UBND TỈNH AN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP AN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,218,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,768,550 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 38,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 411,450 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,001,257 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,760,050 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 829,632 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,643 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 312,248 |
| Bổ sung thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu
Transfers to readjust the minimum wage | 24,741 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 125 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 411,450 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,001,257 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 688,230 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,838,407 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 62,000 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 411,450 |
UBND TỈNH AN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP AN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,103,789 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 874,032 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 829,632 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,643 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 312,248 |
| Bổ sung thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu
Transfers to readjust the minimum wage | 24,741 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 125 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 400,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,103,789 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,611,681 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 492,108 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,108 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,389,576 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 897,468 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 492,108 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,108 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,389,576 |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
AN GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,218,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,806,550 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,768,550 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 128,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 145,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 12,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 690,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 95,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 620 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 85,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 115,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 97,560 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 317,650 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 14,150 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 61,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 12,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 230,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 500 |
11 | Thu tại xã - Revenues at commune | 9,670 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 73,050 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 38,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 411,450 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,001,257 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,589,807 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% và phân chia theo tỉ lệ %
Revenue with 100% entitlementand shared revenues in percentage | 1,760,050 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 829,632 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 0 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 125 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 411,450 |
UBND TỈNH AN GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP AN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,001,257 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,589,807 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 688,230 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,838,407 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 813,677 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,207 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 62,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 411,450 |
UBND TỈNH AN GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP AN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,103,789 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,703,789 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 434,095 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 749,416 |
| Chi quốc phòng - Defense | 32,800 |
| Chi an ninh - Security | 4,900 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 190,649 |
| Chi y tế - Health care | 177,245 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 14,207 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,103 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,600 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 16,738 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 14,137 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 51,380 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 85,095 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 4,000 |
| Chi chương trình mục tiêu - Target program expenditure | 91,567 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 50,995 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 492,108 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 27,000 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 400,000 |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Trong đó - of which | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | GD-ĐT và dạy nghề
Educationvocational and training | Khoa học, công nghệ
Science, techs | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,640 | - | | | | | 2,640 | | | | | | 2,640 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
\PEOPLES COMMITTEE office | 5,612 | 20 | 20 | | | 20 | 5,592 | | | 1,184 | | 140 | 4,268 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 186,852 | 29,820 | 29,820 | | 29,820 | | 114,762 | 111,520 | | | | | 3,242 | | 42,270 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 219,106 | 31,490 | 31,490 | | | 40 | 173,719 | 1,627 | ###### | | | | 1,427 | | 13,897 | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | 1,209 | 320 | 320 | | | | 889 | | | | | 200 | 689 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 16,958 | 5,890 | 5,890 | | | | 8,753 | | | | | | 1,374 | 7,379 | 2,315 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 21,016 | 3,050 | 3,050 | | | | 17,426 | | | | | | 688 | 16,738 | 540 | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 43,644 | 11,750 | 11,750 | | | 20 | 29,994 | | | | | 23,647 | 6,347 | | 1,900 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 31,636 | 3,440 | 3,440 | | 90 | 20 | 15,043 | 2,000 | | | | | 1,806 | 11,237 | 13,153 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 62,431 | 51,100 | 51,100 | | | 20 | 11,331 | | | | | 8,000 | 3,331 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,353 | - | | | | | 1,353 | | | | | 450 | 903 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 6,314 | 4,657 | 4,657 | | | 20 | 1,657 | | | | | | 1,557 | 100 | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 12,464 | 1,000 | 1,000 | | | 1,000 | 11,464 | | | 9,880 | | | 1,584 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 20,860 | 2,713 | 2,713 | | | 2,413 | 18,147 | | | | | 9,270 | 1,877 | 7,000 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 6,680 | 1,229 | 1,229 | | | 20 | 5,451 | | | 110 | | 170 | 5,171 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 3,331 | 926 | 926 | | | 50 | 2,405 | | | | | 613 | 1,722 | 70 | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 8,343 | 20 | 20 | | | 20 | 8,323 | 4,225 | | | | | 4,098 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,652 | 20 | 20 | | | | 2,632 | | | | | 288 | 2,344 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 3,142 | 30 | 30 | | | 20 | 3,112 | | | | | 468 | 2,444 | 200 | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 14,624 | 9,000 | 9,000 | | | | 5,624 | | | 440 | | 3,998 | 1,186 | | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,561 | 40 | 40 | | | 20 | 1,521 | | | 934 | | | 587 | | | |
22 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 729 | 20 | 20 | | | 20 | 709 | | | | | | 709 | | | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 2,924 | 300 | 300 | | | | 2,624 | | | | | | 2,624 | | | |
24 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 9,600 | 3,000 | 3,000 | | | | 6,600 | | | | | | | 6,600 | | |
25 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 10,158 | - | | | | | 4,486 | | 3,580 | | | | 806 | 100 | 5,672 | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 943 | - | | | | | 943 | | 300 | | | | 643 | | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 35,553 | 35,012 | 35,012 | | | | 541 | | | | | | 541 | | | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 33,330 | 2,700 | 2,700 | | | | 30,630 | | | | | | | 30,630 | | |
29 | Công an tỉnh
Public security office | 13,206 | 4,276 | 4,276 | | | | 4,800 | | | | | | | 4,800 | 4,130 | |
30 | Ban tôn giáo - Board of religion | 2,219 | - | | | | | 2,219 | | | | | | 2,219 | | | |
31 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 2,295 | - | | | | | 2,295 | 233 | | | | | 1,762 | 300 | | |
32 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 4,558 | 2,015 | 2,015 | | | | 2,543 | 120 | | | | | 1,720 | 703 | | |
33 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,239 | - | | | | | 1,239 | 120 | | | | | 1,049 | 70 | | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 580 | - | | | | | 580 | 20 | | | | | 560 | | | |
35 | Hội Nông dân
Farmers organization | 2,303 | 26 | 26 | | | | 2,277 | 254 | | 184 | | | 1,739 | 100 | | |
UBND TỈNH AN GIANG | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
AN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | | |
| | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volume value | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
1 | Khu Công nghiệp Bình Long
Bình Long industrial zone | Châu Phú | 2003-2006 | 41.75ha | | 47,213 | 15,000 | |
2 | Khu Công nghiệp Bình Hoà
Bình Hoa industrial zone | Châu Thành | 2003-2008 | 146 ha | | 60,074 | 15,000 | |
3 | Hỗ trợ đầu tư 20 hệ thống cấp nước xã
20 systems of watersupply at commune | Toàn tỉnh | 2003-2006 | 20-36 trạm (300m3/ngày đêm) 20-36 station(300m3/full day) | | 11,828 | 2,500 | |
II | Nông- Lâm nghiệp- Thuỷ sản- Thuỷ lợi
Agricultural sectors | | | | | | | |
1 | Dự án kiểm soát lũ Bắc Vàm Nao
Project Controlling flood at North Vam Nao | Phú Tân - Tân Châu | 2003-2006 | 3 cầu/bridge, 56 cống/drain, 95km đê/dike | 126,237 | 60,526 | 9,000 | |
2 | Chuyển đổi cơ cấu lúa tôm huyện Thoại Sơn
a shrimp feeding is transformed from a rice structure in Thoai Son district | Thoại Sơn | 2007-2010 | 3,455ha | 11,424 | 979 | 2,000 | |
3 | Thuỷ lợi nuôi trồng thuỷ sản giữa sông Tiền - sông Hậu
Irrigation for aqua-culture in the middle of Tien - Hau river | Phú Tân - Chợ Mới | 2008-2010 | 1,014ha | 8,366 | 1,439 | 5,000 | |
4 | Nâng cấp lộ 30-4
Upgradation of road 30-4 | Tịnh Biên | 2007-2008 | 3,800m | 5,087 | 4,646 | 1,800 | |
III | Giao thông - Vận tải
Transport sector | | | | | | | |
1 | Nâng cấp đường tỉnh đô thị 942
Improvement of urban provinces road 942 | Chợ Mới | 2008-2009 | 3km | | | 14,000 | |
| - Đoạn Mỹ Luông - Cựu Hội
Part of Mỹ Luông - Cựu Hội | | | | 37,241 | 20,432 | | |
2 | Nâng cấp đường tỉnh đô thị 953
Improvement of urban provinces road 953 | Tân Châu | 2006-2007 | 15,299m | | 15,220 | 3,600 | |
| - Đoạn Châu Phong - Lê Chánh
Part of Châu Phong - Lê Chánh | | | | 8,247 | | | |
| - Đoạn Lê Chánh - thị trấn Tân Châu
Part of Châu Phong - Lê Chánh | | | | 15,774 | | | |
3 | Đường bờ sông Hậu
Hau Riverside roads | Phú Tân | 2005-2008 | 30.85km | | 16,816 | 8,000 | |
| - Đoạn Phà Năng Gù - cồng Mương Chùa
Part of Phà Năng Gù - Mương Chùa drain | | | 4.23km | 5,234 | | | |
| - Đoạn cống MươngChùa - cầu Mương Khai
Part of Mương Chùa drain - Mương Khai bridge | | | 2.92km | 3,705 | | | |
| - Đoạn cầu Mương Khai - cống Phú Hiệp
Part of Mương Khai bridge - Phú Hiệp drain | | | 23.6km | 450,080 | | | |
IV | Thương mại - Dịch vụ - Công cộng
Trade, services and public works | | | | | | | |
1 | Các dự án khu du lịch Núi Cấm
Projects at Nui Cam tourist resort | Tịnh Biên | | | | 30,679 | 6,000 | |
2 | Cơ sở hạ tầng vốn du lịch (vốn ADB)
Tourism infrastructure (ADB funds) | | | | | | | |
| - Trạm kiểm soát đường sông Vĩnh Xương
Vinh Xuong river controlling station | Tân Châu | 2005-2007 | 463m2, trang thiết bị/equipments | 8,366 | 2,138 | | |
| - Cầu tàu đón khách du lịch
Wharf for picking up tourists | Châu Đốc | 2005-2008 | cầu/bridge 12m, 564m2 | 9,761 | 2,791 | | |
| - Hệ thống thoát nước mưa, nước thải bãi xử lí rác Núi Sam
Water drainage system at Nui Sam | Châu Đốc | 2009 | 83m3/h | 75,107 | 11,441 | | |
V | Ngành Giáo dục - Đào tạo
Education sector | | | | | | | |
1 | Trường Đại học An Giang
An Giang University | | 2002-2012 | 10,000 sinh viên/student; 39.5ha | | | | |
| - Khu mới - New section | Long Xuyên | 2006-2012 | 39.5ha | 258,510 | 83,112 | 37,000 | |
| - Xây dựng cơ sở hạ tầng khu cũ
Improvements of old sections infrastructure | Long Xuyên | | 8.9ha | | | 2,000 | |
| - Cổng, hàng rào và nhà bảo vệ cơ sở II
Gates, fence and house for guards, establishment.#2 | Châu Phú | 2007-2008 | | | | 1,000 | |
2 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Nguyễn Hữu Cảnh high school | Chợ Mới | 2006-2008 | 18 phòng/room, ban giám hiệu/headquarters | 10,742 | 5,906 | 2,300 | |
3 | Trường Trẻ em khuyết tật
School for the disabled children | Long Xuyên | 2006-2008 | 984m2 | 13,015 | 6,302 | 2,000 | |
4 | Trường THCS Mỹ Quý
Mỹ Quý secondary school | Long Xuyên | 2007 | Thiết bị, ban giám hiệu, vệ sinh
Equipment,headquarters,toilets | 10,687 | 4,300 | | |
5 | Trường THCS Bình Khánh
Bình Khánh secondary school | Long Xuyên | 2007-2008 | 31 phòng/room | 16,676 | 20,142 | | |
| Trường THCS Thủ Khoa Huân
Thủ Khoa Huân secondary school | Châu Đốc | 2005-2008 | 7 phòng/rooms, nhà ăn/canteen,... | 10,455 | 5,329 | | |
VI | Y tế - Health sector | | | | | | | |
1 | Trường Trung học Y tế
Medical high school | Long Xuyên | 2008 | 2.5ha | | 7,688 | 8,000 | |
| - Hành chính - hội trường - căng tin
Adminsitration, halls, canteen | | | | 6,891 | | | |
| - Thư viện - giảng đường - lớp học (2006)
Library, classroom, lecture halls (2006) | | | | 7,139 | | | |
| - Khối lớp học năm 2006
Classrooms block 2006 | | | | 8,590 | | | |
| - Sân thể dục thể thao + đường + bãi xe + điện
- Sports playground, roads, car park, power | | | | 4,115 | | | |
2 | Bệnh viện ĐA khoa Trung tâm An Giang
Central General hospital | | | | | | | |
| - Mở rộng khu điều trị nội trú
Open a resident treatment section | Long Xuyên | 2007-2008 | 559.16m2 | 11,437 | 1,000 | 2,000 | |
| - Khối khám chữa bệnh ngoại trú - hạ tầng ngoại vi
Open a non-resident treatment section | Long Xuyên | 2007-2010 | 3,909m2 | 21,106 | 1,000 | 3,000 | |
3 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Châu Đốc
Chau Doc regional general hospital | Châu Đốc | 2011 | 400 giường/bed | 132,851 | 32,008 | 10,000 | |
4 | Nâng cấp Bệnh viên Đa khoa huyện Tân Châu
Improve Tan Chau general hospital | Tân Châu | 2006-2008 | 150 giường/bed | 37,449 | 5,181 | 2,000 | |
5 | Bệnh viện Đa khoa Châu Phú
Chau Phu general hospital | Châu Phú | 2006-2009 | 5,094m2 | 34,487 | 4,731 | 5,000 | |
VIII | Văn hoá - Xã hội - Thể dục thể thao - Phát thanh truyền hình
Culture, society, sports, broadcasting | | | | | | | |
1 | Đài Phát thanh truyền hình: Trung tâm kỹ thuật Phát thanh truyền hình
TV and radio station, center for techniques | Long Xuyên | 2009 | 17,660m2 | 29,442 | 5,000 | 5,000 | |
2 | Máy phát hình dự phòng 10KW
Preventive broadcasting machine | Long Xuyên | 2006-2007 | 10KW | 16,365 | 9,082 | 3,000 | |
3 | Trạm phát lại VTV Núi Cấm
TV Rebroadcasting station of Nui Cam | Tịnh Biên | 2008 | 6,666m2 | 10,744 | 2,439 | 2,000 | |
4 | Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh
Center for disease treatment, education, labor, society | Tri Tôn | 2006-2009 | 160ha, 500 học viên/student | 23,712 | 6,888 | 2,500 | |
5 | Nhà ở vận động viên tỉnh
Accommodation for sports players | Long Xuyên | 2007-2008 | 150 vận động viên/player; 2,037m2 | 8,148 | 2,013 | 2,000 | |
IX | Quản lý Nhà nước
State administration | | | | | | | |
1 | Trụ sở Tỉnh đoàn
Working offices for youth leage | Long Xuyên | 2007-2008 | 1,648m2 | 7,319 | 4,400 | 2,000 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | |
1 | Lộ Giao thông nông thôn đến trung tâm xã Ô Long Vỹ: nền hạ
Rural roads to the central commune of Long Vy, floor | Châu Phú | 2008 | 6,330m | 1,989 | | 1,800 | |
2 | Trường THPT Vĩnh Bình (GĐ II)
Vinh Binh high school (phase 2) | Châu Thành | 2007-2008 | 10 phòng/room, văn phòng/office | 10,023 | 181 | | |
3 | Trường THPT Cần Đăng (GĐ II)
Can Dang high school (phase 2) | Châu Thành | 2007-2008 | 10 phòng/room, văn phòng/office | 8,067 | 61 | | |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
AN GIANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 110,077 | 25,000 | 85,077 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,623 | | 1,623 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 27,950 | 24,500 | 3,450 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 8,217 | | 8,217 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 6,207 | | 6,207 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,315 | 500 | 1,815 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 59,520 | | 59,520 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 870 | | 870 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,500 | | 2,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 875 | | 875 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 8,990 | 7,500 | 1,490 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 5,440 | 5,440 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 5,000 | | 5,000 | |