Hai Phong

Hai Phong 26/11/2008 10:42:00 836

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                           Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ NĂM 2008

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

A

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

15,813,000

 

1

Thu nội địa (ko kể dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

3,885,000

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

11,928,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,524,234

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

3,511,288

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

784,595

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,726,693

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

612,946

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

612,946

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

400,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,524,234

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,767,506

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,490,958

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

138,700

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

 

5

Dự phòng - Contingencies

125,370

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                                   Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                                Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2008

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2008

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ - CITY LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp thành phố- Revenues

            3,477,030

1

Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

            2,464,084

 

Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

               695,435

 

Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

            1,768,649

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

               612,946

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

               612,946

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3- The State Budget Law

               400,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures

            3,477,030

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

            2,884,498

2

Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget

               592,532

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues

            1,047,204

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

               454,672

 

Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

                 89,160

 

Các khoản thu phân chia NS quận, huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

               365,512

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget

               592,532

II

Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures

            1,047,204

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                                         Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                                       Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

15,813,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,885,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

777,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

645,630

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

130,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

70

 

Thuế môn bài - License Tax

730

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

420

 

Thu khác - Others

150

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

442,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

199,675

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

85,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

145,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

25

 

Thuế môn bài - License Tax

500

 

Thu khác - Others

11,800

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

857,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

435,870

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

300,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

110,000

 

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue

9,000

 

Thuế môn bài - License Tax

630

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,400

 

Thu khác - Others

100

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

650,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

401,080

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

220,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

3,800

 

Thuế môn bài - License Tax

21,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

120

 

Thu khác - Others

3,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

170,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
 Agricultural Land Use Tax

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

180,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

17,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

85,000

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

160,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

460,000

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

20,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

65,000

 

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue

60,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

275,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

40,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

15,000

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

72,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

11,928,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

900,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports

11,028,000

III

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

IV

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

V

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

 

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

540,400

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,064,634

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

4,524,234

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

784,595

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,726,693

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

612,946

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

400,000

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

540,400

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                             Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                        Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

5,064,634

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

4,524,234

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,767,506

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

169,381

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,622

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,490,958

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,007,461

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

30,654

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

125,370

VI

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

138,700

VIII

Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers

 

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

540,400

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                                    Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                                Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TTHÀNH PHỐ THEO LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

3,477,030

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,291,214

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

1,279,714

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

11,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,341,930

1

Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security

55,887

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

496,627

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

203,284

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

30,654

5

Chi SN dân số KHHGĐ, chăm sóc trẻ em
Population & Family Planning

3,803

6

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information

41,697

7

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

3,311

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

23,480

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

86,089

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

210,467

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

154,015

12

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

19,301

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

13,315

III

Dự phòng ngân sách - Contingencies

110,954

IV

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget

592,532

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

VI

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

138,700

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2008

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No.

Cơ quan đơn vị
Agencies

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

Tổng số
Total

Chi TX
Recurent expenditure

MS,SC
Purchase, improvement

1

Văn phòng UBND thành phố
Peoples Committee Office

14,000

12,000

2,000

2

Sở Khoa học và Công nghệ (bao gồm các đơn vị SN)
Science and Technology Dept. (incl.service delivery units)

23,626

20,351

3,275

3

Sở Tư pháp (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Justice Department  (incl.service delivery units)

5,234

4,384

850

4

Sở Thể dục Thể thao (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
 Sports Dept.  (incl.service delivery units)

21,719

19,819

1,900

5

Sở Lao động TB và XH (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Labor-Invalid & Social Affairs Dept. (incl.service delivery units)

19,810

16,260

3,550

6

Sở Nông nghiệp và PTNT (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Agriculture & rural development  (incl.service delivery units)

40,720

32,120

8,600

7

Sở Tài nguyên và Môi trường (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Natural Resource & Environment Dept. (incl.service delivery units)

13,598

12,448

1,150

8

Sở Du lịch - Tourism Department

1,391

1,321

70

9

Sở Thuỷ sản (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Fishery Department  (incl.service delivery units)

9,495

5,745

3,750

10

Sở Giáo dục và Đào tạo (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Education and Training Dept. (incl.service delivery units)

210,444

182,944

27,500

11

Sở Y tế (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Health Department (incl.service delivery units)

131,161

120,781

10,380

12

Sở Văn hoá thông tin (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Culture and Information Dept. (incl.service delivery units)

17,210

14,560

2,650

13

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

4,449

4,099

350

14

Sở Thương mại (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Trade Department (incl.service delivery units)

10,326

9,776

550

15

Sở Tài chính - Finance Department

5,728

5,128

600

16

Sở Nội vụ - Home affairs

2,571

2,251

320

17

Thành đoàn Thanh niên (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Communistic Youth Union (incl.service delivery units)

7,935

6,315

1,620

18

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

3,061

2,861

200

19

Sở Giao thông Công chính (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Transportation Department (incl.service delivery units)

117,273

101,497

15,776

20

Sở Công nghiệp (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Industry Dept. (incl.service delivery units)

2,919

2,619

300

21

Sở Xây dựng (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Construction Dept. (incl.service delivery units)

5,597

4,697

900

22

Sở Bưu chính viễn thông (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Post and telecom department  (incl.service delivery units)

2,959

1,459

1,500

23

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

600

510

90

24

Hội Phụ nữ - Womens Union

1,608

1,458

150

25

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

1,207

1,057

150

26

Hội Nông dân
Farmers Organization

1,685

1,485

200

27

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

2,600

2,300

300

28

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

3,311

3,111

200

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG                                                            Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE                                                         Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2008

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No.

Một số công trình, dự án
Major Projects, Programs

Dự toán
Plan

1

TuyÕn ®­êng trôc chÝnh khu ®« thÞ míi Ng· 5- S©n bay C¸t Bi
Core roadline to the new urban area of Five-junctions - Cat Bi airport

10,000

2

Nhµ thi ®Êu thÓ thao ®a n¨ng khu liªn hîp thÓ thao ®­êng 14
Multifunctional gym of the road 14 sports complex

10,000

3

§­êng 212 Tiªn L·ng
Road 212 - Tien Lang

5,000

4

§­êng 403 KiÕn Thôy
Road 403 - Kien Thuy

7,000

5

§­êng 353 CÇu Rµo- §å S¬n
Road 353 - Cau Rao - Do Son

10,000

6

TuyÕn ®­êng trôc qua khu §×nh Vò
Core roadline through Dinh Vu e-zone

8,000

7

§­êng bao §«ng Nam quËn H¶i An
Rounded road in Southeastern of Hai An district

6,000

8

Trung t©m Héi nghÞ thµnh phè
Center for conference of the city

5,000

9

Dù ¸n x©y dùng CÇu KhuÓ
Construction of Cau Khue bridge

5,000

10

Hoµn øng vèn tr­íc kÕ ho¹ch 2008 cña Bé ChÝnh trÞ
Repayment for advances of the 2008 plan of the Bureau of politics

60,000

11

CÊp n­íc s¹ch thÞ trÊn C¸t Bµ giai ®o¹n 1
Freshwater supplies at Cat Ba town - phase 2

5,000

12

Më réng ®­êng xuyªn ®¶o C¸t Bµ (Mèc Tr¾ng- ng· 3 HiÒn Hµo vµ C¸i ViÒng- Mèc Tr¾ng) - Widenning the trans-Catba island road (Mèc Tr¾ng- 3junctions of HiÒn Hµo and C¸i ViÒng- Mèc Tr¾ng)

6,000

13

§­êng du lÞch du kh¶o ®ång quª VÜnh B¶o
Road at Tourism farming resort of Vinh Bao

5,000

14

C¸c dù ¸n x©y dùng c¬ së h¹ tÇng quËn H¶i An
Construction of infrastructure of Hai An district

5,000

15

BÕn c¸ M¾t Rång giai ®o¹n II
Mat Rong Fishport - Phase 2

10,700

16

Gia cè c¶ng vµ khu neo ®Ëu tµu thuyÒn B¹ch Long Vü
Improvement of ports, anchor
ages at Bach Long Vy

10,000

17

BÖnh viÖn ViÖt TiÖp c¬ së 1 (nhµ bÖnh nh©n néi 6 tÇng)
Vietnam - Czech hospital - branch 1 (internal ward - 6 storeys)

9,000

18

Nhµ h¸t lín thµnh phè (giai ®o¹n 1 + giai ®o¹n 2)
Opera house of the city (phase 1, 2)

10,000

19

Trung t©m Gi¸o dôc quèc phßng, Tr­êng § HHP
Center for training defense, Hai Phong University

10,000

20

Vèn thu tiÒn ®Êt ®Ó l¹i quËn, huyÖn (trong ®ã bè trÝ Ýt nhÊt 50% cho c¸c dù ¸n gi¸o dôc vµ tËp trung thanh to¸n nî ®äng cña ®Þa ph­¬ng) - Revenues from land retained at districts (of which allocating at least 50% for educational projects and repayment of outstanding debts of the locality)

132,000

21

Vèn thu tiÒn ®Êt ®Ó l¹i c¸c doanh nghiÖp
Revenues from land retained at enterprises

50,000

22

Bï thu tiÒn ®Êt n¨m 2006
Offset the land revenues in 2006

50,000

23

C©n ®èi cho c¸c dù ¸n
Balance tra
nsfer to projects

43,000

24

Khu ®« thÞ ng· 5 s©n bay C¸t Bi
Urban area at 5 Junction of Cat Bi airport

15,000

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

Stt
No

Chỉ tiêu
Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Funded by

 

Vốn đầu tư
Capital

Vốn sự nghiệp
Recurrent

ĐP
bổ sung
Transfers

 

 

Tổng số - Total

   411,364

   310,370

      66,576

      34,418

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

     90,335

     16,250

      47,967

      26,118

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

18,749

 

1,249

17,500

 

3

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

2,650

2,250

400

 

 

4

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

17,147

 

9,529

7,618

 

5

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS - Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

10,724

4,000

5,724

1,000

 

6

Chương trình văn hoá
Social Culture Program

11,655

10,000

1,655

 

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

23,240

 

23,240

 

 

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

1,070

 

1,070

 

 

9

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

1,600

 

1,600

 

 

10

Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug Program

3,500

 

3,500

 

 

II

Chương trình mục tiêu cân đối NSĐP
National target programs included in local budget

8,300

 

 

8,300

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project

5,260

5,260

 

 

 

IV

TW bổ sung một số khoản chi
Transfers by central budget

14,609

 

14,609

 

 

V

Một số CT bổ sung có mục tiêu cho NSĐP
Other programs assigned to local budget

288,860

288,860

 

 

 

VI

Chương trình việc làm (cấp qua NHCS)
Job creation programs by social policies bank

4,000

 

4,000

 

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các quận, huyện
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu

Target
 transfers

1

Hồng Bàng

203,900

76,135

19,575

12,081

7,494

2

Lê Chân

145,720

101,142

26,982

17,832

9,150

3

Ngô Quyền

221,600

84,776

1,846

 

1,846

4

Kiến An

39,850

58,775

34,900

24,202

10,698

5

Hải An

111,750

57,010

29,350

15,910

13,440

6

Kiến Thụy

17,280

56,512

42,859

30,769

12,090

7

An Dương

43,440

102,502

64,498

53,430

11,068

8

Đồ Sơn

15,000

38,652

29,017

23,088

5,929

9

Thuỷ Nguyên

60,200

201,503

149,983

129,577

20,406

10

An Lão

22,440

55,325

37,077

25,174

11,903

11

Tiên Lãng

17,520

60,093

45,583

33,635

11,948

12

Vĩnh Bảo

22,740

75,641

56,601

42,981

13,620

13

Cát Hải

23,100

54,065

36,148

22,285

13,863

14

Dương Kinh

19,810

25,073

18,113

8,270

9,843

 

Tổng - Total

964,350

1,047,204

592,532

439,234

153,298

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN, HUYỆN, THỊ TRẤN NĂM 2008

 

THE PERCENTAGE OF SHARING REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

Stt
No.

Huyện, quận,
thị xã, thành phố
District level

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của thành phố) - Detailed revenues by decentralization of city

Thuế môn bài
License tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Registration fee on land and housing

Lệ phí trước bạ xe cơ giới
Registration fee on vehicle

Thuế giá trị gia tăng
V.A.T

Thuế
TN DN
C.I.T

Thuế TTĐB
Excise tax

Tiền thuê đất
Land rentals

Thuế nhà đất
Land and housing tax

Thuế chuyển QSD đất
Land user right transfer tax

Thu tiền sử dụng đất
Land user right assignment charge

Thu khác
Other revenues

1

 Hồng Bàng

100

90

 

90

90

90

 

90

90

 

100

2

 Lê Chân

100

90

 

90

90

90

 

90

90

 

100

3

 Ngô Quyền

100

90

 

90

90

90

 

90

90

 

100

4

 Kiến An

100

90

 

90

90

90

 

90

90

 

100

5

 Hải An

100

90

 

90

90

90

 

90

90

 

100

6

 Đồ Sơn

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

7

 Kiến Thụy

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

8

 An Dương

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

9

 Thuỷ Nguyên

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

10

 An Lão

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

11

 Tiên Lãng

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

12

 Vĩnh Bảo

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

13

 Cát Hải

30

30

100

90

90

90

100

30

30

50

100

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH
TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008
SHARING RATES BETWEEN REVENUES FOR COMMUNAL LEVEL 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

Stt
No.

Huyện, quận,
thị xã
, thành phố
District level

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của thành phố) - Detailed revenues by decentralization of city

Thuế môn bài
Licence tax

Thuế tài nguyên
Loyalties tax

Phí, lệ phí
Fees

Thu sự nghiệp
Nonbusiness

Thuế giá trị gia tăng
V.A.T

Thuế TN
DN
C.I.T

Thuế TTĐB
Excise tax

Lệ phí trước bạ nhà, đất
Registration fees on land, housing

Lệ phí trước bạ xe cơ giới
Registration fee on vehicle

Thuế nhà đất
Land and housing tax

Thuế chuyển QSD đất
Land user right transfers tax

Thu tiền sử dụng đất
Land user right assignment charge

Thu khác
Other
revenues

A

Phường thuộc các quận
Wards of district

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Hồng Bàng

100

100

100

100

10

10

10

10

10

10

10

 

100

 

 Lê Chân

100

100

100

100

10

10

10

10

10

10

10

 

100

 

 Ngô Quyền

100

100

100

100

10

10

10

10

10

10

10

 

100

 

 Kiến An

100

100

100

100

10

10

10

10

10

10

10

 

100

 

 Hải An

100

100

100

100

10

10

10

10

10

10

10

 

100

B

Thị trấn, xã thuộc huyện
District towns, communes of district

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Kiến Thụy

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 An Dương

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 Thuỷ Nguyên

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 An Lão

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 Tiên Lãng

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 Vĩnh Bảo

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

 

 Cát Hải

100

100

100

100

70

70

70

70

 

70

70

50

100

C

Phường thuộc Đồ Sơn
Wards of Do Son

100

100

100

100

20

20

20

70

70

70

70

50

100