UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP CA MAU PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,458,500 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,450,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 8,500 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,110,750 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,450,000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 260,720 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,189,280 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 560,750 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,183 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 236,567 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 100,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,110,750 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 500,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,242,163 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 22,500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 63,209 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 37,526 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 236,567 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
9 | Hỗ trợ huyện, xã khó khăn
Support to difficult communes | 7785 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP CA MAU PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,621,044 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 960,294 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 164,760 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 795,534 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 560,750 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,183 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 236,567 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 100,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,621,044 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,281,846 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 339,198 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 233,198 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 106,000 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 828,904 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 489,706 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 95,960 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 393,746 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 339,198 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 233,198 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 106,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 828,904 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP CA MAU PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,610,500 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,558,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,450,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 320,400 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 298,790 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 21,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 110 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 70,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 47,570 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 22,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 50 |
| Thuế môn bài - License tax | 280 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 100 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 7,300 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,750 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 10 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 40 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 698,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 556,250 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 124,830 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,050 |
| Thuế môn bài - License tax | 12,610 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 560 |
| Thu khác - Others | 2,700 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 25,400 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 3,500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 30,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 80,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 23,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 57,600 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,100 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 13,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 34,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,500 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 116,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,800 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 8,500 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 100,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 52,000 |
| Khác - Others | 52,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,162,750 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,110,750 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 260,720 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,189,280 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 560,750 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 100,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 52,000 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 13/CKNS-NSĐP CA MAU PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,162,750 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,110,750 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 500,000 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,242,163 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 560,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 13,000 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 22,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 236,567 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 63,209 |
VII | Nguồn làm lương 50% tăng thu
50% of exceeding revenues for salary reform | 37,526 |
VIII | Hỗ trợ huyện, xã khó khăn
Support to difficulty communes | 7785 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 52,000 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 14/CKNS-NSĐP CA MAU PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,281,846 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,281,846 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 373,000 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 273,000 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 100,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 573,094 |
| Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 10,130 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 158,000 |
| Chi y tế - Health care | 126,000 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,436 |
| Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,680 |
| Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,180 |
| Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,500 |
| Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 15,373 |
| Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 95,000 |
| Chi quản lý hành chính - Administration | 124,795 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,100 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 14,900 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 22,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 236,567 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 38,792 |
VII | Nguồn làm lương - Salary reform sources | 36,893 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 2,642 | | | | | | 2,642 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
PEOPLES COMMITTEE office | 9,090 | | | | | | 9,090 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 129,711 | 127,485 | | | | | 2,226 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 121,259 | | 120,000 | | | | 1,259 | | | |
5 | Sở Ngoại vụ và Du lịch
Foreign affair and Tourism department | 1,496 | | | | | 446 | 1,050 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 8,820 | | | | | | 1,220 | 7,600 | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 5,185 | | | | | | 685 | 4,500 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 26,778 | | | 52 | | 25,353 | 1,373 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 13,134 | | | | 11,473 | | 1,661 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 14,400 | | | | | 13,042 | 1,358 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,745 | | | | | 650 | 1,095 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 13,516 | | | | | 12,000 | 1,516 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 7,617 | | | 6,564 | | | 1,053 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 16,476 | | | | | 8,000 | 1,476 | 7,000 | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | 3,880 | | | 220 | | 180 | 3,480 | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,604 | | | | | | 1,604 | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,205 | | | | | | 1,205 | | | |
18 | Sở Tư pháp - Justice department | 3,092 | | | | | 1,333 | 1,259 | 500 | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | 2,299 | | | | | | 2,299 | | | |
20 | Sở Thủy sản
Fisheries department | 11,524 | | | | | 8,867 | 2,657 | | | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | | | | 2,000 | | | 902 | | | |
22 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | | | | | | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,238 | | | | | | 1,238 | | | |
24 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 4,180 | | | | | | | 4,180 | | |
25 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 2,944 | | 1,960 | | | | 984 | | | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | - | | | | | | | | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 905 | | | | | | 905 | | | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | - | | | | | | | | | |
29 | Công an tỉnh
Public security office | 2,420 | | | | | | | 2,420 | | |
30 | Ban tôn giáo - Board of religion | 5,408 | | | | | 2,400 | 1,008 | 2,000 | | |
31 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 2,633 | | | | | 1,500 | 1,133 | | | |
32 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,917 | | | | | 250 | 1,667 | | | |
33 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,003 | | | | | | 1,003 | | | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 668 | | | | | | 668 | | | |
35 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,161 | | | | | | 1,161 | | | |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Công nghiệp điện
Industry and electricity sector | | | | | | | | |
1 | Chương trình Điện khí hoá nông thôn
Rural electrification program | Trong tỉnh
Province | | | 44,557 | 15,864 | 13,952 | 3,000 | |
2 | Vốn đối ứng dự án đường dây trung, hạ thế và trạm các Lâm ngư trường
Counterpart funds for the low-voltage line, medium-voltage and Forestry, fishery stations | Các Lâm ngư trường
Fishery and forestry farms | 2007-2008 | 54.95km | 13,137 | 2,694 | 1,382 | 1,241 | |
II | Công cộng
Public sector | | | | | | | | |
1 | Đường Phan Ngọc Hiển nối dài (gồm cả giải phóng mặt bằng)
Phan Ngoc Hien road lengthened (incl.site clearance) | Thành phố
City | 2005-2006 | 300m | 12,165 | 598 | 598 | 2,000 | |
2 | Dự án khôi phục, nâng cấp Quốc lộ 63 (hạng mục vỉa hè, cây xanh, điện chiếu sáng đoạn 3km trên địa bàn thành phố Cà Mau)
Project Maintenance of the highway 63 (pavement, greens, lighting for 3km -the city crossing part) | Thành phố
City | 2008 | 3km | 9,383 | 9,383 | | 9,383 | |
3 | Xây dựng đường Trần Hưng Đạo
Construction of Tran Hung Dao road | Thành phố
City | 2006-2007 | 461.05m | 7,240 | 1,128 | 1,128 | 2,000 | |
III | Giao thông
Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường Rạch Ráng - Sông Đốc
Rach Rang - Song Doc road | Trần Văn Thời | 2003-2007 | Cấp/level V | 60,528 | 46,651 | 30,340 | 1,000 | |
2 | Đường Cái Nước - Đầm Dơi
Cái Nước - Đầm Dơi road | Cái Nước - Đầm Dơi | 2005-2007 | Cấp/level V | 60,528 | 46,651 | 30,340 | 1,000 | |
3 | Cầu Huỳnh Thúc Kháng
Huyng Thuc Khang bridge | Thành phố
City | 2002-2008 | H30-XB80 | 46,713 | 42,845 | 34,727 | 8,000 | |
4 | Đường Vành đai số 2
Ringroad No.2 | Thành phố
City | 2003-2007 | 3904.1m | 41,370 | 35,199 | 15,946 | 2,000 | |
V | Xã hội
Social affairs | | | | | | | | |
1 | Trung tâm Giáo dục Lao động Xã hội Cà Mau
Centre for labor education and social affairs | U Minh | 2004-2006 | Cấp/level II | 10,542 | 3,191 | 500 | 1,000 | |
2 | Nghĩa trang liệt sỹ tỉnh Cà Mau
Ca Maus cemetery | Thành phố
City | 2005-2007 | 1120 mộ/ tomp | 7,714 | 3,856 | 1,046 | 2,000 | |
3 | Cải tạo và mở rộng nghĩa trang liệt sĩ huyện Cái Nước
Improvement of Cai Nuoc districts cemetery | Cái Nước | 2006-2007 | 39,338m2 | 7,071 | 4,000 | 4,000 | 1,500 | |
VI | Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Culture, sports and tourism sector | | | | | | | | |
1 | Khu căn cứ tỉnh uỷ Xẻo Đước
The base of provincial party committee at Xeo Duoc | Phú Tân | 2006-2007 | 14,380m2 | 7,024 | 229 | 209 | 1,000 | |
2 | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên
Center for youth activities | Thành phố
City | 2004-2007 | 8,608m2 | 13,061 | | | 2,000 | |
3 | Dự án đầu tư xây dựng trung tâm Văn hoá huyện Thới Bình
Project construction of a culture exchange center at Thoi Binh district | Thới Bình | 2006-2008 | 14,380m2 | 8,446 | 5,000 | 1,570 | 2,000 | |
VII | Quản lý Nhà nước
State administrator | | | | | | | | |
1 | Đề án Tin học hoá quản lý hành chính Nhà nước tỉnh Cà Mau
Project Computerization of administration of Ca Mau province | Thành phố
City | 2005-2007 | | 28,525 | 4,000 | 4,000 | 1,500 | |
2 | Trụ sở Sở Giao thông - Vận tải
Offices for the department of transport | Thành phố
City | 2005-2007 | Cấp/level II | 6,808 | 143 | 143 | 1,000 | |
3 | Trụ sở Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cà Mau
Offices for the National Assemblys deputies delegation of Ca Mau | Thành phố
City | 2006-2007 | 3080m2 | 6,897 | 1,017 | 500 | 1,500 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Nông - Lâm nghiệp - Thuỷ sản
Agriculture, forestry, fisheries sector | | | | | | | | |
1 | Phá dỡ các cống thuỷ lợi cũ không còn sử dụng
Remove the bad irrigating drains | Các huyện | 2008-2009 | Các huyện / ditrict | 2,900 | | | 500 | |
2 | Trụ sở Vườn quốc gia Mũi Cà Mau
Office for the Ca Mau caps national garden | Ngọc Hiển | 2008-2009 | 641m2 | 2,356 | | | 500 | |
II | Các ngành khác
Other sectors | | | | | | | | |
1 | Đường Đinh Tiên Hoàng
Đinh Tiên Hoàng road | Thành phố
City | 2008-2009 | 607m | 16,426 | | | 2,000 | |
2 | Cầu Sông Đầm huyện Đầm Dơi
Sông Đầms bridge at Đầm Dơi district | Đầm Dơi | 2008-2009 | 168.5m | 17,120 | | | 4,000 | |
3 | Biểu tượng Mũi Cà Mau
build a symbol of Cà Mau cap | Ngọc Hiển | 2008-2009 | Cấp/level III | 11,323 | | | 2,000 | |
4 | Khu tượng đài chiến thắng Vàm Lũng
Victoria statue of Vam Lung | Ngọc Hiển | 2008-2009 | 1.4ha | 5,929 | | | 1,000 | |
5 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện Đầm Dơi
Center for politics training at Dam Doi district | Đầm Dơi | 2008-2009 | Cấp/level IV | 3,304 | | | 500 | |
6 | Nghĩa trang liệt sỹ huyện Đầm Dơi
Dam Doi districts cemetery | Đầm Dơi | 2008-2009 | 1138 mộ/tomp | 3,031 | | | 500 | |
7 | Nhà khách huyện Trần Văn Thời
Guesthouse of Tran Van Thoi district | Trần Văn Thời | 2008-2009 | Cấp IV | 2,962 | | | 500 | |
8 | Dự án trường Quân sự địa phương
Local Army school project | Thành phố
City | 2006-2007 | 3000m2 | 4,172 | 2,500 | 2,500 | 1,500 | |
UBND TỈNH CÀ MAU | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 65,545 | 7,400 | 58,145 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,208 | 1,400 | 1,808 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,350 | 6,000 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 6,206 | | 6,206 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,085 | | 4,085 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,940 | | 1,940 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 41,720 | | 41,720 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 670 | | 670 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 700 | | 700 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 666 | | 666 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 7,680 | 7,680 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 163,342 | 153,895 | 9,447 | |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | |
| | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT Thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Thuế môn bài
License tax | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax |
1 | Cà Mau | | | | | | |
1.1 | Nhóm/Group1: Các phường/ward | 15 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
1.2 | Nhóm/Group 2: Các xã/commune | 15 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
2 | Thới Bình | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
3 | U Minh | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
4 | Trần Văn Thời | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
5 | Cái Nước | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
6 | Phú Tân | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
7 | Đầm Dơi | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
8 | Năm Căn | 70 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
9 | Ngọc Hiển | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | |
| | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | |
STT
No | Huyện, Xã, phường, thị trấn
Name of district, communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT Thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Thuế môn bài
License tax | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax |
1 | Cà Mau | | | | | | |
1.1 | Nhóm/Group1: Các phường/ward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Nhóm/Group 2: Các xã/commune | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
2 | Thới Bình | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
3 | U Minh | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
4 | Trần Văn Thời | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
5 | Cái Nước | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
6 | Phú Tân | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
7 | Đầm Dơi | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
8 | Năm Căn | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
9 | Ngọc Hiển | | | | | | |
| Các xã, thị trấn/commune, townlet | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |