,722 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 165,768 |
2 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 32,000 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 842,519 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 779,079 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 63,440 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,336,016 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,229,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 880,100 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 899,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 18,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 55,400 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 383,100 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 46,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 5,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 14,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 29,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 9,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 18,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 270,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 0 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 25,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 330,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 16,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,468,180 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,452,180 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 414,612 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 465,488 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,521,080 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 51,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 16,000 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,468,180 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,452,180 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 852,797 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,397,374 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 709,224 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,010 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,450 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 86,099 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 20,000 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 75,460 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 16,000 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,116,164 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 528,737 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 423,330 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 105,407 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 425,985 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security | 14,340 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 137,103 |
3 | Chi y tế - Health care | 136,214 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 13,460 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 15,093 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,200 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 7,850 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 17,413 |
9 | Chi quản lý hành chính - Administration | 68,769 |
10 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 10,543 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 19,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,450 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 86,099 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
VII | Dự phòng - Contingencies | 54,893 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH THÁI BÌNH | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
THAI BINH PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No. | Tên cơ quan, Name of agency | Dự toán Plan 2008 | Chi thường xuyên - Recurent expenditures | Chi ch¬ng tr×nh môc tiªu quèc gia
National target programs | Dù ¸n 5 triÖu ha rõng
Five mil.ha of reforestationproject | |
|
Tæng sè
Total | Gåm - Including | |
GD- §T
Education | Y tÕ
Health | Khoa häc
Science | SN kh¸c
Other | QLHC
Administration | |
|
1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |
1 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 13,470 | 870 | 0 | 0 | 0 | 870 | - | 7,950 | 4,650 | |
2 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 13,100 | 13,100 | 0 | 0 | 0 | 13,100 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 20,570 | 900 | 900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19,670 | 0 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 8,544 | 360 | 0 | 360 | 0 | 0 | 0 | 8,184 | 0 | |
5 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 16,850 | 900 | 0 | 0 | 0 | 900 | 0 | 15,950 | 0 | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 6,900 | 850 | 0 | 0 | 0 | 850 | 0 | 6,050 | 0 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 900 | 900 | 0 | 0 | 0 | 900 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 4,724 | 4,724 | 0 | 0 | 0 | 4,724 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 6,200 | 6,200 | 0 | 0 | 0 | 6,200 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Công an tỉnh
Public security office | 2,410 | 2,410 | 0 | 0 | 0 | 2,410 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 5,140 | 5,140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5,140 | 0 | 0 | |
12 | VP HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,201 | 3,201 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,201 | 0 | 0 | |
13 | Ban tôn giáo - Board of religion | 584 | 584 | 0 | 0 | 0 | 0 | 584 | 0 | 0 | |
14 | Sở Thương mại
Trade department | 1,178 | 1,178 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,178 | 0 | 0 | |
15 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 2,113 | 2,113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,113 | 0 | 0 | |
16 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,275 | 1,275 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,275 | 0 | 0 | |
17 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,586 | 1,586 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,586 | 0 | 0 | |
18 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,413 | 1,413 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,413 | 0 | 0 | |
19 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,856 | 1,856 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,856 | 0 | 0 | |
20 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 1,150 | 1,150 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,150 | 0 | 0 | |
21 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 1,833 | 1,833 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,833 | - | 0 | |
22 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,663 | 1,663 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,663 | 0 | 0 | |
23 | Sở Tài chính - Finance department | 3,085 | 3,085 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,085 | 0 | 0 | |
24 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 1,485 | 1,485 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,485 | 0 | 0 | |
25 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 788 | 788 | 0 | 0 | 0 | 0 | 788 | 0 | 0 | |
26 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 9,634 | 1,539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,539 | 8,095 | 0 | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 756 | 756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 756 | 0 | 0 | |
28 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,153 | 1,153 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,153 | 0 | 0 | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,175 | 1,175 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,175 | 0 | 0 | |
30 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,165 | 1,165 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,165 | 0 | 0 | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | 970 | 970 | 0 | 0 | 0 | 0 | 970 | 0 | 0 | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 621 | 621 | 0 | 0 | 0 | 0 | 621 | 0 | 0 | |
| | | | | | | | | | | |
UBND TỈNH THÁI BÌNH Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
THAI BINH PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | |
| | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Dự toán
Plan | |
|
1 | Đê biển số 5 K21-K26 Nam Thịnh
Coastal dyke # 5 K21-K26 at Nam Thịnh | 10,000 | |
2 | Đối ứng đền bù hỗ trợ PTNT, RPBM cống Tân Đệ
Counterpartfunds for compensation of farming motivatives, Tan De drains | 7,000 | |
3 | San lấp mặt bằng KCN Phúc Khánh (Trả nợ)
Site clearance at Phuc Khanh industrial zone (repayment of debts) | 8,036 | |
4 | Công ty bia Hương Sen (Trả nợ)
Huong Sen beer company (repayment of debts) | 20,000 | |
5 | Các khu Công nghiệp khác (Trả nợ)
Other Industrial zones (repayment of debts) | 10,000 | |
6 | Đường 39 B - Road 39B | 30,000 | |
7 | Cầu Hiệp - Bridge Hiep | 30,000 | |
8 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh (Nhà Nhi, khám + đ. hành)
Provincial General hospital (paediatric wards, surgery, offices) | 7,000 | |
9 | Trường THPT Lê Quý Đôn (Trả nợ)
Le Quy Don high school (repayment of debts) | 4,500 | |
10 | Trung tâm Thể dục - Thể thao Tỉnh
Provincial Center for sports | 8,500 | |
11 | Đường Ngô Quyền
Ngo Quyen road | 4,400 | |
12 | DA thoát nước thành phố (Vốn ODA)
Drainage project of city (ODA funds) | 10,000 | |
13 | Đối ứng dự án thoát nước Thành Phố
Counterpart funds for the city drainage projects | 9,000 | |
14 | Trụ sở II Công an tỉnh
2nd office of the provincial public security agency | 10,000 | |
15 | Nhà làm việc HĐND, UBND, Đoàn ĐB Quốchội
Offices for Councils, committees, the National Assembly deputies delegation | 8,000 | |
16 | Nhà Làm việc sở Tài nguyên Môi trường
offices for the Natural resources, environment department | 5,000 | |
17 | Vốn Khoa học công nghệ
Science and technology funds | 10,000 | |
18 | Hỗ trợ đầu tư XD trụ sở các xã
Support to erect offices for communes | 7,000 | |
19 | Hỗ trợ hạ tầng Giao thông vùng khó khăn
Transport infrastructure at the hard regions | 5,000 | |
20 | Xậy dựng điểm sản xuất hàng hoá tập trung
Constructa a centralled commodity production place | 14,000 | |
UBND TỈNH THÁI BÌNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
THAI BINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 81,449 | 19,500 | 61,949 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,200 | 2,000 | 2,200 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 7,950 | 7,500 | 450 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 10,025 | | 10,025 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 10,452 | 6,000 | 4,452 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 6,050 | 4,000 | 2,050 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 38,420 | | 38,420 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 950 | | 950 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,600 | | 2,600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 802 | | 802 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 4,650 | 4,650 | | |
UBND TỈNH THÁI BÌNH | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
THAI BINH PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
1 | Hưng Hà | 40,956 | 152,637 | 83,257 | 74,217 | 9,040 |
2 | Đông Hưng | 46,198 | 172,648 | 90,241 | 79,751 | 10,490 |
3 | Quỳnh Phụ | 40,942 | 160,189 | 87,158 | 78,248 | 8,910 |
4 | Thái Thuỵ | 60,439 | 177,808 | 78,452 | 68,542 | 9,910 |
5 | Tiền Hải | 44,899 | 144,448 | 75,875 | 67,585 | 8,290 |
6 | Kiến Xương | 34,397 | 156,529 | 87,534 | 78,394 | 9,140 |
7 | Vũ Thư | 40,218 | 151,456 | 84,859 | 77,199 | 7,660 |
8 | Thành phố | 422,351 | 211,516 | | | |
| Tổng cộng - Total | 730,400 | 1,327,231 | 587,376 | 523,936 | 63,440 |