Bac Giang

Bac Giang 09/12/2008 03:07:00 632

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                            Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                                        Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

767,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

767,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,704,674

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

767,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,823,078

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

418,481

 

Bổ sung từ ngân sách Trung ương

112,291

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

114,596

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,704,674

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

826,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,724,778

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Dự phòng - Contingencies

70,630

6

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

7,266

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

74,800

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                         Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                                       Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DIST
RICTS BUDGET FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,212,342

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

325,460

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,823,078

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

530,772

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

63,804

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

#REF!

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,245,508

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

966,834

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

164,450

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,326,771

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

326,732

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

966,834

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

164,450

3

Nguồn làm lương
Salary reform resources

33,205

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,326,771

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                          Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                                       Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

767,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

767,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

767,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

132,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

50,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

10,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

92,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

32,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

4,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

40,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

22,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

329,800

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,500

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

7,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

13,800

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

300,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

12,200

12

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

13,000

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

30,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,704,674

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,704,674

1

Thu điều tiết - Revenues enjoyed 100% by local budget

767,000

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,823,078

4

Nguồn làm lương
Salary reform resources

114,596

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                         Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                                     Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

 

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,704,674

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

826,000

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

17,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

3,700

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,724,778

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

800,099

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

10,331

III

Dự phòng ngân sách
Contingencies

70,630

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

74,800

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget

7,266

B

Nguồn làm lương
Salary reform expenditures

114,596

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                                             Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                                          Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

 

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

2,704,674

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

826,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,724,780

1

Chi quốc phòng - Defense

32,622

2

Chi an ninh - Security

8,951

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

800,099

4

Chi y tế - Health care

212,454

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

10,331

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

25,827

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

14,633

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

10,894

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

58,432

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

135,994

11

Chi quản lý hành chính - Administration

359,021

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

14,141

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

41,381

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Bổ sung có mục tiêu
Target transfers

7,266

VI

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

74,800

VII

Dự phòng ngân sách
Contingencies

70,630

B

Nguồn làm lương
Salary reform expenditures

114,596

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2007
Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 2007
Paid

Dự toán
Plan

 
 

A

Chuyển tiếp - Continued Projects

 

 

 

 

 

 

 

I

Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C - Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường ngoài khu công nghiệp Quang Châu - Roads outside Quang Chau industrial zone

 

 

22,786

17,500

16,400

2,000

 

2

Kênh tiêu ngoài hàng rào khu công nghiệp Quang Châu
Irrigation canals outside the fence of Quang Chau industrial zone

Việt Yên

2007-2008

18,000

10,000

10,000

4,000

 

II

Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C - Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Đền bù giải phòng mặt bằng đê Trung ương
Compensation for site clearance for dykes construction

 

2007-2008

12,640

2,450

2,450

3,000

 

2

Tu bổ đê kè (trong đó có hỗ trợ xây dựng trụ sở Chi cục quản lý đê điều và phòng chống lụt bão 1000 triệu đồng)
Improvement of dykes (of which, support to build offices for Arms of Department for dykes and flood prevention : VND1 billion)

 

2006-2008

18,000

3,500

2,590

6,250

 

III

Y tế - Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C - Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
Luc Ngan General hospital

Lục Ngạn

2006-2009

74,830

8,000

7,800

1,800

 

2

ng cấp bệnh viện Đa khoa YênDũng
Upgradation of Yen Dung General hospital

Yên Dũng

2007-2010

22,552

2,500

2,500

1,800

 

IV

Giáo dục và đào tạo
Education and training sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Trung tâm giáo dục quốc phòng
Center for educating defenses

Tân Yên

2008-2010

83,913

8,800

8,800

5,000

 

2

Trường THPT Sơn Động số 3
Son Dong 3 high school

Sơn Động

2006-2008

13,000

8,000

7,410

3,000

 

V

Quản lý Nhà nước
State management

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C- Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Phòng công chứng số 1 Bắc Giang
Notary Publics office #1

Thành phố Bắc Giang

2007-2008

3,200

1,200

1,000

1,604

 

2

Trụ sở làm việc Sở Bưu chính viễn thông
Office for the Post and Telecom department

Thành phố Bắc Giang

2007-2008

7,000

3,700

3,500

3,000

 

VI

Các ngành khác - Other sectors

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C - Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Hạ tầng du lịch di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of Hoang Hoa Tham historical touring park

Yên Thế

2006-2009

27,329

12,000

9,000

4,000

 

2

Trung tâm phát thanh truyền hình
Center for broadcasting

Thành phố Bắc Giang

2007-2008

25,374

5,500

5,000

2,000

 

3

Hạ tầng công viên trung tâm
Infrastructure for Center Park

Yên Thế

2004-2008

129,763

85,000

81,533

4,570

 

4

Hỗ trợ đồng bào dân tộc theo QĐ 134/TTg
Support to ethnic minorities by Decision 134/TTg

 

 

123,000

58,000

57,800

18,192

 

B

Khởi công mới
New Contructing Projects

 

 

 

 

 

 

 

I

 Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B,C- Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Nâng cấp đường tỉnh 242
Improvement of the provincial road 242

Yên Thế

2008-2009

13,935

 

 

4,700

 

2

Cầu Bến Tuần
Ben Tuan bridge

Tân Yên

2008-2009

36,947

 

 

9,000

 

II

Các ngành khác - Other sectors

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án nhóm B, C - Project Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

1

Nâng cấp bệnh viện Y học cổ truyền
Upgradation of the traditional medicals hospital

Thành phố Bắc Giang

2008-2010

8,500

 

 

2,500

 

2

Trường THPT Hiệp Hoà số 4
Hiep Hoa 4 high school

Hiệp Hoà

2008-2009

9,700

 

 

3,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

95,920

17,750

78,170

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

10,496

 

10,496

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

7,200

6,750

450

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

7,857

 

7,857

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,157

2,000

5,157

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

10,870

9,000

1,870

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

48,980

 

48,980

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

670

 

670

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

1,900

 

1,900

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

790

 

790

 

II

Chương trình 135 - Program 135

25,157

21,000

4,157

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

0

 

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

0

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO N
GÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2008

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)  - Decentralizied revenues detailed by province

Thuế GTGT Thuế TNDN của các DN tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, HTX
Value added tax, Corporate income tax

Thuế GTGT Thuế TNDN của các cá nhân, hộ kinh SXKD hàng hoá, dịch vụ
Value added tax, Corporate income tax

Thuế nhà đất
Land and housing tax

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household

Thuế SD
đất NN
Agricultural land use tax

Lệ phí
 trước bạ nhà đất
House registration fees

Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax

Tiền SD đất từ 4 huyện Sơn Động, Lục Ngạn, Yên Thế, Yên Thế
Land use right assignment revenue from 4 districts

Lệ phí
 trước bạ R
egistration fees

1

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

10

10

10

30

30

100

 

Địa bàn phường/ward

100

90

30

50

10

50

50

40

100

2

Tân Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

3

Hiệp Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

4

Việt Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

5

Yên Dũng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

6

Yên Thế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

7

Lạng Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

8

Lục Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

9

Lục Ngạn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

10

Sơn Động

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa bàn xã/commnue

100

10

10

0

10

0

0

50

100

 

Địa bàn thị trấn/Town

100

30

10

0

10

0

0

60

100

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2008

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province (sharing rates)

Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất Land and housing tax

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household

Thuế sử dụng đất nông nghiệp từ hộ gia đình
Agricultural land use tax from households

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and  housing registration fees

Tiền SD đất
Land use revenue

Thuế GTGT Thuế TNDN của các cá nhân, hộ kinh SXKD hàng hoá, dịch vụ
Value added tax, Corporate income tax from individuals, households

I

Huyện Sơn Động

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn An Châu

100

90

100

90

100

40

70

2

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

II

Huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Chũ

100

90

100

90

100

40

70

2

Xã vùng cao: Phú Nhuận, Đèo Gia, Sơn Hỉa, Cẩm Sơn, Kim Sơn

100

90

100

90

100

50

90

3

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

III

Huyện Lục Nam

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam

100

90

100

90

100

40

70

2

Xã vùng cao: Bình Sơn, Lục Sơn, Trường Sơn, Vô Tranh

100

90

100

90

100

50

90

3

Xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

IV

Huyện Yên Thế

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Bố Hạ, Cầu Gồ, Nông Trường

100

90

100

90

100

40

70

2

Xã vùng cao: Xuân Lương, Canh Nậu, Đồng Vương, Đồng Tiến

100

90

100

90

100

50

90

3

Xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

V

Tân Yên

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Nhã Nam , Cao Thượng

100

90

100

90

100

40

70

2

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

VI

Hiệp Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

Thị trấn Thắng

100

90

100

90

100

40

70

 

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

VII

Lạng Giang

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Kép, Vôi

100

90

100

90

100

40

70

2

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

VIII

Yên Dũng

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Neo, Tân Dân

100

90

100

90

100

40

70

2

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

IX

Việt Yên

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị trấn  Nếnh, Bích Động

100

90

100

90

100

40

70

2

Các xã còn lại

100

90

100

90

100

50

90

X

Thành phố Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

1

Các phường

50

70

50

90

50

0

10

2

Các xã còn lại

70

90

90

90

90

10

90