UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 10/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,250,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 5,150,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,100,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,618,937 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,556,455 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 333,318 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,223,137 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 62,482 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 62,482 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,618,937 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,622,688 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,458,203 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,510 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 120,700 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 353,354 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 62,482 |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 11/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,276,818 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,214,336 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 73,164 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,141,172 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 62,482 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 62,482 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,276,818 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,013,833 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 262,985 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 179,923 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 83,062 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 605,104 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 342,119 |
| Các khoản thu ngân sách hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 260,154 |
| Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 81,965 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 262,985 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 179,923 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 83,062 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 605,104 |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,250,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 6,250,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 5,150,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 44,290 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,840 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,750 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 20,600 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 17,284 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,123 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 123 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 70 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,419,215 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,058,315 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 400,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,960,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 370 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 30 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 242,050 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 176,180 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 53,540 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 6,450 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 680 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 28,840 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 67,980 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 23,690 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 13,390 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 272,950 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,120 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 6,180 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 5,150 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 257,500 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 8,240 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,755 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,100,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 480,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 620,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,618,937 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,618,937 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 333,318 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 3,223,137 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 62,482 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 13/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,618,937 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 3,618,937 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,622,688 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,458,203 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 664,703 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 13,600 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,510 |
V | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 62,482 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 120,700 |
VII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 353,354 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC Mẫu số 14/CKNS-NSĐP VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,013,833 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 3,013,833 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,385,100 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 1,180,900 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 204,200 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,114,989 |
| Chi quốc phòng - Defense | 9,490 |
| Chi an ninh - Security | 6,500 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 633,523 |
| Chi y tế - Health care | 128,957 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 13,150 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 12,919 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,500 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 12,915 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 28,178 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 117,813 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 89,905 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 4,100 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 52,039 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,510 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 62,482 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 103,967 |
VIII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 345,785 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments |
Tổng số
Total | Gồm - Include |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. |
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | 5,719 | | | | | | 5,719 | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
People committee office | | 9,451 | | | | | | 9,451 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | | 83,500 | 81,740 | | | | | 1,760 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | | 51,105 | 3,261 | 46,548 | | | | 1,296 | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | | 984 | | | | | | 984 | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | | 8,768 | | | | | | 999 | 7,769 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | | 10,137 | | | | | | 1,072 | 9,065 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | | 3,184 | | | | | 1,440 | 1,744 | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | | 34,550 | 15,130 | | | 17,758 | | 1,662 | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | | 16,768 | | | | | 14,450 | 2,318 | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | | 1,426 | | | | | | 1,426 | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | | 1,668 | | | | | | 1,668 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | | 13,731 | | | 12,411 | | | 1,320 | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | | 14,442 | | | | 220 | 4,320 | 1,652 | 8,250 | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | | 1,101 | | | | | | 1,101 | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | | 1,932 | | | | | | 1,932 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | | 6,641 | 2,250 | | | | | 4,391 | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | | 1,981 | | | | | | 1,681 | 300 | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | | 2,664 | | | | | 100 | 2,564 | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | 2,085 | | | | | 800 | 1,285 | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | 1,974 | | | | | | 1,974 | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | | 5,500 | | | | | | | 5,500 | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | 2,678 | | | | 1,200 | | 1,478 | | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | 652 | | | | | | 652 | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | | 1,443 | | | | | | 1,443 | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | | 9,490 | | | | | | | 9,490 | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | | 6,500 | | | | | | | 6,500 | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | | 1,481 | | | | | | | 1,481 | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | 1,442 | | | | | | | 1,442 | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | | 2,144 | | | | | | | 2,144 | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | | 1,149 | | | | | | | 1,149 | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | 882 | | | | | | | 882 | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | | 1,188 | | | | | | | 1,188 | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
TW hỗ trợ
Funded by central budget | NSĐP đối ứng
The local remains | |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 94,065 | 17,000 | 37,804 | 39,261 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 91,383 | 14,750 | 37,372 | 39,261 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 44,039 | 3,500 | 8,178 | 32,361 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 4,150 | 3,750 | 400 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,757 | | 5,657 | 100 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,777 | 2,000 | 3,677 | 100 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 7,075 | 5,500 | 1,575 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 20,400 | | 14,900 | 5,500 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,070 | | 670 | 400 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,300 | | 1,500 | 800 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 815 | | 815 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 2,682 | 2,250 | 432 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | | |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
có mục tiêu
Target transfers |
| Tổng số - Total | 6,250,000 | 605,105 | 262,990 | 179,923 | 83,067 |
1 | Vĩnh Yên | 266,583 | 101,885 | 23,336 | 12,746 | 10,590 |
2 | Phúc Yên | 5,525,266 | 89,117 | 24,929 | 17,088 | 7,841 |
3 | Tam Đảo | 13,398 | 29,047 | 21,221 | 16,151 | 5,070 |
4 | Bình Xuyên | 153,018 | 41,031 | 6,235 | | 6,235 |
5 | Tam Dương | 11,195 | 34,018 | 25,401 | 18,936 | 6,465 |
6 | Yên Lạc | 22,242 | 46,785 | 30,234 | 20,784 | 9,450 |
7 | Mê Linh | 200,097 | 114,117 | 27,968 | 20,964 | 7,004 |
8 | Vĩnh Tường | 37,998 | 75,277 | 42,999 | 30,593 | 12,406 |
9 | Lập Thạch | 20,203 | 73,828 | 60,667 | 42,661 | 18,006 |
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP | |
VINH PHUC PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 | |
|
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 | |
| | | | Đơn vị - Units: % | |
| | | | | | |
STT
No | Nội dung - Items | Ngân sách cấp huyện
Districts budget | Ngân sách xã, thị trấn
Communes, towns district | Ngân sách phường
Wards budget | |
|
1 | Thuế nhà đất - Land and housing tax | 30 | 70 | 60 | |
2 | Thuế CQ SD đất - Land use right transfer tax | 20 | 70 | 70 | |
3 | Thuế SD đất NN - Agricultural land use tax | 30 | 70 | 70 | |
4 | Tiền SD đất - Land use revenue | | | | |
| - Thu tiền sử dụng đất theo giá đất UBND tỉnh quy định (cấp đất thổ cư, giãn dân)
Land user right assignment revenue as land price stipulated by the peoples committee (the land tennure, moving people) | 40 | 50 | 50 | |
| - Thu tiền sử dụng đất từ quỹ đất đấu thầu dự án và quỹ đất thương phẩm tạo vốn xây dựng hạ tầng
Land user right assignment revenue from the bidding land fund, commercial lands | | | | |
| + Districts: Mê Linh, B.Xuyên, Phúc Yên, Vĩnh Yên | 60 | 20 | 20 | |
| + Các huyện còn lại - The remain districts | 50 | 50 | 50 | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | | | | |
| Lệ phí trước bạ nhà, đất
Land and housing registration fees | 30 | 70 | 70 | |
| Trước bạ không phải nhà đất
Registration fees (excl.land, house) | 50 | | | |
6 | Thuế GTGT, TNDN của các DN thành lập theo luật DN, HTX
V.A.T, C.I.T from enterprises formed as laws on enterprises, collectives | | | | |
| + Districts: Mê Linh, B.Xuyên, Phúc Yên, Vĩnh Yên | 30 | | | |
| + Các huyện còn lại - The remain districts | 50 | 10 | 10 | |
7 | Thuế môn bài từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
License tax from enterprises formed as laws on enterprises, collectives | | | | |
| + Districts: Mê Linh, B.Xuyên, Phúc Yên, Vĩnh Yên | 30 | | | |
| + Các huyện còn lại - The remain districts | 30 | 70 | 70 | |
8 | Thuế TTĐB từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
Excise tax from enterprises formed as laws on enterprises, collectives | 20 | | | |
9 | Thu khác từ DN thành lập theo Luật DN, HTX
Other revenues from enterprises formed as laws on enterprises, collectives | 20 | | | |
10 | Thuế GTGT từ các cá nhân, hộ SXKD
V.A.T from individuals, household business | 20 | 40 | 40 | |
11 | Thuế TNDN từ các cá nhân, hộ SXKD
C.I.T from individuals, household business | 20 | 40 | 40 | |
12 | Thuế môn bài từ các cá nhân, hộ SXKD
License tax from individuals, household business | 30 | 70 | 70 | |
13 | Thuế TTĐB từ các cá nhân, hộ SXKD
Excise tax from individuals, household business | 40 | 20 | | |
14 | Thu khác từ các cá nhân, hộ SXKD
Other revenues from individuals, household business | 50 | | | |