UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 914,500 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 850,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 64,500 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,674,000 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 844,840 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,798,962 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,234,963 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 563,999 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,198 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,674,000 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 849,795 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,666,895 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 79,060 |
5 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 15,000 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 61,650 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,268,960 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 439,800 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 332,105 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 107,695 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,798,962 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,234,963 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 563,999 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,198 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,268,960 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,448,503 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 820,457 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi từ nguồn xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries sourse | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,225,497 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 405,040 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 298,340 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 106,700 |
2 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 820,457 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 820,457 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,225,497 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 914,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 850,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 81,500 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 117,500 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 170,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 45,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 3,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 3,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 31,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 25,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 305,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 16,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 14,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 20,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 250,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 5,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 45,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 64,500 |
| Trong đó: Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 10,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,674,000 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,674,000 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 844,840 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,798,962 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,198 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 10,000 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,684,000 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,674,000 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 849,795 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,666,895 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 795,527 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,958 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 61,650 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 15,000 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 79,060 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 10,000 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP NAM DINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,674,000 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,674,000 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 849,795 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 845,435 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 4,360 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,666,895 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Defense & Security | 32,037 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 795,527 |
3 | Chi y tế - Health care | 196,350 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 12,958 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 20,008 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 9,125 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 14,073 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 78,220 |
9 | Chi quản lý hành chính - Administration | 294,646 |
10 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 6,059 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 61,650 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 15,000 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 79,060 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
NAM DINH PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditure | Chi thường xuyên
Recurrent expenditure | Chi chương trình MTQG
National target programs
and other assignments | Dự án 5 triệu ha rừng
Five mil.hectare reforestation | Chi mục tiêu chỉ định từ ngân sách TW
targets assigned by Central budget | Chi CTMT NS địa phương
Targets by local budget | Ghi chú
Remarks |
Tổng số | Bao gồm - Including |
QLHC
Admin | Các sựnghiệp
Services |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 1,743 | 126,882 | 2,892 | 123,990 | 8,320 | | | | |
2 | Sở Y tế - Health department | 10,357 | 119,346 | 1,646 | 117,700 | 13,245 | | | | |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 8,400 | 5,122 | - | 5,122 | 100 | | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 11,803 | 12,790 | 1,351 | 11,439 | 14,555 | | | | |
5 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 3,231 | 13,406 | 1,142 | 12,264 | | | | 250 | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 46,787 | 23,884 | 7,292 | 16,592 | 6,410 | 1,860 | 4,320 | | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 1,083 | 6,933 | 1,812 | 5,121 | 5,745 | | 448 | 300 | |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 9,833 | 7,186 | 1,923 | 5,263 | | | | | |
9 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 6,624 | 5,500 | 1,794 | 3,706 | 300 | | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 853 | 7,681 | 1,470 | 6,211 | 2,450 | | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 5,878 | 2,761 | 1,958 | 803 | 1,200 | | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 817 | 13,812 | 1,771 | 12,041 | | | 95 | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | | 9,485 | 2,186 | 7,299 | | | | | |
14 | Sở Thương mại
Trade department | 382 | 4,677 | 4,218 | 459 | | | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | 2,250 | 2,060 | 190 | | | | | |
21 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 86 | 2,261 | 1,881 | 380 | | | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | 1,530 | 1,090 | 440 | 7,777 | | | 100 | |
23 | Sở Nội vụ - Home affairs | 349 | 3,107 | 1,443 | 1,664 | | | | | |
24 | Ban tôn giáo - Board of religion | | 986 | 916 | 70 | | | | | |
25 | Sở Tư pháp - Justice department | | 1,995 | 1,464 | 531 | | | | | |
26 | Sở Tài chính - Finance department | | 3,835 | 3,174 | 661 | | | | | |
27 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 200 | 1,172 | 834 | 338 | | | | | |
31 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 7,000 | 2,053 | 1,036 | 1,017 | | | | | |
43 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 690 | 1,952 | 1,792 | 160 | | | | | |
44 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 50 | 1,992 | 1,667 | 325 | | | | | |
45 | Hội Phụ nữ - Womens union | | 1,551 | 1,301 | 250 | | | | | |
46 | Hội Nông dân
Farmers organization | 300 | 1,354 | 1,149 | 205 | | | | | |
47 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | 571 | 521 | 50 | | | | | |
57 | Công an tỉnh
Public security office | 1,580 | 3,600 | | 3,600 | 3,500 | | | 1,350 | |
58 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 3,158 | 6,750 | | 6,750 | | | | | |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
NAM DINH PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No. | Danh mục dự án
Major Projects | Tổng cộng
Total | Chia ra - Including | |
Ngân sách địa phương
Local budget | Vốn TW hỗ trợ theo mục tiêu
Target transfers by central budget | Vốn nước ngoài
External funds | |
|
A | Vốn nước ngoài - External funds | 30,000 | | | 30,000 | |
B | Vốn trong nước - Domestic funds | 566,145 | 254,125 | 312,020 | 0 | |
I | Vốn trả vay và hỗ trợ
Repayments of debts and supports | 157,360 | 157,360 | | | |
II | Thực hiện dự án
Implementation of projects | 408,785 | 96,765 | 312,020 | | |
1 | Thiết kế quy hoạch
Planning and designing | 8,000 | 8,000 | | | |
2 | Các ngành, lĩnh vực - By sectors | 400,785 | 88,765 | 312,020 | | |
2.1 | Nông nghiệp - Agriculture sector | 47,980 | 7,680 | 40,300 | | |
2.2 | Đầu tư thực hiện QĐ 193
Realize the Decision 193 | 7,000 | | 7,000 | | |
2.3 | Thuỷ sản, giống cây
Fisheries, seeds of plants | 22,000 | | 22,000 | | |
2.4 | Chương trình đê biển
Groyne program | 35,000 | | 35,000 | | |
2.5 | Công nghiệp - Industry sector | 15,000 | 8,000 | 7,000 | | |
2.6 | Giao thông - Transport sector | 87,939 | 10,939 | 77,000 | | |
2.7 | Trụ sở cơ quan QLNN
Offices for state administrators | 9,371 | 9,371 | | | |
2.8 | Công cộng - Public sector | 4,563 | 1,563 | 3,000 | | |
2.9 | Hạ tầng du lịch - Tourism sector | 16,000 | | 16,000 | | |
2.10 | Giáo dục đào tạo - Education | 30,503 | 25,503 | 5,000 | | |
2.11 | Văn hoá thông tin - Culture, information | 45,827 | 3,827 | 42,000 | | |
2.12 | Phát thanh truyền hình - Broadcasting | 8,075 | 75 | 8,000 | | |
2.13 | Thể dục thể thao - Sports | 4,687 | 4,687 | | | |
2.14 | Y tế tỉnh huyện - Health | 40,932 | 8,932 | 32,000 | | |
2.15 | Xã hội - Social affairs | 4,779 | 2,779 | 2,000 | | |
2.16 | Công nghệ tin học
Information techonology | 2,537 | 817 | 1,720 | | |
2.17 | An ninh quốc phòng
Security and national defense | 4,592 | 4,592 | | | |
2.18 | Hỗ trợ đối ứng các dự án ODA
Counterpart funds for ODA projects | 14,000 | | 14,000 | | |
| | | | | | |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
NAM DINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 91,872 | 28,360 | 63,512 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,695 | 1,500 | 2,195 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,450 | 6,000 | 450 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 9,376 | | 9,376 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 10,596 | 5,000 | 5,596 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 15,895 | 14,000 | 1,895 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 39,600 | 0 | 39,600 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,500 | 0 | 1,500 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,000 | 0 | 2,000 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 900 | | 900 | |
10 | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
11 | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,860 | 1,860 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 2,000 | 0 | 2,000 | |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
NAM DINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
1 | Tổng cộng - Total | 512,735 | 405,040 | 1,225,497 | 820,457 | |
2 | Nam Định/city | 161,950 | 89,450 | 155,354 | 65,904 | |
3 | Mỹ Lộc | 18,860 | 16,445 | 53,174 | 36,729 | |
4 | Nam Trực | 37,950 | 33,920 | 124,383 | 90,463 | |
5 | Trực Ninh | 37,760 | 33,710 | 118,026 | 84,316 | |
6 | Hải Hậu | 44,910 | 41,810 | 158,696 | 116,886 | |
7 | Giao Thuỷ | 31,040 | 28,860 | 112,395 | 83,535 | |
8 | Xuân Trường | 55,010 | 49,330 | 114,947 | 65,617 | |
9 | Nghĩa Hưng | 38,820 | 35,170 | 129,982 | 94,812 | |
10 | Ý Yên | 55,740 | 49,270 | 164,092 | 114,822 | |
11 | Vụ Bản | 30,695 | 27,075 | 94,448 | 67,373 | |