UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ NĂM 2008 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 | |
| |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 15,813,000 | |
1 | Thu nội địa (ko kể dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,885,000 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 11,928,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,524,234 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,511,288 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 784,595 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,726,693 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 612,946 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 612,946 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 400,000 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,524,234 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,767,506 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,490,958 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 138,700 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 125,370 | |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ - CITY LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố- Revenues | 3,477,030 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 2,464,084 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 695,435 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,768,649 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 612,946 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 612,946 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3- The State Budget Law | 400,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 3,477,030 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 2,884,498 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 592,532 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 1,047,204 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 454,672 |
| Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 89,160 |
| Các khoản thu phân chia NS quận, huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 365,512 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 592,532 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 1,047,204 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 15,813,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,885,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 777,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 645,630 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 130,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 70 |
| Thuế môn bài - License Tax | 730 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 420 |
| Thu khác - Others | 150 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 442,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 199,675 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 85,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 145,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 25 |
| Thuế môn bài - License Tax | 500 |
| Thu khác - Others | 11,800 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 857,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 435,870 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 300,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 110,000 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 9,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 630 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,400 |
| Thu khác - Others | 100 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 650,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 401,080 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 220,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 3,800 |
| Thuế môn bài - License Tax | 21,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 120 |
| Thu khác - Others | 3,500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 170,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 180,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 17,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 85,000 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 160,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 460,000 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 20,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 65,000 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 60,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 275,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 40,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 15,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 72,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 11,928,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 900,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports | 11,028,000 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
V | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 540,400 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,064,634 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,524,234 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 784,595 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,726,693 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 612,946 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 400,000 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 540,400 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 5,064,634 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 4,524,234 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,767,506 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 169,381 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,622 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,490,958 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,007,461 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 30,654 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 125,370 |
VI | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 138,700 |
VIII | Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 540,400 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TTHÀNH PHỐ THEO LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,477,030 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,291,214 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 1,279,714 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 11,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,341,930 |
1 | Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security | 55,887 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 496,627 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 203,284 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 30,654 |
5 | Chi SN dân số KHHGĐ, chăm sóc trẻ em
Population & Family Planning | 3,803 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 41,697 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 3,311 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 23,480 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 86,089 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 210,467 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 154,015 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 19,301 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 13,315 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 110,954 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 592,532 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
VI | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 138,700 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2008 |
| | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No. | Cơ quan đơn vị
Agencies | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
Tổng số
Total | Chi TX
Recurent expenditure | MS,SC
Purchase, improvement |
1 | Văn phòng UBND thành phố
Peoples Committee Office | 14,000 | 12,000 | 2,000 |
2 | Sở Khoa học và Công nghệ (bao gồm các đơn vị SN)
Science and Technology Dept. (incl.service delivery units) | 23,626 | 20,351 | 3,275 |
3 | Sở Tư pháp (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Justice Department (incl.service delivery units) | 5,234 | 4,384 | 850 |
4 | Sở Thể dục Thể thao (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Sports Dept. (incl.service delivery units) | 21,719 | 19,819 | 1,900 |
5 | Sở Lao động TB và XH (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Labor-Invalid & Social Affairs Dept. (incl.service delivery units) | 19,810 | 16,260 | 3,550 |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Agriculture & rural development (incl.service delivery units) | 40,720 | 32,120 | 8,600 |
7 | Sở Tài nguyên và Môi trường (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Natural Resource & Environment Dept. (incl.service delivery units) | 13,598 | 12,448 | 1,150 |
8 | Sở Du lịch - Tourism Department | 1,391 | 1,321 | 70 |
9 | Sở Thuỷ sản (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Fishery Department (incl.service delivery units) | 9,495 | 5,745 | 3,750 |
10 | Sở Giáo dục và Đào tạo (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Education and Training Dept. (incl.service delivery units) | 210,444 | 182,944 | 27,500 |
11 | Sở Y tế (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Health Department (incl.service delivery units) | 131,161 | 120,781 | 10,380 |
12 | Sở Văn hoá thông tin (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Culture and Information Dept. (incl.service delivery units) | 17,210 | 14,560 | 2,650 |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 4,449 | 4,099 | 350 |
14 | Sở Thương mại (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Trade Department (incl.service delivery units) | 10,326 | 9,776 | 550 |
15 | Sở Tài chính - Finance Department | 5,728 | 5,128 | 600 |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,571 | 2,251 | 320 |
17 | Thành đoàn Thanh niên (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Communistic Youth Union (incl.service delivery units) | 7,935 | 6,315 | 1,620 |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 3,061 | 2,861 | 200 |
19 | Sở Giao thông Công chính (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Transportation Department (incl.service delivery units) | 117,273 | 101,497 | 15,776 |
20 | Sở Công nghiệp (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Industry Dept. (incl.service delivery units) | 2,919 | 2,619 | 300 |
21 | Sở Xây dựng (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Construction Dept. (incl.service delivery units) | 5,597 | 4,697 | 900 |
22 | Sở Bưu chính viễn thông (bao gồm các đơn vị sự nghiệp)
Post and telecom department (incl.service delivery units) | 2,959 | 1,459 | 1,500 |
23 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 600 | 510 | 90 |
24 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,608 | 1,458 | 150 |
25 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 1,207 | 1,057 | 150 |
26 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,685 | 1,485 | 200 |
27 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 2,600 | 2,300 | 300 |
28 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 3,311 | 3,111 | 200 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 16/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2008 |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No. | Một số công trình, dự án
Major Projects, Programs | Dự toán
Plan |
1 | TuyÕn ®êng trôc chÝnh khu ®« thÞ míi Ng· 5- S©n bay C¸t Bi
Core roadline to the new urban area of Five-junctions - Cat Bi airport | 10,000 |
2 | Nhµ thi ®Êu thÓ thao ®a n¨ng khu liªn hîp thÓ thao ®êng 14
Multifunctional gym of the road 14 sports complex | 10,000 |
3 | §êng 212 Tiªn L·ng
Road 212 - Tien Lang | 5,000 |
4 | §êng 403 KiÕn Thôy
Road 403 - Kien Thuy | 7,000 |
5 | §êng 353 CÇu Rµo- §å S¬n
Road 353 - Cau Rao - Do Son | 10,000 |
6 | TuyÕn ®êng trôc qua khu §×nh Vò
Core roadline through Dinh Vu e-zone | 8,000 |
7 | §êng bao §«ng Nam quËn H¶i An
Rounded road in Southeastern of Hai An district | 6,000 |
8 | Trung t©m Héi nghÞ thµnh phè
Center for conference of the city | 5,000 |
9 | Dù ¸n x©y dùng CÇu KhuÓ
Construction of Cau Khue bridge | 5,000 |
10 | Hoµn øng vèn tríc kÕ ho¹ch 2008 cña Bé ChÝnh trÞ
Repayment for advances of the 2008 plan of the Bureau of politics | 60,000 |
11 | CÊp níc s¹ch thÞ trÊn C¸t Bµ giai ®o¹n 1
Freshwater supplies at Cat Ba town - phase 2 | 5,000 |
12 | Më réng ®êng xuyªn ®¶o C¸t Bµ (Mèc Tr¾ng- ng· 3 HiÒn Hµo vµ C¸i ViÒng- Mèc Tr¾ng) - Widenning the trans-Catba island road (Mèc Tr¾ng- 3junctions of HiÒn Hµo and C¸i ViÒng- Mèc Tr¾ng) | 6,000 |
13 | §êng du lÞch du kh¶o ®ång quª VÜnh B¶o
Road at Tourism farming resort of Vinh Bao | 5,000 |
14 | C¸c dù ¸n x©y dùng c¬ së h¹ tÇng quËn H¶i An
Construction of infrastructure of Hai An district | 5,000 |
15 | BÕn c¸ M¾t Rång giai ®o¹n II
Mat Rong Fishport - Phase 2 | 10,700 |
16 | Gia cè c¶ng vµ khu neo ®Ëu tµu thuyÒn B¹ch Long Vü
Improvement of ports, anchorages at Bach Long Vy | 10,000 |
17 | BÖnh viÖn ViÖt TiÖp c¬ së 1 (nhµ bÖnh nh©n néi 6 tÇng)
Vietnam - Czech hospital - branch 1 (internal ward - 6 storeys) | 9,000 |
18 | Nhµ h¸t lín thµnh phè (giai ®o¹n 1 + giai ®o¹n 2)
Opera house of the city (phase 1, 2) | 10,000 |
19 | Trung t©m Gi¸o dôc quèc phßng, Trêng § HHP
Center for training defense, Hai Phong University | 10,000 |
20 | Vèn thu tiÒn ®Êt ®Ó l¹i quËn, huyÖn (trong ®ã bè trÝ Ýt nhÊt 50% cho c¸c dù ¸n gi¸o dôc vµ tËp trung thanh to¸n nî ®äng cña ®Þa ph¬ng) - Revenues from land retained at districts (of which allocating at least 50% for educational projects and repayment of outstanding debts of the locality) | 132,000 |
21 | Vèn thu tiÒn ®Êt ®Ó l¹i c¸c doanh nghiÖp
Revenues from land retained at enterprises | 50,000 |
22 | Bï thu tiÒn ®Êt n¨m 2006
Offset the land revenues in 2006 | 50,000 |
23 | C©n ®èi cho c¸c dù ¸n
Balance transfer to projects | 43,000 |
24 | Khu ®« thÞ ng· 5 s©n bay C¸t Bi
Urban area at 5 Junction of Cat Bi airport | 15,000 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No | Chỉ tiêu
Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Funded by | |
Vốn đầu tư
Capital | Vốn sự nghiệp
Recurrent | ĐP
bổ sung
Transfers | |
| Tổng số - Total | 411,364 | 310,370 | 66,576 | 34,418 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 90,335 | 16,250 | 47,967 | 26,118 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 18,749 | | 1,249 | 17,500 | |
3 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,650 | 2,250 | 400 | | |
4 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 17,147 | | 9,529 | 7,618 | |
5 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS - Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 10,724 | 4,000 | 5,724 | 1,000 | |
6 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 11,655 | 10,000 | 1,655 | | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 23,240 | | 23,240 | | |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 1,070 | | 1,070 | | |
9 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 1,600 | | 1,600 | | |
10 | Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug Program | 3,500 | | 3,500 | | |
II | Chương trình mục tiêu cân đối NSĐP
National target programs included in local budget | 8,300 | | | 8,300 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project | 5,260 | 5,260 | | | |
IV | TW bổ sung một số khoản chi
Transfers by central budget | 14,609 | | 14,609 | | |
V | Một số CT bổ sung có mục tiêu cho NSĐP
Other programs assigned to local budget | 288,860 | 288,860 | | | |
VI | Chương trình việc làm (cấp qua NHCS)
Job creation programs by social policies bank | 4,000 | | 4,000 | | |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN, HUYỆN, THỊ TRẤN NĂM 2008 | |
THE PERCENTAGE OF SHARING REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị - Units: % |
Stt
No. | Huyện, quận,
thị xã, thành phố
District level | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của thành phố) - Detailed revenues by decentralization of city |
Thuế môn bài
License tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Registration fee on land and housing | Lệ phí trước bạ xe cơ giới
Registration fee on vehicle | Thuế giá trị gia tăng
V.A.T | Thuế
TN DN
C.I.T | Thuế TTĐB
Excise tax | Tiền thuê đất
Land rentals | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế chuyển QSD đất
Land user right transfer tax | Thu tiền sử dụng đất
Land user right assignment charge | Thu khác
Other revenues |
1 | Hồng Bàng | 100 | 90 | | 90 | 90 | 90 | | 90 | 90 | | 100 |
2 | Lê Chân | 100 | 90 | | 90 | 90 | 90 | | 90 | 90 | | 100 |
3 | Ngô Quyền | 100 | 90 | | 90 | 90 | 90 | | 90 | 90 | | 100 |
4 | Kiến An | 100 | 90 | | 90 | 90 | 90 | | 90 | 90 | | 100 |
5 | Hải An | 100 | 90 | | 90 | 90 | 90 | | 90 | 90 | | 100 |
6 | Đồ Sơn | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
7 | Kiến Thụy | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
8 | An Dương | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
9 | Thuỷ Nguyên | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
10 | An Lão | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
11 | Tiên Lãng | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
12 | Vĩnh Bảo | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
13 | Cát Hải | 30 | 30 | 100 | 90 | 90 | 90 | 100 | 30 | 30 | 50 | 100 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH
TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008
SHARING RATES BETWEEN REVENUES FOR COMMUNAL LEVEL 2008 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Đơn vị - Units: % |
Stt
No. | Huyện, quận,
thị xã, thành phố
District level | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của thành phố) - Detailed revenues by decentralization of city |
Thuế môn bài
Licence tax | Thuế tài nguyên
Loyalties tax | Phí, lệ phí
Fees | Thu sự nghiệp
Nonbusiness | Thuế giá trị gia tăng
V.A.T | Thuế TN
DN
C.I.T | Thuế TTĐB
Excise tax | Lệ phí trước bạ nhà, đất
Registration fees on land, housing | Lệ phí trước bạ xe cơ giới
Registration fee on vehicle | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế chuyển QSD đất
Land user right transfers tax | Thu tiền sử dụng đất
Land user right assignment charge | Thu khác
Other revenues |
A | Phường thuộc các quận
Wards of district | | | | | | | | | | | | | |
| Hồng Bàng | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 100 |
| Lê Chân | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 100 |
| Ngô Quyền | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 100 |
| Kiến An | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 100 |
| Hải An | 100 | 100 | 100 | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 100 |
B | Thị trấn, xã thuộc huyện
District towns, communes of district | | | | | | | | | | | | | |
| Kiến Thụy | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| An Dương | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| Thuỷ Nguyên | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| An Lão | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| Tiên Lãng | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| Vĩnh Bảo | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
| Cát Hải | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 | 70 | 70 | 70 | | 70 | 70 | 50 | 100 |
C | Phường thuộc Đồ Sơn
Wards of Do Son | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 20 | 20 | 70 | 70 | 70 | 70 | 50 | 100 |