UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,950,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,535,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 125,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 290,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,335,000 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,533,000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 760,727 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 772,273 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 435,658 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 293,189 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 142,469 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 76,342 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 290,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,335,000 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 752,830 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,012,165 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 80,000 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 62,491 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 136,514 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 290,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,844,983 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,252,983 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 544,183 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 708,800 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 435,658 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 293,189 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 142,469 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 118,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 38,342 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,844,983 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,535,087 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 309,896 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 260,361 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 49,535 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 799,913 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 280,017 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 216,544 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 63,473 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 309,896 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 260,361 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 49,535 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 38,000 |
4 | Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 172,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 799,913 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,950,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,660,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,535,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 200,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 77,800 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,010 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 117,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 190 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 65,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 27,780 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 35,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 180,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 152,790 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 26,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 210 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 320,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 190,033 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 56,340 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 66,420 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,260 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 130 |
| Thu khác - Others | 817 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 35,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,300 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 51,100 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 15,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 16,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 603,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 15,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 19,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 560,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 33,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 15,600 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 125,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 50,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 75,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 290,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 150,000 |
2 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 13,000 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 10,000 |
4 | Khác - Others | 117,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,335,000 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,045,000 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 760,727 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 772,273 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 435,658 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 76,342 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 290,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,335,000 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,045,000 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 752,830 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 16,500 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,012,165 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 433,337 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,164 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 62,491 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 80,000 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 136,514 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 290,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,535,087 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,417,087 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 668,416 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 141,265 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 527,151 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 492,018 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 5,770 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 189,178 |
| Chi y tế - Health care | 77,780 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 11,164 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,806 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,402 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,480 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 15,002 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 44,844 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 69,617 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,500 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,000 |
| Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 9,210 |
| Mục tiêu trung ương - Target transfers by central budget | 5,955 |
| Bổ sung cải cách lương - Transfer for salary reform | 38,310 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 52,491 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 66,648 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 136,514 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 118,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
BAC NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments |
Tổng số
Total | Gồm - Include |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. |
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | 3,750 | | | | | | 3,750 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
People committees office | 1,000 | 7,128 | | | | | 1,650 | 5,478 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 14,000 | 68,300 | 66,500 | | | | | 1,800 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 34,500 | 54,300 | 1,200 | 51,300 | | 550 | | 1,250 | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | | 4,170 | | | | | 670 | 3,500 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,600 | 7,094 | 1,200 | | | | | 764 | 5,130 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | | 6,160 | 3,300 | | | | | 560 | 2,300 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 10,471 | 16,766 | 350 | | | | 8,100 | 7,816 | 500 | 2,196 |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 12,468 | 9,671 | 4,000 | | | 4,300 | | 1,371 | | 400 |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 155,875 | 14,200 | | | | | 13,000 | 1,200 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | | 1,892 | | | | | 1,075 | 817 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 2,385 | 1,260 | 40 | | | | | 1,220 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 500 | 2,630 | | | 130 | | | 2,500 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 500 | 4,600 | | | | | 3,400 | 1,200 | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 500 | 1,516 | | | | | 300 | 1,216 | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,870 | 2,870 | 1,360 | | | | 300 | 1,210 | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,100 | 2,100 | | | | | 747 | 1,353 | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 3,030 | 3,030 | 70 | | | | 460 | 2,500 | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 3,000 | | | | | | | 870 | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | 1,032 | | | | | | 1,032 | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 800 | 6,336 | | | | | | | 6,336 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | 1,280 | | 480 | | 120 | | 680 | | 114 |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | 520 | 150 | | | | 370 | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | | 1,222 | | | | | 320 | 902 | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 3,000 | 3,180 | 880 | | | | | | 2,300 | 400 |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 10,000 | 900 | | | | 50 | | | 850 | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | | 627 | | | | 200 | | 427 | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 500 | 950 | | | | 60 | | 810 | 80 | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 600 | 2,338 | 285 | | | | | 953 | 1,100 | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | | 819 | 70 | | | | | 749 | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | 434 | | | | | | 434 | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | | 900 | | | | | | 900 | | |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 16/CKNS-NSĐP BAC NINH PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP |
| | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Dự toán
Plan |
| A. Chuyển tiếp - Continued Projects | |
I | Nông nghiệp - Agriculture sector | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
| Trạm bơm Vọng Nguyệt - Vong Nguyet Pumping station | 1,700 |
| Hỗ trợ hạ tầng Thuỷ Sản - Support to fishing infrastructure | 3,000 |
| Cải tạo nâng cấp chất lượng đê tả Đuống
Improvement of Duong rivers dikes | 2,521 |
II | Giao thông - Transport sector | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | |
| Đường tỉnh lộ 295 Từ Sơn - Đông Xuyên (đoạn Chờ - Cầu Lét)
Provincial Road 295 from Tu Son to Dong Xuyen (part of Cho - Cau Let) | 3,000 |
2 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
| Đường Đại Đồng - Cống Bựu - Dai Dong - Cong Buu roads | 1,000 |
| Đường Nguyễn Cao 2 - Nguyen Cao 2 road | 2,000 |
| Nút giao quốc lộ 1A với tỉnh lộ 270
T-junctions between the Highway 1A and provincial road 270 | 4,000 |
III | Quản lý Nhà nước - State administration | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
a | Trụ sở HĐND và UBND huyện Thuận Thành
Offices for the Peoples committee and Council of Thuan Thanh district | 2,000 |
b | Trụ sở HĐND và UBND huyện Yên Phong
Offices for the Peoples committee and Council of Yen Phong district | 1,500 |
IV | Cấp thoát nước - Irrigation works and water supplies | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
| Dự án cấp nước thị xã Bác Ninh
Water supplies at Bac Ninh provincial town | 2,000 |
V | Y tế Xã hội - Health and social affairs sectors | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | |
| Bệnh viện đa khoa tỉnh - General hospital of province | 2,500 |
| Trung tâm y tế huyện Từ Sơn - Health center of Tu Son district | 1,000 |
| Bệnh viện điều dưỡng, phục hồi chức năng
Hospital for functional rehabilitation and help covalesce | 500 |
| Trung tâm y tế Gia Bình - Gia Dinh medical centre | 1,500 |
| Cải tạo nâng cấp bệnh viện đa khoa trung tâm
Improvement of Central General hospital | 3,000 |
VI | Giáo dục - Đào tạo - Education sector | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | |
| Trường THPT số 2 Gia Bình - Gia Dinh 2 high school | 1,500 |
| Trường THPT số 2 Lương Tài - Luong Tai 2 high school | 1,500 |
| Trường THPT chuyên Bắc Ninh -Bac Ninh gifted high school | 1,000 |
VII | Văn hoá - Thể thao - Culture and sports | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
| Trùng tu di tích Văn Miếu
Restoration of Van Mieu vestige | 1,000 |
| Khu tưởng niệm đồng chí Hoàng Quốc Việt
Hoang Quoc Viet memorial | 1,500 |
| Hội trường đa năng huyện Từ Sơn
Multifunctional halls of Tu Son district | 1,000 |
B | Khởi công mới - New Contructing Projects | |
I | Giao thông - Transport sector | |
1 | Dự án nhóm C - Project Group C | |
| Đường tỉnh lộ 282 (Đông Bình) - Provincial road 282 | 1,000 |
| Nút giao thông quốc lộ 1A với quốc lộ 38
T-junctions between the highway 1A and provincial road 38 | 3,000 |
| Đường nội Dụê Tri Phương - Internal road of Due Tri Phuong | 2,500 |
| Đường vào khu xử lý chất thải bảo vệ môi trường
Road to the waste disposal station | 4,000 |
II | Y tế Xã hội - Health and social affairs sectors | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | |
| Bệnh viện đa khoa Quế Võ - Que Vo general hospital | 1,500 |
UBND TỈNH BẮC NINH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BAC NINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 61,214 | 19,000 | 42,214 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,005 | | 1,005 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,350 | 6,000 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,602 | | 4,602 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,315 | 2,000 | 3,315 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 12,295 | 11,000 | 1,295 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 28,930 | | 28,930 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 480 | | 480 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 737 | | 737 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 52,300 | 52,300 | | |