UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 719,300 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 719,300 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,529,657 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 714,300 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 343,980 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 370,320 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 815,357 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 264,726 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,529,657 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 176,900 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,085,007 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 35,643 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 14,300 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 216,807 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,280,335 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 464,978 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 70,730 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 394,248 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 815,357 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 264,726 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,280,335 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,194,113 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 86,222 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 73,336 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 12,886 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 335,544 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 249,322 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 47,355 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 201,967 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 86,222 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 73,336 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 12,886 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 335,544 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 999,300 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 719,300 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 719,300 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 120,880 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 27,820 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,880 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 87,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 68,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 47,800 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 19,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 230 |
| Thuế môn bài - License tax | 170 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 800 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,440 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 21 |
| Thu khác - Others | 39 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 258,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 172,550 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 73,010 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 415 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,850 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
| Thu khác - Others | 675 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 37,350 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 38,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 43,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 38,615 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 74,050 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 4,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 17,850 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,200 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 50,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 7,800 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 31,105 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 280,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 280,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,592,850 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,312,850 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 343,980 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 370,320 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 598,550 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 280,000 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,592,850 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,312,850 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 176,900 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 23,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,085,007 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 536,488 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,373 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 14,300 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 35,643 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 280,000 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,194,113 |
A | Chi cân đối ngân sách - Balance expenditures | 1,194,113 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 128,100 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 128,100 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 812,752 |
| Chi quốc phòng - Defense | 9,807 |
| Chi an ninh - Security | 1,700 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 531,897 |
| Chi y tế - Health care | 114,091 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,373 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,965 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,600 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 6,183 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 12,442 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 45,713 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 66,479 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 3,502 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 23,187 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 12,267 |
VII | Chi chương trình mục tiêu - National target programme | 216,807 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | 2,268 | | | | | | 2,268 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 2,000 | 2,000 | | 5,744 | | | | | | 5,744 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 91,100 | 91,100 | | 505,776 | 503,685 | | | | | 2,091 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 27,700 | 27,700 | | 117,225 | 1,635 | 114,091 | | | | 1,499 | | | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 200 | 200 | | 1,402 | 13 | | | | 437 | 952 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 9,287 | 9,287 | | 1,056 | 30 | | | | | 866 | 160 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 19,100 | 19,100 | | 6,766 | 10 | | | | | 573 | 6,183 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 39,000 | 24,000 | 15,000 | 11,304 | 75 | | | | 6,960 | 4,269 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 10,000 | 10,000 | | 12,039 | 75 | | | 10,452 | 1,512 | | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | | | | 14,206 | | | | | 13,650 | 556 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 56,487 | 56,487 | | 1,701 | 10 | | | | 709 | 982 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 22,652 | 22,652 | | 2,913 | 19 | | | | 1,600 | 1,294 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 100 | 100 | | 9,216 | 50 | | 8,373 | | | 793 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 4,937 | 4,937 | | 8,844 | 20 | | | | 7,300 | 1,524 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 350 | 350 | | 1,599 | 96 | | | | | 1,503 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | 8,844 | 20 | | | | 7,300 | 1,524 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | | | | 1,041 | 64 | | | | | 977 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | | | | 2,344 | 50 | | | | | 2,294 | | | |
19 | Sở Thủy sản
Fisheries department | | 20,440 | | 8,271 | 50 | | | | 6,423 | 1,798 | | | |
20 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | 500 | | 730 | | | | | | 730 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,000 | 1,000 | | 1,505 | 40 | | | | | 1,465 | | | |
22 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 7,000 | 7,000 | | 3,614 | 14 | | | | | 3,600 | | | |
23 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | 2,806 | | | | 1,896 | | 910 | | | |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | | | | 320 | | | | | | 320 | | | |
25 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | | | | 619 | | | | | | 619 | | | |
26 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 1,150 | 1,150 | | 8,837 | | | | | | 8,837 | | | |
27 | Công an tỉnh
Public security office | 14,100 | 14,100 | | 1,700 | | | | | | 1,700 | | | |
28 | Ban tôn giáo - Board of religion | | | | 623 | | | | | | 623 | | | |
29 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | | | 835 | | | | | | 835 | | | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | | | | 788 | | | | | | 788 | | | |
31 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | 793 | | | | | | 793 | | | |
32 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | | | 405 | | | | | | 405 | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers organization | | | | 869 | | | | | | 869 | | | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Năng lực
thiết kế
Capacity | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2007
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2007
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | | |
| Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Giao Long
Infrastructure of Giao Long industrial zone | Châu Thành | 98.5ha | 2004-2008 | 192,975 | 113,000 | 64,000 | 54,000 | |
II | Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Agriculture - Forestry- Fisheries sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
1 | Đê biển Ba Tri - Ba Tri groyne | Ba Tri | 31.58im | 2006-2010 | 185,879 | 5,000 | | 19,000 | |
2 | Kè chống sạt lở bờ sông Bến Tre
Embarments for prevention of erosion of Ben Tre river | | 4740km | 2004-2007 | 80,555 | 39,950 | 25,480 | 2,000 | |
III | Giao thông vận tải - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Đường Tân Thành - Công viên Bến Tre
Tan Thanh road- Ben Tre park | Thị xã- Town | 2450km | 2005-2008 | 109,000 | 104,000 | 16,155 | 10,000 | |
| ĐT 887 (thị trấn Thạnh Phú - Cầu Ván)
Provincial road 887 (part of Thạnh Phú - Cầu Ván) | Thạnh Phú | 11km | 2004-2007 | 64,570 | 25,400 | 15,075 | 5,000 | |
IV | Tài nguyên môi trường
Natural resources and environment sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Đo vẽ bản đồ địa chính huyện Bình Đại
Mapping lands at Binh Dai district | Bình Đại | 39126ha | 2005-2007 | 23,524 | 17,256 | 2,000 | 3,000 | |
V | Y tế - Xã hội - Health and social affairs | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Dự án y tế nông thôn
Rural health project | các huyện
district | | 2003-2006 | 43,500 | 14,450 | 11,520 | 1,200 | |
| Bệnh viện Tâm thần
Psychiatry hospital | Châu Thành | 150 giường | 2006-2008 | 26,037 | 4,000 | | 5,000 | |
VI | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Kiên cố hoá trường lớp học
Innovation of schools | huyện, thị
district, town | | 2002-2008 | 519,123 | 297,820 | 218,523 | 60,000 | |
| Tăng cường cơ sở vật chất ngành GDĐT
Intensify facilities for education sector | huyện, thị
district, town | | 2008 | 34,896 | 7,717 | 7,467 | 14,500 | |
VII | An ninh - Quốc phòng
National defense and security sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Trang thiết bị Phòng cháy chữa cháy tỉnh
Firing equipments of province | các huyện
district | | 2005-2007 | 40,333 | 4,291 | 4,291 | 1,000 | |
B. | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Cơ sở hạ tầng khu dân cư Giao Long
Giao Long residential areas infrastructure | Châu Thành | 18.05ha | 2007-2009 | 169,772 | 0 | | 10,000 | |
II | Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Agriculture - Forestry- Fisheries sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Kè chống sạt lở bờ Bắc sông Bến Tre
Embarkments at North of Ben Tre river | Thị xã- Town | 3845m | 2006-2008 | 71,046 | 1,000 | 1,000 | 2,000 | |
III | Y tế - Xã hội - Health and social affairs | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Bệnh viện Lao phổi
Lung tuberculosis hospital | Châu Thành | 100 giường | 2008-2010 | 26,061 | 2,000 | 2,000 | 4,950 | |
IV | Thể dục thể thao - Sports sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Sân vận động tỉnh - Provincial stadium | Thị xã- Town | 25000 chỗ | 2008-2010 | 70,707 | 5,500 | | 15,000 | |
V | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Trường Nuôi dạy trẻ em khuyết tật
Disabled children caring centre | Châu Thành | 18156m2 | 2008-2010 | 17,682 | 800 | 800 | 1,800 | |
VI | An ninh - Quốc phòng
National defense and security sector | | | | | | | | |
1 | Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | | |
| Trụ sở Công an tỉnh Bến Tre
Office for the provincial public security department | Thị xã- Town | 6.1ha | 2006-2009 | 109,708 | 1,773 | 1,773 | 10,000 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 70,429 | 14,300 | 56,129 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 6,310 | 4,300 | 2,010 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,400 | 6,000 | 400 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,021 | | 6,021 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,256 | 4,000 | 3,256 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,830 | | 1,830 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 40,560 | | 40,560 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 650 | | 650 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 700 | | 700 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 702 | | 702 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,270 | 1,270 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 145,108 | 133,400 | 11,708 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008 |
|
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 277,260 | 335,544 | 86,222 | 72,176 | 14,046 |
1 | Thị Xã - town | 81,950 | 57,350 | 78 | | 78 |
2 | Châu Thành | 26,260 | 40,327 | 14,587 | 12,806 | 1,781 |
3 | Giồng Trôm | 23,100 | 38,932 | 16,442 | 13,195 | 3,247 |
4 | Mỏ Cày | 33,600 | 50,675 | 17,625 | 12,874 | 4,751 |
5 | Chợ Lách | 18,900 | 27,669 | 9,049 | 7,955 | 1,094 |
6 | Thạnh Phú | 27,300 | 36,338 | 9,388 | 9,282 | 106 |
7 | Ba Tri | 27,300 | 43,805 | 16,985 | 14,382 | 2,603 |
8 | Bình Đại | 38,850 | 40,448 | 2,068 | 1,682 | 386 |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate income tax | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports | Thuế môn bài
License tax | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax | Tiền SD đất
Land use revenue | Tiền cho thuê mặt nước
Water surface rental | Thu khác NS
Other revenues |
1 | Thị Xã - Town | 60 | 60 | 70 | 70 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Châu Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Giồng Trôm | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Mỏ Cày | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Chợ Lách | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Thạnh Phú | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Ba Tri | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Bình Đại | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |