UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 767,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 767,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,704,674 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 767,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,823,078 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,292,306 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 418,481 |
| Bổ sung từ ngân sách Trung ương | 112,291 |
3 | Nguồn làm lương
Salary reform resources | 114,596 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,704,674 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 826,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,724,778 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 70,630 |
6 | Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 7,266 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 74,800 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,212,342 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 325,460 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,823,078 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,292,306 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 530,772 |
3 | Nguồn làm lương
Salary reform resources | 63,804 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | #REF! |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,245,508 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 966,834 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 802,384 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 164,450 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,326,771 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 326,732 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 966,834 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 802,384 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 164,450 |
3 | Nguồn làm lương
Salary reform resources | 33,205 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,326,771 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 767,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 767,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 767,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 132,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 50,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 10,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 92,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 32,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 4,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 40,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 22,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 329,800 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 8,500 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 7,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 13,800 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 300,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 12,200 |
12 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 13,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 30,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,704,674 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,704,674 |
1 | Thu điều tiết - Revenues enjoyed 100% by local budget | 767,000 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,823,078 |
4 | Nguồn làm lương
Salary reform resources | 114,596 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,704,674 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 826,000 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 17,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,700 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,724,778 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 800,099 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,331 |
III | Dự phòng ngân sách
Contingencies | 70,630 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 74,800 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 7,266 |
B | Nguồn làm lương
Salary reform expenditures | 114,596 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,704,674 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 826,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,724,780 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 32,622 |
2 | Chi an ninh - Security | 8,951 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 800,099 |
4 | Chi y tế - Health care | 212,454 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 10,331 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 25,827 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 14,633 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 10,894 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 58,432 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 135,994 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 359,021 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 14,141 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 41,381 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Bổ sung có mục tiêu
Target transfers | 7,266 |
VI | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 74,800 |
VII | Dự phòng ngân sách
Contingencies | 70,630 |
B | Nguồn làm lương
Salary reform expenditures | 114,596 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | | |
| | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2007
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2007
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C - Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Đường ngoài khu công nghiệp Quang Châu - Roads outside Quang Chau industrial zone | | | 22,786 | 17,500 | 16,400 | 2,000 | |
2 | Kênh tiêu ngoài hàng rào khu công nghiệp Quang Châu
Irrigation canals outside the fence of Quang Chau industrial zone | Việt Yên | 2007-2008 | 18,000 | 10,000 | 10,000 | 4,000 | |
II | Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Agriculture sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C - Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Đền bù giải phòng mặt bằng đê Trung ương
Compensation for site clearance for dykes construction | | 2007-2008 | 12,640 | 2,450 | 2,450 | 3,000 | |
2 | Tu bổ đê kè (trong đó có hỗ trợ xây dựng trụ sở Chi cục quản lý đê điều và phòng chống lụt bão 1000 triệu đồng)
Improvement of dykes (of which, support to build offices for Arms of Department for dykes and flood prevention : VND1 billion) | | 2006-2008 | 18,000 | 3,500 | 2,590 | 6,250 | |
III | Y tế - Health sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C - Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
Luc Ngan General hospital | Lục Ngạn | 2006-2009 | 74,830 | 8,000 | 7,800 | 1,800 | |
2 | Nâng cấp bệnh viện Đa khoa YênDũng
Upgradation of Yen Dung General hospital | Yên Dũng | 2007-2010 | 22,552 | 2,500 | 2,500 | 1,800 | |
IV | Giáo dục và đào tạo
Education and training sector | | | | | | | |
1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng
Center for educating defenses | Tân Yên | 2008-2010 | 83,913 | 8,800 | 8,800 | 5,000 | |
2 | Trường THPT Sơn Động số 3
Son Dong 3 high school | Sơn Động | 2006-2008 | 13,000 | 8,000 | 7,410 | 3,000 | |
V | Quản lý Nhà nước
State management | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C- Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Phòng công chứng số 1 Bắc Giang
Notary Publics office #1 | Thành phố Bắc Giang | 2007-2008 | 3,200 | 1,200 | 1,000 | 1,604 | |
2 | Trụ sở làm việc Sở Bưu chính viễn thông
Office for the Post and Telecom department | Thành phố Bắc Giang | 2007-2008 | 7,000 | 3,700 | 3,500 | 3,000 | |
VI | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C - Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Hạ tầng du lịch di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of Hoang Hoa Tham historical touring park | Yên Thế | 2006-2009 | 27,329 | 12,000 | 9,000 | 4,000 | |
2 | Trung tâm phát thanh truyền hình
Center for broadcasting | Thành phố Bắc Giang | 2007-2008 | 25,374 | 5,500 | 5,000 | 2,000 | |
3 | Hạ tầng công viên trung tâm
Infrastructure for Center Park | Yên Thế | 2004-2008 | 129,763 | 85,000 | 81,533 | 4,570 | |
4 | Hỗ trợ đồng bào dân tộc theo QĐ 134/TTg
Support to ethnic minorities by Decision 134/TTg | | | 123,000 | 58,000 | 57,800 | 18,192 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | |
I | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B,C- Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Nâng cấp đường tỉnh 242
Improvement of the provincial road 242 | Yên Thế | 2008-2009 | 13,935 | | | 4,700 | |
2 | Cầu Bến Tuần
Ben Tuan bridge | Tân Yên | 2008-2009 | 36,947 | | | 9,000 | |
II | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | |
| Dự án nhóm B, C - Project Group B, C | | | | | | | |
1 | Nâng cấp bệnh viện Y học cổ truyền
Upgradation of the traditional medicals hospital | Thành phố Bắc Giang | 2008-2010 | 8,500 | | | 2,500 | |
2 | Trường THPT Hiệp Hoà số 4
Hiep Hoa 4 high school | Hiệp Hoà | 2008-2009 | 9,700 | | | 3,000 | |
| | | | | | | | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 95,920 | 17,750 | 78,170 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 10,496 | | 10,496 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 7,200 | 6,750 | 450 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,857 | | 7,857 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,157 | 2,000 | 5,157 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 10,870 | 9,000 | 1,870 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 48,980 | | 48,980 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 670 | | 670 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,900 | | 1,900 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 790 | | 790 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 25,157 | 21,000 | 4,157 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 0 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 0 | | | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008 |
| | | | | | | | | | |
| | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh) - Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT Thuế TNDN của các DN tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, HTX
Value added tax, Corporate income tax | Thuế GTGT Thuế TNDN của các cá nhân, hộ kinh SXKD hàng hoá, dịch vụ
Value added tax, Corporate income tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household | Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax | Lệ phí
trước bạ nhà đất
House registration fees | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Tiền SD đất từ 4 huyện Sơn Động, Lục Ngạn, Yên Thế, Yên Thế
Land use right assignment revenue from 4 districts | Lệ phí
trước bạ Registration fees |
1 | Bắc Giang | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 30 | 30 | 100 |
| Địa bàn phường/ward | 100 | 90 | 30 | 50 | 10 | 50 | 50 | 40 | 100 |
2 | Tân Yên | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
3 | Hiệp Hoà | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
4 | Việt Yên | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
5 | Yên Dũng | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
6 | Yên Thế | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
7 | Lạng Giang | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
8 | Lục Nam | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
9 | Lục Ngạn | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
10 | Sơn Động | | | | | | | | | |
| Địa bàn xã/commnue | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 50 | 100 |
| Địa bàn thị trấn/Town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 60 | 100 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2008 |
| | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | |
| | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province (sharing rates) |
Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thuế nhà đất Land and housing tax | Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household | Thuế sử dụng đất nông nghiệp từ hộ gia đình
Agricultural land use tax from households | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing registration fees | Tiền SD đất
Land use revenue | Thuế GTGT Thuế TNDN của các cá nhân, hộ kinh SXKD hàng hoá, dịch vụ
Value added tax, Corporate income tax from individuals, households |
I | Huyện Sơn Động | | | | | | | |
1 | Thị trấn An Châu | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
II | Huyện Lục Ngạn | | | | | | | |
1 | Thị trấn Chũ | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Xã vùng cao: Phú Nhuận, Đèo Gia, Sơn Hỉa, Cẩm Sơn, Kim Sơn | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
3 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
III | Huyện Lục Nam | | | | | | | |
1 | Thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Xã vùng cao: Bình Sơn, Lục Sơn, Trường Sơn, Vô Tranh | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
3 | Xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
IV | Huyện Yên Thế | | | | | | | |
1 | Thị trấn Bố Hạ, Cầu Gồ, Nông Trường | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Xã vùng cao: Xuân Lương, Canh Nậu, Đồng Vương, Đồng Tiến | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
3 | Xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
V | Tân Yên | | | | | | | |
1 | Thị trấn Nhã Nam , Cao Thượng | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
VI | Hiệp Hoà | | | | | | | |
| Thị trấn Thắng | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
| Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
VII | Lạng Giang | | | | | | | |
1 | Thị trấn Kép, Vôi | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
VIII | Yên Dũng | | | | | | | |
1 | Thị trấn Neo, Tân Dân | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
IX | Việt Yên | | | | | | | |
1 | Thị trấn Nếnh, Bích Động | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 40 | 70 |
2 | Các xã còn lại | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 50 | 90 |
X | Thành phố Bắc Giang | | | | | | | |
1 | Các phường | 50 | 70 | 50 | 90 | 50 | 0 | 10 |
2 | Các xã còn lại | 70 | 90 | 90 | 90 | 90 | 10 | 90 |