UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP. |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,335,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 435,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 900,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,253,663 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 416,000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 172,250 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 243,750 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,536,758 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,004,856 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 444,573 |
| Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu 450000 đồng
Transfers to regulate the minimum wage of VND450.000 | 87,329 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 285,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 15,905 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,253,663 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 217,490 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,263,840 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 285,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 41,360 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 444,573 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,071,561 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 239,749 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 37,530 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 202,219 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,536,758 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,004,856 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 444,573 |
| Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu 450000 đồng | 87,329 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 285,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues | 10,054 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,071,561 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,350,638 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 720,923 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,194 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 4,400 |
| Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu 450000 đồng
Transfers to regulate the minimum wage of VND450.000 | 87,329 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 903,025 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 176,251 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 93,732 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 82,519 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 720,923 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,194 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 4,400 |
| Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương tối thiểu 450000 đồng
Transfers to regulate the minimum wage of VND450.000 | 87,329 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues | 5,851 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 903,025 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,636,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,620,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 435,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 70,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 63,770 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 130 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,600 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 25,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 19,790 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,300 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 250 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,700 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 660 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 400 |
| Thuế môn bài - License tax | 40 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 152,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 87,140 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 40,590 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 500 |
| Thuế môn bài - License tax | 7,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,200 |
| Thu khác - Others | 15,070 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 16,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 800 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 17,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 46,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 77,200 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,700 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 6,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 60,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 300 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 24,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 900,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 292,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 608,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 285,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 16,000 |
1 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 8,500 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,500 |
3 | Khác - Others | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,269,663 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,253,663 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 172,250 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 243,750 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,536,758 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 285,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 15,905 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 16,000 |
1 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 8,500 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,500 |
3 | Khác - Others | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,253,663 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,809,090 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 217,490 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 33,433 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,247,935 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 621,044 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,950 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 285,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
V | Chi cải cách tiền lương năm trước chuyển sang
Brought forward salary reforms | 15,905 |
VI | Chi chương trình mục tiêu quốc gia và các chương trình mục tiêu khác - National target programs and others | 444,573 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2008 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,071,561 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 198,700 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 156,020 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 42,680 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 376,577 |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 133,401 |
| Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,950 |
| Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 10,070 |
| Chi khác ngân sách - Other expenditures | 224,156 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 285,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 720,923 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 32,883 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward expenditures for salary reform | 15,905 |
VIII | Chi chương trình mục tiêu quốc gia và các chương trình mục tiêu khác
National target programs and others | 440,173 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN, VHTT
Sciense and techs, culture | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office, the NA deputies delegation | 3,116 | | | | | | 3,116 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh - Peoples committee office | 5,067 | | | | | | 5,067 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo - Education and training dept. | 77,108 | 74,907 | | | | | 2,201 | | 18,646 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 46,848 | 176 | 45,196 | | | | 1,476 | | 2,681 | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 9,405 | 1,666 | | | | | 1,267 | 6,473 | 1,820 | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 32,833 | | | | | 21,001 | 181 | 11,651 | 2,184 | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 31,996 | 4,615 | 20,530 | | | | 1,773 | 5,079 | 7,303 | |
8 | Sở Giao thông vận tải - Transportation department | 6,820 | | | | | 5,162 | 1,658 | | | |
9 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 2,064 | | | | | 1,089 | 975 | | | |
10 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3,368 | | | | | 2,066 | 1,302 | | | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 9,514 | | | 7,894 | | | 1,620 | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 8,632 | | | | | 7,356 | 1,276 | | 7,662 | |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư - Planning& investment dept. | 2,118 | | | | | 300 | 1,818 | | 510 | |
14 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,326 | | | | | | 2,326 | | | |
15 | Sở Tư pháp - Justice department | 2,232 | | | | | 722 | 1,510 | | | |
16 | Sở Tài chính - Finance department | 3,212 | | | | | | 3,212 | | | |
17 | Thanh tra nhà nước tỉnh - State inspection office | 1,469 | | | | | | 1,469 | | | |
18 | Công an tỉnh - Public security office | 2,500 | | | | | | | 2,500 | 1,533 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Quy hoạch - Planning | | | | | | | | |
1 | Điều chỉnh quy hoạch chung thành phố Lạng Sơn
Adjust the master planning for Lang Son city | Thành phố | 2007-2008 | 2025ha | 3,650 | 129 | 100 | 900 | |
2 | Điều chỉnh quy hoạch chung thành phố Đồng Đăng
Adjust the master planning for Dong Dang city | Đồng Đăng | 2007-2008 | 8km2 | 2,100 | 100 | 100 | 200 | |
3 | Điều chỉnh quy hoạch chi tiết phường Chi Lăng
Adjust the detail planning for Chi Lang ward | Thành phố | 2007-2008 | 181ha | 1,758 | 402 | 100 | 250 | |
II | Công nghiệp, điện - Industry, power sector | | | | | | | | |
1 | Đường dây 35KV, trạm biến áp 3 xã Quý Hoà, Tân Hoà, Vĩnh Yên
Power-line 35kv, transformer for Quy Hoa, Tan Hoa, Vinh Yen communes | Bình Gia | 2007-2008 | | 13,870 | 700 | 700 | 1,700 | |
2 | Đường dây 35KV, trạm biến áp xã Nhất Tiến
Power-line 35kv, transformer for Nhat Tien commune | Bắc Sơn | 2007-2008 | | 6,400 | 448 | 448 | 1,500 | |
III | Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường bến Bắc - Bệnh viên Đa Khoa
Road to North, General hospital | Thành phố | 2008-2010 | 1.2km | 9,000 | | | 2,000 | |
2 | Đường Thuỵ Hùng - Phú Xá
Thuy Hung, Phu Xa road | Cao Lộc | 2007-2008 | 4.8km | 4,852 | 2,000 | 1,000 | 6,200 | |
IV | Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường THPT Na Dương
Na Duong high school | Lộc bình | 2008 | | 7,025 | | 1,712 | 5,300 | |
2 | Trường THCS Chi Lăng
Chi Lang secondary school | Chi Lăng | 2006-2007 | Chuẩn QG | 6,500 | 3,000 | 2,500 | 4,000 | |
3 | Cải tạo, mở rộng trường THPT Tràng Định
Improvement of Trang Dinh high school | Tràng Định | 2007-2008 | 2722m2 | 6,743 | 5,500 | 2,400 | 4,300 | |
V | Các ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
1 | Hệ thống cấp nước hồ Nà Tâm
Watersystem of Nam Tam lake | Thành phố | 2007-2008 | 2500m3/ngày đêm | 9,455 | 2,700 | 2,500 | 2,500 | |
2 | Phòng khám, quản lý sức khoẻ cán bộ tỉnh
Surgery wards for staffs | Thành phố | 2007-2008 | 1184m2 | 7,525 | 5,000 | 4,000 | 3,500 | |
3 | Sân vận động Văn Quan
Van Quan stadium | Văn Quan | 2008-2009 | 3000 chỗ | 5,410 | 920 | 557 | 1,500 | |
4 | Xử lý nước thải Bệnh viện Đa khoa
Waste water treatment for the general hospital | Thành phố | 2007-2008 | | 5,140 | 941 | 941 | 2,000 | |
5 | Bãi xử lý rác thải Tràng Định
Waste disposal dump of Trang Dinh | Tràng Định | 2007-2008 | | 4,353 | 2,000 | 1,625 | 2,500 | |
6 | Bãi xử lý rác thải Bắc Sơn
Waste disposal dump of Bac Son | Bắc Sơn | 2007-2008 | | 4,767 | 2,000 | 1,750 | 2,500 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | |
I | Nông - Lâm nghiệp
Agriculture, forestry sector | | | | | | | | |
1 | Hạt kiểm lâm Hữu Lũng
Huu Lung forestry inspection county | Hữu Lũng | 2008 | 532m2 | 1,091 | | | 700 | |
2 | Hạt kiểm lâm Văn Quan
Van Quan forestry inspection county | Văn Quan | 2008 | 506m2 | 1,150 | | | 700 | |
II | Các ngành khác
Other sectors | | | | | | | | |
1 | Quy hoạch chi tiết xây dựng xã Mai Pha
Detail planning of construction of Mai Pha commune | Thành phố | 2008 | | 900 | | | 180 | |
2 | Trung tâm Kiểm định chất lượng công trình
Center for works quality control | Thành phố | 2007-2008 | 740m2 | 2,881 | 100 | 100 | 2,500 | |
3 | Khuôn viên tượng đài Hoàng Văn Thụ
Surroundings of Hoang Van Thu monument | Thành phố | 2008 | | 750 | | | 750 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 71,472 | 8,650 | 62,822 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,892 | | 1,892 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,500 | 6,150 | 350 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,817 | | 5,817 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,247 | 2,000 | 5,247 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,270 | 500 | 1,770 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 44,200 | | 44,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 950 | | 950 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,700 | | 1,700 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 896 | | 896 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 66,487 | 55,500 | 10,987 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 23,880 | 23,880 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 282,734 | 254,820 | 27,914 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2008 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES
FOR COMMUNE BUDGET FY 2008 |
| | | | | | |
| | | Đơn vị - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes level agencies | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế
CQSD đất
Land use right transfer tax | Thuế
nhà đất
Land and housing tax | Thuế môn bài thu từ các hộ SXKD
License tax derive from bussiness firms | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | Phí, lệ phí do xã quản lý
Fees |
I | Lạng Sơn - City | | | | | |
| Các phường - Wards | 30 | 30 | 30 | 100 | 100 |
| Các xã - Communes | 70 | 70 | 70 | 100 | 100 |
II | Chi Lăng - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đồng Mỏ - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Chi Lăng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
III | Tràng Định - District | | | | | |
| Thất Khê - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
IV | Văn Lãng - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Na Sầm - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
V | Đình Lập - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Nông Trường - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đình Lập - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VI | Cao Lộc - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đồng Đăng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Cao Lộc - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VII | Bắc Sơn - District | | | | | |
| Bắc Sơn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VIII | Bình Gia - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Bình Gia - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
IX | Lộc Bình - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Na Dương - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Lộc Bình - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
X | Hữu Lũng - District | | | | | |
| Hữu Lũng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
XI | Văn Quan - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Văn Quan - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |